Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DIME thành HKD

DIME/HKD: 1 DIME = 0.{5}5507 HKD. Giá chuyển đổi 1 Dimecoin (DIME) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{5}5507 HKD hôm nay.
DIME
DIME
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIME/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dimecoin (DIME) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIME hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIME hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 DIME sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 181,570.89 DIME và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 907,854.46 DIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DIME sang HKD

Chuyển đổi HKD sang DIME

Dimecoin
Đô la Hồng Kông
1 DIME
0.{5}5507  HKD
2 DIME
0.{4}1101  HKD
5 DIME
0.{4}2754  HKD
10 DIME
0.{4}5507  HKD
20 DIME
0.0001101  HKD
50 DIME
0.0002754  HKD
100 DIME
0.0005507  HKD
200 DIME
0.001101  HKD
500 DIME
0.002754  HKD
1000 DIME
0.005507  HKD
5000 DIME
0.02754  HKD
10000 DIME
0.05507  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIME thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Dimecoin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIME sang HKD, lên đến 10000 DIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Dimecoin
1 HKD
181,570.89 DIME
10 HKD
1,815,708.92 DIME
50 HKD
9,078,544.62 DIME
100 HKD
18,157,089.25 DIME
200 HKD
36,314,178.49 DIME
500 HKD
90,785,446.24 DIME
1000 HKD
181,570,892.47 DIME
2000 HKD
363,141,784.95 DIME
5000 HKD
907,854,462.37 DIME
10000 HKD
1,815,708,924.75 DIME
50000 HKD
9,078,544,623.74 DIME
100000 HKD
18,157,089,247.48 DIME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành DIME toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Dimecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang DIME, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DIME/HKD

DIME/HKD: 1 DIME = 0.{5}5507 HKD; 2025/05/22 04:46:58
Trong 1D vừa qua, Dimecoin đã thay đổi -1.10% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dimecoin(DIME) đã thay đổi -1.10% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành DIME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DIME sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Dimecoin/HKD

Giá Dimecoin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{5}6414 HKD trong khi giá Dimecoin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{5}4464 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dimecoin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIME theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}5600 HKD
0.{5}6414 HKD
0.0002147 HKD
0.0002147 HKD
Thấp
0.{5}5022 HKD
0.{5}4464 HKD
0.{5}3300 HKD
0.{6}2936 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.10%
-29.09%
-95.54%
-53.06%

Thông tin Dimecoin

Số liệu thị trường DIME sang HKD

DIME/HKD:
HK$0.{5}5507
Khối lượng DIME 24 giờ:
HK$0.07894
Vốn hóa thị trường DIME:
HK$2,634,416.97
Nguồn cung lưu hành DIME:
478.33B DIME

Tỷ giá DIME sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dimecoin thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dimecoin là HK$0.{5}5507 mỗi DIME, với tổng vốn hoá thị trường của HK$2,634,416.97 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 478,333,440,000 DIME. Khối lượng giao dịch của Dimecoin đã thay đổi -99.94% (HK$-141.40 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIME là HK$141.48.

Thông tin thêm về Dimecoin trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dimecoin phổ biến nhất là DIME sang HKD, trong đó mã của Dimecoin là DIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108407.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2506.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95561.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80655.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150111.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612035.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9277649.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 71.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DIME sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DIME sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DIME (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIME bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dimecoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DIME đến TWD
1 DIME thành NT$0.{4}2108 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DIME đến CNY
1 DIME thành ¥0.{5}5064 CNY
popular info Đô la Mỹ
DIME đến USD
1 DIME thành $0.{6}7037 USD
popular info Đô la Hồng Kông
DIME đến HKD
1 DIME thành HK$0.{5}5507 HKD
popular info Euro
DIME đến EUR
1 DIME thành €0.{6}6203 EUR
popular info Đô la Canada
DIME đến CAD
1 DIME thành C$0.{6}9744 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DIME đến KRW
1 DIME thành ₩0.0009692 KRW
popular info Yên Nhật
DIME đến JPY
1 DIME thành ¥0.0001007 JPY
popular info Bảng Anh
DIME đến GBP
1 DIME thành £0.{6}5235 GBP
popular info Real Brazil
DIME đến BRL
1 DIME thành R$0.{5}3973 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$872,469.09 HKD
other assets Core
CORE đến HKD
1 CORE thành HK$6.8 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$20,501.86 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,381.27 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$18.89 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$5,357.36 HKD
other assets Dogecoin
DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.88 HKD
other assets Cosmos
ATOM đến HKD
1 ATOM thành HK$39.7 HKD
other assets dogwifhat
WIF đến HKD
1 WIF thành HK$9.05 HKD
other assets Pepe
PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.0001097 HKD

Bảng chuyển đổi từ DIME sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Dimecoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIME thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -29.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.10%, đạt mức cao nhất là 0.{5}5600 HKD và mức thấp nhất là 0.{5}5022 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DIME là HK$0.0001236 HKD , thay đổi -95.54% so với giá hiện tại. Dimecoin đã thay đổi
-HK$
0.0002888HKD
, tương đương mức thay đổi -98.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DIME
HK$0.{5}2754HK$0.{5}2784
-1.10%
1 DIME
HK$0.{5}5507HK$0.{5}5569
-1.10%
5 DIME
HK$0.{4}2754HK$0.{4}2784
-1.10%
10 DIME
HK$0.{4}5507HK$0.{4}5569
-1.10%
50 DIME
HK$0.0002754HK$0.0002784
-1.10%
100 DIME
HK$0.0005507HK$0.0005569
-1.10%
500 DIME
HK$0.002754HK$0.002784
-1.10%
1000 DIME
HK$0.005507HK$0.005569
-1.10%

Câu Hỏi Thường Gặp DIME/HKD

1 Dimecoin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Dimecoin (DIME) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{5}5507.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIME với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 181,570.89 DIME đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIME sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIME sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIME bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 907,854.46 DIME, trong khi 5 DIME sẽ có giá khoảng 0.{4}2754HKD.
Giá cao nhất của DIME/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIME tính theo HKD là HK$0.006193. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIME/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dimecoin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dimecoin (DIME) đã giảm 29.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dimecoin (DIME) đã giảm 95.54% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIME thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dimecoin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIME/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIME/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIME/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIME/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dimecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.