Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103824.23 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103824.23 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103824.23 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIME thành IDR
DIME/IDR: 1 DIME = 0.01556 IDR. Giá chuyển đổi 1 Dimecoin (DIME) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.01556 IDR hôm nay.

DIME
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIME/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dimecoin (DIME) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIME hiện có giá trị là 0.02 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIME hiện có giá 0.02 IDR, nghĩa là mua 5 DIME sẽ mất 0.08 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 64.26 DIME và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 321.31 DIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIME sang IDR
Chuyển đổi IDR sang DIME
Dimecoin
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIME thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Dimecoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIME sang IDR, lên đến 10000 DIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Dimecoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DIME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Dimecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DIME, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIME/IDR
DIME/IDR: 1 DIME = 0.01556 IDR; 2025/05/10 07:19:43
Trong 1D vừa qua, Dimecoin đã thay đổi -7.57% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dimecoin(DIME) đã thay đổi -7.57% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DIME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DIME sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Dimecoin/IDR
Giá Dimecoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.03091 IDR trong khi giá Dimecoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.009294 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dimecoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIME theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01987 IDR | 0.03091 IDR | 0.4539 IDR | 0.4539 IDR |
Thấp | 0.01553 IDR | 0.009294 IDR | 0.006280 IDR | 0.0006206 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.57% | -87.41% | +139.64% | -34.40% |
Thông tin Dimecoin
Số liệu thị trường DIME sang IDR
DIME/IDR:
Rp0.01556
Khối lượng DIME 24 giờ:
Rp9,836.72
Vốn hóa thị trường DIME:
Rp7,443,469,032.24
Nguồn cung lưu hành DIME:
478.33B DIME
Tỷ giá DIME sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dimecoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dimecoin là Rp0.01556 mỗi DIME, với tổng vốn hoá thị trường của Rp7,443,469,032.24 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 478,333,440,000 DIME. Khối lượng giao dịch của Dimecoin đã thay đổi +1.35% (Rp131.08 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIME là Rp9,705.64.
Thông tin thêm về Dimecoin trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dimecoin phổ biến nhất là DIME sang IDR, trong đó mã của Dimecoin là DIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIME sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIME sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIME (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIME bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Dimecoin phổ biến

DIME đến TWD
1 DIME thành NT$0.{4}2846 TWD

DIME đến CNY
1 DIME thành ¥0.{5}6811 CNY

DIME đến USD
1 DIME thành $0.{6}9406 USD
DIME đến IDR
1 DIME thành Rp0.01556 IDR

DIME đến EUR
1 DIME thành €0.{6}8360 EUR

DIME đến CAD
1 DIME thành C$0.{5}1311 CAD

DIME đến KRW
1 DIME thành ₩0.001313 KRW

DIME đến JPY
1 DIME thành ¥0.0001367 JPY

DIME đến GBP
1 DIME thành £0.{6}7069 GBP

DIME đến BRL
1 DIME thành R$0.{5}5318 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp866.4 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,973,180.1 IDR

PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,952.37 IDR

GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,904.9 IDR

AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp224,822.25 IDR

PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp3,117.04 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp238,363.27 IDR

TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,348.41 IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp506.48 IDR

SKYAI đến IDR
1 SKYAI thành Rp796.53 IDR
Bảng chuyển đổi từ DIME sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Dimecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIME thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -87.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.57%, đạt mức cao nhất là 0.01987 IDR và mức thấp nhất là 0.01553 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DIME là Rp0.006469 IDR , thay đổi +139.64% so với giá hiện tại. Dimecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.90% so với năm trước.
-Rp
0.4875IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DIME | Rp0.007781 | Rp0.008420 | -7.57% |
1 DIME | Rp0.01556 | Rp0.01684 | -7.57% |
5 DIME | Rp0.07781 | Rp0.08420 | -7.57% |
10 DIME | Rp0.1556 | Rp0.1684 | -7.57% |
50 DIME | Rp0.7781 | Rp0.8420 | -7.57% |
100 DIME | Rp1.56 | Rp1.68 | -7.57% |
500 DIME | Rp7.78 | Rp8.42 | -7.57% |
1000 DIME | Rp15.56 | Rp16.84 | -7.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIME/IDR
1 Dimecoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Dimecoin (DIME) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.01556.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIME với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.26 DIME đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIME sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIME sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIME bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 321.31 DIME, trong khi 5 DIME sẽ có giá khoảng 0.07781IDR.
Giá cao nhất của DIME/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIME tính theo IDR là Rp13.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIME/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dimecoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dimecoin (DIME) đã giảm 87.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dimecoin (DIME) đã tăng 139.64% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIME thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dimecoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIME/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIME/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIME/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIME/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dimecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
