Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USX thành MKD

USX/MKD: 1 USX = 54.17 MKD. Giá chuyển đổi 1 dForce USD (USX) thành Denar Macedonia (MKD) là 54.17 MKD hôm nay.
USX
USX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dForce USD (USX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USX hiện có giá trị là 54.17 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USX hiện có giá 54.17 MKD, nghĩa là mua 5 USX sẽ mất 270.85 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01846 USX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09230 USX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USX sang MKD

Chuyển đổi MKD sang USX

dForce USD
Denar Macedonia
20 USX
1,083.42  MKD
50 USX
2,708.55  MKD
100 USX
5,417.1  MKD
200 USX
10,834.19  MKD
500 USX
27,085.48  MKD
1000 USX
54,170.97  MKD
5000 USX
270,854.84  MKD
10000 USX
541,709.68  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của dForce USD tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USX sang MKD, lên đến 10000 USX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
dForce USD
100000 MKD
1,846.01 USX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành USX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo dForce USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang USX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USX/MKD

USX/MKD: 1 USX = 54.17 MKD; 2025/05/05 23:21:31
Trong 1D vừa qua, dForce USD đã thay đổi +0.14% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dForce USD(USX) đã thay đổi +0.14% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành USX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của dForce USD/MKD

Giá dForce USD cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 54.18 MKD trong khi giá dForce USD thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 54.07 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dForce USD theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
54.18 MKD
54.18 MKD
60.12 MKD
60.12 MKD
Thấp
54.08 MKD
54.07 MKD
53.85 MKD
53.85 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.14%
+0.18%
+0.48%
+0.09%

Thông tin dForce USD

Số liệu thị trường USX sang MKD

USX/MKD:
ден54.17
Khối lượng USX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USX:
--
Nguồn cung lưu hành USX:
0 USX

Tỷ giá USX sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dForce USD thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dForce USD là ден54.17 mỗi USX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USX. Khối lượng giao dịch của dForce USD đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USX là ден0.

Thông tin thêm về dForce USD trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dForce USD phổ biến nhất là USX sang MKD, trong đó mã của dForce USD là USX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USX sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi dForce USD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USX đến TWD
1 USX thành NT$29.11 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USX đến CNY
1 USX thành ¥7.22 CNY
popular info Denar Macedonia
USX đến MKD
1 USX thành ден54.17 MKD
popular info Đô la Mỹ
USX đến USD
1 USX thành $0.9975 USD
popular info Euro
USX đến EUR
1 USX thành €0.8817 EUR
popular info Đô la Canada
USX đến CAD
1 USX thành C$1.38 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USX đến KRW
1 USX thành ₩1,372.54 KRW
popular info Yên Nhật
USX đến JPY
1 USX thành ¥143.43 JPY
popular info Bảng Anh
USX đến GBP
1 USX thành £0.7504 GBP
popular info Real Brazil
USX đến BRL
1 USX thành R$5.67 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,161,605.57 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден116.46 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден99,207.63 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,006.16 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден187.98 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден610.7 MKD
other assets Litecoin
LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,545.68 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,547.85 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден36.22 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден744.38 MKD

Bảng chuyển đổi từ USX sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của dForce USD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USX thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 54.18 MKD và mức thấp nhất là 54.08 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 USX là ден53.91 MKD , thay đổi +0.48% so với giá hiện tại. dForce USD đã thay đổi
+ден
1.04MKD
, tương đương mức thay đổi +1.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USXден27.09ден27.05
+0.14%
1 USXден54.17ден54.09
+0.14%
5 USXден270.85ден270.47
+0.14%
10 USXден541.71ден540.94
+0.14%
50 USXден2,708.55ден2,704.7
+0.14%
100 USXден5,417.1ден5,409.41
+0.14%
500 USXден27,085.48ден27,047.04
+0.14%
1000 USXден54,170.97ден54,094.08
+0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp USX/MKD

1 dForce USD bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 dForce USD (USX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден54.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu USX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01846 USX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.09230 USX, trong khi 5 USX sẽ có giá khoảng 270.85MKD.
Giá cao nhất của USX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USX tính theo MKD là ден157.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dForce USD tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã tăng 0.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã tăng 0.48% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USX thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dForce USD và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dForce USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.