Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95366.02 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95366.02 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95366.02 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USX thành KGS
USX/KGS: 1 USX = 87.11 KGS. Giá chuyển đổi 1 dForce USD (USX) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 87.11 KGS hôm nay.

USX
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USX/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dForce USD (USX) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USX hiện có giá trị là 87.11 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USX hiện có giá 87.11 KGS, nghĩa là mua 5 USX sẽ mất 435.56 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.01148 USX và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.05740 USX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USX sang KGS
Chuyển đổi KGS sang USX
dForce USD
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USX thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của dForce USD tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USX sang KGS, lên đến 10000 USX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
dForce USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành USX toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo dForce USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang USX, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USX/KGS
USX/KGS: 1 USX = 87.11 KGS; 2025/05/04 19:00:23
Trong 1D vừa qua, dForce USD đã thay đổi -0.03% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dForce USD(USX) đã thay đổi -0.03% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành USX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USX sang KGS: Biến động và thay đổi giá của dForce USD/KGS
Giá dForce USD cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 87.2 KGS trong khi giá dForce USD thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 86.91 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dForce USD theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USX theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 87.19 KGS | 87.2 KGS | 96.82 KGS | 96.82 KGS |
Thấp | 87.1 KGS | 86.91 KGS | 86.72 KGS | 86.72 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -0.06% | +0.35% | -0.10% |
Thông tin dForce USD
Số liệu thị trường USX sang KGS
USX/KGS:
с87.11
Khối lượng USX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USX:
--
Nguồn cung lưu hành USX:
0 USX
Tỷ giá USX sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi dForce USD thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dForce USD là с87.11 mỗi USX, với tổng vốn hoá thị trường của с0 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USX. Khối lượng giao dịch của dForce USD đã thay đổi 0.00% (с0 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USX là с0.
Thông tin thêm về dForce USD trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dForce USD phổ biến nhất là USX sang KGS, trong đó mã của dForce USD là USX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USX sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USX sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USX (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USX bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi dForce USD phổ biến

USX đến TWD
1 USX thành NT$30.6 TWD

USX đến CNY
1 USX thành ¥7.22 CNY

USX đến USD
1 USX thành $0.9961 USD
USX đến KGS
1 USX thành с87.11 KGS

USX đến EUR
1 USX thành €0.8813 EUR

USX đến CAD
1 USX thành C$1.38 CAD

USX đến KRW
1 USX thành ₩1,394.49 KRW

USX đến JPY
1 USX thành ¥144.26 JPY

USX đến GBP
1 USX thành £0.7508 GBP

USX đến BRL
1 USX thành R$5.64 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

PI đến KGS
1 PI thành с51.76 KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с159,721.59 KGS

XRP đến KGS
1 XRP thành с189.94 KGS

LAYER đến KGS
1 LAYER thành с284.86 KGS

SUI đến KGS
1 SUI thành с285.47 KGS

ABT đến KGS
1 ABT thành с98.6 KGS

ASR đến KGS
1 ASR thành с138.04 KGS

TURBO đến KGS
1 TURBO thành с0.4760 KGS

BNB đến KGS
1 BNB thành с51,443.98 KGS

BTC đến KGS
1 BTC thành с8,342,804.33 KGS
Bảng chuyển đổi từ USX sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của dForce USD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USX thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 87.19 KGS và mức thấp nhất là 87.1 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 USX là с86.81 KGS , thay đổi +0.35% so với giá hiện tại. dForce USD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.27% so với năm trước.
+с
1.93KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USX | с43.56 | с43.57 | -0.03% |
1 USX | с87.11 | с87.14 | -0.03% |
5 USX | с435.56 | с435.68 | -0.03% |
10 USX | с871.12 | с871.37 | -0.03% |
50 USX | с4,355.59 | с4,356.83 | -0.03% |
100 USX | с8,711.18 | с8,713.66 | -0.03% |
500 USX | с43,555.89 | с43,568.3 | -0.03% |
1000 USX | с87,111.78 | с87,136.61 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp USX/KGS
1 dForce USD bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 dForce USD (USX) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с87.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu USX với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01148 USX đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USX sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USX sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USX bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.05740 USX, trong khi 5 USX sẽ có giá khoảng 435.56KGS.
Giá cao nhất của USX/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USX tính theo KGS là с254.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USX/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dForce USD tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã giảm 0.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dForce USD (USX) đã tăng 0.35% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USX thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dForce USD và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USX/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USX/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USX/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USX/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dForce USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
