Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103226.01 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103226.01 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103226.01 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFG thành MMK
DFG/MMK: 1 DFG = 2,527.57 MMK. Giá chuyển đổi 1 Defigram (DFG) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2,527.57 MMK hôm nay.

DFG
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFG/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defigram (DFG) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFG hiện có giá trị là 2527.57 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFG hiện có giá 2527.57 MMK, nghĩa là mua 5 DFG sẽ mất 12637.83 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0003956 DFG và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001978 DFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFG sang MMK
Chuyển đổi MMK sang DFG
Defigram
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFG thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Defigram tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFG sang MMK, lên đến 10000 DFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Defigram
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DFG toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Defigram đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DFG, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFG/MMK
DFG/MMK: 1 DFG = 2,527.57 MMK; 2025/05/14 09:43:55
Trong 1D vừa qua, Defigram đã thay đổi -0.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defigram(DFG) đã thay đổi -0.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DFG sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Defigram/MMK
Giá Defigram cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 2,529.7 MMK trong khi giá Defigram thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2,526.01 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defigram theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFG theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,528.74 MMK | 2,529.7 MMK | 2,530.23 MMK | 2,901.8 MMK |
Thấp | 2,526.96 MMK | 2,526.01 MMK | 2,524.63 MMK | 2,524.56 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | +0.01% | +0.02% | -12.90% |
Thông tin Defigram
Số liệu thị trường DFG sang MMK
DFG/MMK:
Ks2,527.57
Khối lượng DFG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFG:
Ks25,275,655,097.23
Nguồn cung lưu hành DFG:
10.00M DFG
Tỷ giá DFG sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Defigram thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Defigram là Ks2,527.57 mỗi DFG, với tổng vốn hoá thị trường của Ks25,275,655,097.23 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 DFG. Khối lượng giao dịch của Defigram đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFG là Ks0.
Thông tin thêm về Defigram trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defigram phổ biến nhất là DFG sang MMK, trong đó mã của Defigram là DFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFG sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFG sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFG (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFG bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Defigram phổ biến

DFG đến TWD
1 DFG thành NT$36.32 TWD

DFG đến CNY
1 DFG thành ¥8.66 CNY

DFG đến USD
1 DFG thành $1.2 USD

DFG đến EUR
1 DFG thành €1.07 EUR

DFG đến CAD
1 DFG thành C$1.67 CAD
DFG đến MMK
1 DFG thành Ks2,527.57 MMK

DFG đến KRW
1 DFG thành ₩1,681.67 KRW

DFG đến JPY
1 DFG thành ¥175.88 JPY

DFG đến GBP
1 DFG thành £0.8998 GBP

DFG đến BRL
1 DFG thành R$6.74 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,476,860.76 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,774.63 MMK

PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks70.85 MMK

GST đến MMK
1 GST thành Ks23.92 MMK

SATS đến MMK
1 SATS thành Ks0.0001405 MMK

ELON đến MMK
1 ELON thành Ks0.0003654 MMK

WCT đến MMK
1 WCT thành Ks1,265.9 MMK

BOME đến MMK
1 BOME thành Ks6.07 MMK

LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks423.17 MMK

WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,553.1 MMK
Bảng chuyển đổi từ DFG sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Defigram đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFG thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 2,528.74 MMK và mức thấp nhất là 2,526.96 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DFG là Ks2,527.13 MMK , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. Defigram đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.49% so với năm trước.
-Ks
1,719.65MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFG | Ks1,263.78 | Ks1,263.99 | -0.02% |
1 DFG | Ks2,527.57 | Ks2,527.98 | -0.02% |
5 DFG | Ks12,637.83 | Ks12,639.91 | -0.02% |
10 DFG | Ks25,275.66 | Ks25,279.81 | -0.02% |
50 DFG | Ks126,378.28 | Ks126,399.06 | -0.02% |
100 DFG | Ks252,756.56 | Ks252,798.13 | -0.02% |
500 DFG | Ks1,263,782.78 | Ks1,263,990.64 | -0.02% |
1000 DFG | Ks2,527,565.56 | Ks2,527,981.29 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFG/MMK
1 Defigram bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Defigram (DFG) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,527.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFG với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003956 DFG đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFG sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFG sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFG bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.001978 DFG, trong khi 5 DFG sẽ có giá khoảng 12,637.83MMK.
Giá cao nhất của DFG/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFG tính theo MMK là Ks29,682.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFG/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defigram tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defigram (DFG) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defigram (DFG) đã tăng 0.02% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFG thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defigram và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFG/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFG/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFG/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFG/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defigram và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
