Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.33%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96971.17 (+3.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.33%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96971.17 (+3.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.33%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96971.17 (+3.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFG thành CZK
DFG/CZK: 1 DFG = 26.35 CZK. Giá chuyển đổi 1 Defigram (DFG) thành Koruna Czech (CZK) là 26.35 CZK hôm nay.

DFG
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFG/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defigram (DFG) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFG hiện có giá trị là 26.35 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFG hiện có giá 26.35 CZK, nghĩa là mua 5 DFG sẽ mất 131.74 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.03795 DFG và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.1898 DFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFG sang CZK
Chuyển đổi CZK sang DFG
Defigram
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFG thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Defigram tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFG sang CZK, lên đến 10000 DFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Defigram
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành DFG toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Defigram đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang DFG, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFG/CZK
DFG/CZK: 1 DFG = 26.35 CZK; 2025/05/07 13:33:46
Trong 1D vừa qua, Defigram đã thay đổi +0.02% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defigram(DFG) đã thay đổi +0.02% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành DFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DFG sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Defigram/CZK
Giá Defigram cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 26.37 CZK trong khi giá Defigram thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 26.34 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defigram theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFG theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 26.37 CZK | 26.37 CZK | 30.25 CZK | 30.25 CZK |
Thấp | 26.34 CZK | 26.34 CZK | 26.32 CZK | 26.32 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -0.03% | -12.89% | -12.89% |
Thông tin Defigram
Số liệu thị trường DFG sang CZK
DFG/CZK:
Kč26.35
Khối lượng DFG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFG:
Kč263,484,194.72
Nguồn cung lưu hành DFG:
10.00M DFG
Tỷ giá DFG sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Defigram thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Defigram là Kč26.35 mỗi DFG, với tổng vốn hoá thị trường của Kč263,484,194.72 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 DFG. Khối lượng giao dịch của Defigram đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFG là Kč0.
Thông tin thêm về Defigram trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defigram phổ biến nhất là DFG sang CZK, trong đó mã của Defigram là DFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84896.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72284.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551323.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8177409.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFG sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFG sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFG (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFG bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Defigram phổ biến

DFG đến TWD
1 DFG thành NT$36.41 TWD

DFG đến CNY
1 DFG thành ¥8.67 CNY

DFG đến USD
1 DFG thành $1.2 USD

DFG đến EUR
1 DFG thành €1.06 EUR

DFG đến CAD
1 DFG thành C$1.66 CAD
DFG đến CZK
1 DFG thành Kč26.35 CZK

DFG đến KRW
1 DFG thành ₩1,671.37 KRW

DFG đến JPY
1 DFG thành ¥172.18 JPY

DFG đến GBP
1 DFG thành £0.9000 GBP

DFG đến BRL
1 DFG thành R$6.86 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,122,162.29 CZK

LTC đến CZK
1 LTC thành Kč1,980.69 CZK

KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč28.25 CZK

OBOL đến CZK
1 OBOL thành Kč7.12 CZK

ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč6.01 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč39,999.5 CZK

LOOM đến CZK
1 LOOM thành Kč0.1571 CZK

FARTCOIN đến CZK
1 FARTCOIN thành Kč21.64 CZK

ZKJ đến CZK
1 ZKJ thành Kč46.47 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,211.44 CZK
Bảng chuyển đổi từ DFG sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Defigram đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFG thành Koruna Czech đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 26.37 CZK và mức thấp nhất là 26.34 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 DFG là Kč30.25 CZK , thay đổi -12.89% so với giá hiện tại. Defigram đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.64% so với năm trước.
-Kč
15.91CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFG | Kč13.17 | Kč13.17 | +0.02% |
1 DFG | Kč26.35 | Kč26.34 | +0.02% |
5 DFG | Kč131.74 | Kč131.71 | +0.02% |
10 DFG | Kč263.48 | Kč263.42 | +0.02% |
50 DFG | Kč1,317.42 | Kč1,317.11 | +0.02% |
100 DFG | Kč2,634.84 | Kč2,634.23 | +0.02% |
500 DFG | Kč13,174.21 | Kč13,171.14 | +0.02% |
1000 DFG | Kč26,348.42 | Kč26,342.27 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFG/CZK
1 Defigram bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Defigram (DFG) trong Koruna Czech (CZK) là Kč26.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFG với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03795 DFG đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFG sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFG sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFG bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.1898 DFG, trong khi 5 DFG sẽ có giá khoảng 131.74CZK.
Giá cao nhất của DFG/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFG tính theo CZK là Kč309.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFG/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defigram tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defigram (DFG) đã giảm 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defigram (DFG) đã giảm 12.89% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFG thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defigram và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFG/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFG/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFG/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFG/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defigram và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
