Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFG thành HNL

DFG/HNL: 1 DFG = 31.27 HNL. Giá chuyển đổi 1 Defigram (DFG) thành Lempira Honduras (HNL) là 31.27 HNL hôm nay.
DFG
DFG
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFG/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defigram (DFG) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFG hiện có giá trị là 31.27 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFG hiện có giá 31.27 HNL, nghĩa là mua 5 DFG sẽ mất 156.33 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.03198 DFG và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1599 DFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFG sang HNL

Chuyển đổi HNL sang DFG

Defigram
Lempira Honduras
50 DFG
1,563.28  HNL
100 DFG
3,126.56  HNL
200 DFG
6,253.12  HNL
500 DFG
15,632.81  HNL
1000 DFG
31,265.62  HNL
5000 DFG
156,328.09  HNL
10000 DFG
312,656.19  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFG thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Defigram tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFG sang HNL, lên đến 10000 DFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Defigram
50000 HNL
1,599.2 DFG
100000 HNL
3,198.4 DFG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành DFG toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Defigram đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang DFG, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFG/HNL

DFG/HNL: 1 DFG = 31.27 HNL; 2025/05/06 04:04:43
Trong 1D vừa qua, Defigram đã thay đổi -0.02% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defigram(DFG) đã thay đổi -0.02% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành DFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFG sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Defigram/HNL

Giá Defigram cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 31.3 HNL trong khi giá Defigram thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 31.26 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defigram theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFG theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
31.3 HNL
31.3 HNL
35.9 HNL
35.9 HNL
Thấp
31.26 HNL
31.26 HNL
31.23 HNL
31.23 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
-0.05%
-12.90%
-13.34%

Thông tin Defigram

Số liệu thị trường DFG sang HNL

DFG/HNL:
L31.27
Khối lượng DFG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFG:
L312,656,181.72
Nguồn cung lưu hành DFG:
10.00M DFG

Tỷ giá DFG sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Defigram thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Defigram là L31.27 mỗi DFG, với tổng vốn hoá thị trường của L312,656,181.72 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 DFG. Khối lượng giao dịch của Defigram đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFG là L0.

Thông tin thêm về Defigram trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defigram phổ biến nhất là DFG sang HNL, trong đó mã của Defigram là DFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFG sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFG sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFG (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFG bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Defigram phổ biến

popular info Lempira Honduras
DFG đến HNL
1 DFG thành L31.27 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
DFG đến TWD
1 DFG thành NT$36.02 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFG đến CNY
1 DFG thành ¥8.71 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFG đến USD
1 DFG thành $1.2 USD
popular info Euro
DFG đến EUR
1 DFG thành €1.06 EUR
popular info Đô la Canada
DFG đến CAD
1 DFG thành C$1.66 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFG đến KRW
1 DFG thành ₩1,659.65 KRW
popular info Yên Nhật
DFG đến JPY
1 DFG thành ¥172.66 JPY
popular info Bảng Anh
DFG đến GBP
1 DFG thành £0.9038 GBP
popular info Real Brazil
DFG đến BRL
1 DFG thành R$6.83 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Common Wealth
WLTH đến HNL
1 WLTH thành L0.1806 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,458,280.74 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L55.16 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L46,998.25 HNL
other assets Particle Network
PARTI đến HNL
1 PARTI thành L6.9 HNL
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L287.13 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L86.83 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L3,763.63 HNL
other assets Litecoin
LTC đến HNL
1 LTC thành L2,153.61 HNL
other assets Loopring
LRC đến HNL
1 LRC thành L3.11 HNL

Bảng chuyển đổi từ DFG sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Defigram đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFG thành Lempira Honduras đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 31.3 HNL và mức thấp nhất là 31.26 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 DFG là L35.9 HNL , thay đổi -12.90% so với giá hiện tại. Defigram đã thay đổi
-L
17.31HNL
, tương đương mức thay đổi -35.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DFGL15.63L15.64
-0.02%
1 DFGL31.27L31.27
-0.02%
5 DFGL156.33L156.36
-0.02%
10 DFGL312.66L312.72
-0.02%
50 DFGL1,563.28L1,563.58
-0.02%
100 DFGL3,126.56L3,127.15
-0.02%
500 DFGL15,632.81L15,635.77
-0.02%
1000 DFGL31,265.62L31,271.55
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp DFG/HNL

1 Defigram bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Defigram (DFG) trong Lempira Honduras (HNL) là L31.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFG với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03198 DFG đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFG sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFG sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFG bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1599 DFG, trong khi 5 DFG sẽ có giá khoảng 156.33HNL.
Giá cao nhất của DFG/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFG tính theo HNL là L367.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFG/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defigram tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defigram (DFG) đã giảm 0.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defigram (DFG) đã giảm 12.90% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFG thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defigram và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFG/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFG/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFG/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFG/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defigram và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.