Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103864.90 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103864.90 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103864.90 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COTI thành JOD
COTI/JOD: 1 COTI = 0.03989 JOD. Giá chuyển đổi 1 COTI (COTI) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.03989 JOD hôm nay.

COTI
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COTI/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi COTI (COTI) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COTI hiện có giá trị là 0.04 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COTI hiện có giá 0.04 JOD, nghĩa là mua 5 COTI sẽ mất 0.20 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 25.07 COTI và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 125.35 COTI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COTI sang JOD
Chuyển đổi JOD sang COTI
COTI
Dinar Jordan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COTI thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của COTI tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COTI sang JOD, lên đến 10000 COTI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
COTI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành COTI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo COTI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang COTI, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COTI/JOD
COTI/JOD: 1 COTI = 0.03989 JOD; 2025/05/31 12:16:02
Trong 1D vừa qua, COTI đã thay đổi -10.85% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COTI(COTI) đã thay đổi -10.85% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành COTI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COTI sang JOD: Biến động và thay đổi giá của COTI/JOD
Giá COTI cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.05121 JOD trong khi giá COTI thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.03950 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá COTI theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COTI theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04511 JOD | 0.05121 JOD | 0.06388 JOD | 0.06741 JOD |
Thấp | 0.03950 JOD | 0.03950 JOD | 0.03950 JOD | 0.03548 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.85% | -20.24% | -33.25% | -24.90% |
Thông tin COTI
Số liệu thị trường COTI sang JOD
COTI/JOD:
د.ا0.03989
Khối lượng COTI 24 giờ:
د.ا10,351,022.25
Vốn hóa thị trường COTI:
د.ا85,263,812.96
Nguồn cung lưu hành COTI:
2.14B COTI
Tỷ giá COTI sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi COTI thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của COTI là د.ا0.03989 mỗi COTI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا85,263,812.96 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,137,587,200 COTI. Khối lượng giao dịch của COTI đã thay đổi +6.60% (د.ا640,441.91 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COTI là د.ا9,710,580.34.
Thông tin thêm về COTI trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COTI phổ biến nhất là COTI sang JOD, trong đó mã của COTI là COTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COTI sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COTI sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua COTI (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COTI bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi COTI phổ biến

COTI đến TWD
1 COTI thành NT$1.68 TWD

COTI đến CNY
1 COTI thành ¥0.4051 CNY

COTI đến USD
1 COTI thành $0.05626 USD
COTI đến JOD
1 COTI thành د.ا0.03989 JOD

COTI đến EUR
1 COTI thành €0.04958 EUR

COTI đến CAD
1 COTI thành C$0.07730 CAD

COTI đến KRW
1 COTI thành ₩77.81 KRW

COTI đến JPY
1 COTI thành ¥8.1 JPY

COTI đến GBP
1 COTI thành £0.04180 GBP

COTI đến BRL
1 COTI thành R$0.3221 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

LPT đến JOD
1 LPT thành د.ا7.37 JOD

POKT đến JOD
1 POKT thành د.ا0.05755 JOD

SOLV đến JOD
1 SOLV thành د.ا0.03032 JOD

SOPH đến JOD
1 SOPH thành د.ا0.03569 JOD

ARPA đến JOD
1 ARPA thành د.ا0.01552 JOD

MERL đến JOD
1 MERL thành د.ا0.08131 JOD

SUI đến JOD
1 SUI thành د.ا2.22 JOD

DF đến JOD
1 DF thành د.ا0.03098 JOD

CRO đến JOD
1 CRO thành د.ا0.07338 JOD

FARM đến JOD
1 FARM thành د.ا23.55 JOD
Bảng chuyển đổi từ COTI sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của COTI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COTI thành Dinar Jordan đã thay đổi -20.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.85%, đạt mức cao nhất là 0.04511 JOD và mức thấp nhất là 0.03950 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 COTI là د.ا0.05976 JOD , thay đổi -33.25% so với giá hiện tại. COTI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.32% so với năm trước.
-د.ا
0.05143JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COTI | د.ا0.01994 | د.ا0.02237 | -10.85% |
1 COTI | د.ا0.03989 | د.ا0.04474 | -10.85% |
5 COTI | د.ا0.1994 | د.ا0.2237 | -10.85% |
10 COTI | د.ا0.3989 | د.ا0.4474 | -10.85% |
50 COTI | د.ا1.99 | د.ا2.24 | -10.85% |
100 COTI | د.ا3.99 | د.ا4.47 | -10.85% |
500 COTI | د.ا19.94 | د.ا22.37 | -10.85% |
1000 COTI | د.ا39.89 | د.ا44.74 | -10.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp COTI/JOD
1 COTI bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 COTI (COTI) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.03989.
Tôi có thể mua bao nhiêu COTI với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.07 COTI đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COTI sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COTI sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COTI bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 125.35 COTI, trong khi 5 COTI sẽ có giá khoảng 0.1994JOD.
Giá cao nhất của COTI/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COTI tính theo JOD là د.ا0.4839. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COTI/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của COTI tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 20.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 33.25% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COTI thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa COTI và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COTI/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COTI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COTI/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COTI/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COTI/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của COTI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
