Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COTI thành IDR

COTI/IDR: 1 COTI = 923.32 IDR. Giá chuyển đổi 1 COTI (COTI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 923.32 IDR hôm nay.
COTI
COTI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COTI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi COTI (COTI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COTI hiện có giá trị là 923.32 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COTI hiện có giá 923.32 IDR, nghĩa là mua 5 COTI sẽ mất 4616.60 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001083 COTI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005415 COTI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COTI sang IDR

Chuyển đổi IDR sang COTI

COTI
Rupiah Indonesia
2 COTI
1,846.64  IDR
5 COTI
4,616.6  IDR
10 COTI
9,233.21  IDR
20 COTI
18,466.41  IDR
50 COTI
46,166.03  IDR
100 COTI
92,332.06  IDR
200 COTI
184,664.12  IDR
500 COTI
461,660.31  IDR
1000 COTI
923,320.62  IDR
5000 COTI
4,616,603.1  IDR
10000 COTI
9,233,206.21  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COTI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của COTI tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COTI sang IDR, lên đến 10000 COTI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
COTI
100000 IDR
108.3 COTI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành COTI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo COTI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang COTI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COTI/IDR

COTI/IDR: 1 COTI = 923.32 IDR; 2025/05/31 12:01:34
Trong 1D vừa qua, COTI đã thay đổi -10.11% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COTI(COTI) đã thay đổi -10.11% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành COTI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COTI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của COTI/IDR

Giá COTI cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1,182.34 IDR trong khi giá COTI thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 911.92 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá COTI theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COTI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,041.4 IDR
1,182.34 IDR
1,474.72 IDR
1,556.3 IDR
Thấp
911.92 IDR
911.92 IDR
911.92 IDR
819.1 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.11%
-20.22%
-32.33%
-24.98%

Thông tin COTI

Số liệu thị trường COTI sang IDR

COTI/IDR:
Rp923.32
Khối lượng COTI 24 giờ:
Rp240,338,128,586.48
Vốn hóa thị trường COTI:
Rp1,973,678,328,954.24
Nguồn cung lưu hành COTI:
2.14B COTI

Tỷ giá COTI sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi COTI thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của COTI là Rp923.32 mỗi COTI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,973,678,328,954.24 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,137,587,200 COTI. Khối lượng giao dịch của COTI đã thay đổi +8.10% (Rp18,013,003,925.18 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COTI là Rp222,325,124,661.29.

Thông tin thêm về COTI trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COTI phổ biến nhất là COTI sang IDR, trong đó mã của COTI là COTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COTI sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COTI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COTI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COTI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi COTI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COTI đến TWD
1 COTI thành NT$1.69 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COTI đến CNY
1 COTI thành ¥0.4062 CNY
popular info Đô la Mỹ
COTI đến USD
1 COTI thành $0.05641 USD
popular info Rupiah Indonesia
COTI đến IDR
1 COTI thành Rp923.32 IDR
popular info Euro
COTI đến EUR
1 COTI thành €0.04971 EUR
popular info Đô la Canada
COTI đến CAD
1 COTI thành C$0.07750 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COTI đến KRW
1 COTI thành ₩78.01 KRW
popular info Yên Nhật
COTI đến JPY
1 COTI thành ¥8.12 JPY
popular info Bảng Anh
COTI đến GBP
1 COTI thành £0.04191 GBP
popular info Real Brazil
COTI đến BRL
1 COTI thành R$0.3229 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Livepeer
LPT đến IDR
1 LPT thành Rp170,803.52 IDR
other assets Pocket Network
POKT đến IDR
1 POKT thành Rp1,328.12 IDR
other assets Solv Protocol
SOLV đến IDR
1 SOLV thành Rp705.06 IDR
other assets Sophon
SOPH đến IDR
1 SOPH thành Rp820.11 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp51,272.04 IDR
other assets ARPA
ARPA đến IDR
1 ARPA thành Rp357.61 IDR
other assets Cronos
CRO đến IDR
1 CRO thành Rp1,691.74 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,051.3 IDR
other assets dForce
DF đến IDR
1 DF thành Rp711.32 IDR
other assets TRON
TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,398.67 IDR

Bảng chuyển đổi từ COTI sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của COTI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COTI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -20.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.11%, đạt mức cao nhất là 1,041.4 IDR và mức thấp nhất là 911.92 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 COTI là Rp1,364.52 IDR , thay đổi -32.33% so với giá hiện tại. COTI đã thay đổi
-Rp
1,184.08IDR
, tương đương mức thay đổi -56.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COTI
Rp461.66Rp513.57
-10.11%
1 COTI
Rp923.32Rp1,027.15
-10.11%
5 COTI
Rp4,616.6Rp5,135.74
-10.11%
10 COTI
Rp9,233.21Rp10,271.49
-10.11%
50 COTI
Rp46,166.03Rp51,357.43
-10.11%
100 COTI
Rp92,332.06Rp102,714.87
-10.11%
500 COTI
Rp461,660.31Rp513,574.35
-10.11%
1000 COTI
Rp923,320.62Rp1,027,148.69
-10.11%

Câu Hỏi Thường Gặp COTI/IDR

1 COTI bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 COTI (COTI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp923.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu COTI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001083 COTI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COTI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COTI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COTI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.005415 COTI, trong khi 5 COTI sẽ có giá khoảng 4,616.6IDR.
Giá cao nhất của COTI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COTI tính theo IDR là Rp11,172.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COTI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của COTI tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 20.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 32.33% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COTI thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa COTI và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COTI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COTI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COTI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COTI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COTI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của COTI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.