Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$84214.57 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam46(Trung lập)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$59.2M (1 ngày); -$1.37B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$84214.57 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam46(Trung lập)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$59.2M (1 ngày); -$1.37B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.78%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$84214.57 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam46(Trung lập)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$59.2M (1 ngày); -$1.37B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


COTI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi COTI(COTI) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 COTI với giá trị 1 COTI cho 8.77 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COTI phổ biến nhất là COTI sang ISK, trong đó mã của COTI là COTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi COTI thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, COTI đã thay đổi +2.56% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COTI(COTI) đã thay đổi +2.56% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành COTI trong 24 giờ qua.
COTI to ISK market statistics
COTI/ISK:
kr 8.77
Khối lượng COTI 24 giờ:
kr 2,051,084,520.49
Vốn hóa thị trường COTI:
kr 15,725,885,992.21
Nguồn cung lưu hành COTI:
1.79B COTI
More info about COTI on Bitget
Current COTI to ISK exchange rate
Tỷ lệ chuyển đổi COTI thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của COTI là kr 8.77 mỗi COTI, với tổng vốn hoá thị trường của kr 15,725,885,992.21 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,792,309,000 COTI. Khối lượng giao dịch của COTI đã thay đổi +19.98% (kr 341,581,022.45 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COTI là kr 1,709,503,498.03.
Bảng chuyển đổi từ COTI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của COTI đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 COTI là kr 8.77 ISK , nghĩa là để mua 5 COTI, bạn phải trả kr 43.87 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.1140 COTI, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 5.7 COTI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 COTI thành Króna Iceland đã thay đổi -9.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.56%, đạt mức cao nhất là 9 ISK và mức thấp nhất là 8.56 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 COTI là kr 11.11 ISK , thay đổi -21.02% so với giá hiện tại. COTI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.60% so với năm trước.
-kr
18.34ISKCOTI đến ISK
Số lượng
06:52 am hôm nay
0.5 COTI
kr4.39
1 COTI
kr8.77
5 COTI
kr43.87
10 COTI
kr87.74
50 COTI
kr438.7
100 COTI
kr877.41
500 COTI
kr4,387.05
1000 COTI
kr8,774.09
ISK đến COTI
Số lượng06:52 am hôm nay
0.5ISK0.05699 COTI
1ISK0.1140 COTI
5ISK0.5699 COTI
10ISK1.14 COTI
50ISK5.7 COTI
100ISK11.4 COTI
500ISK56.99 COTI
1000ISK113.97 COTI
COTI sang ISK Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COTI | kr4.39 | kr4.28 | +2.56% |
1 COTI | kr8.77 | kr8.55 | +2.56% |
5 COTI | kr43.87 | kr42.77 | +2.56% |
10 COTI | kr87.74 | kr85.54 | +2.56% |
50 COTI | kr438.7 | kr427.72 | +2.56% |
100 COTI | kr877.41 | kr855.45 | +2.56% |
500 COTI | kr4,387.05 | kr4,277.24 | +2.56% |
1000 COTI | kr8,774.09 | kr8,554.49 | +2.56% |
COTI sang ISK Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:52 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 COTI | kr4.39 | kr5.56 | -21.02% |
1 COTI | kr8.77 | kr11.11 | -21.02% |
5 COTI | kr43.87 | kr55.56 | -21.02% |
10 COTI | kr87.74 | kr111.12 | -21.02% |
50 COTI | kr438.7 | kr555.62 | -21.02% |
100 COTI | kr877.41 | kr1,111.25 | -21.02% |
500 COTI | kr4,387.05 | kr5,556.25 | -21.02% |
1000 COTI | kr8,774.09 | kr11,112.49 | -21.02% |
COTI sang ISK Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:52 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 COTI | kr4.39 | kr13.56 | -67.60% |
1 COTI | kr8.77 | kr27.11 | -67.60% |
5 COTI | kr43.87 | kr135.55 | -67.60% |
10 COTI | kr87.74 | kr271.1 | -67.60% |
50 COTI | kr438.7 | kr1,355.52 | -67.60% |
100 COTI | kr877.41 | kr2,711.04 | -67.60% |
500 COTI | kr4,387.05 | kr13,555.21 | -67.60% |
1000 COTI | kr8,774.09 | kr27,110.43 | -67.60% |
Cách chuyển đổi COTI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COTI sang ISK
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua COTI trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua COTI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COTI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán COTI (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp COTI lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi COTI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COTI thành ISK?
There are many factors that affect the relationship between COTI and Icelandic Króna, spanning multiple dimensions such as macroeconomic trends, policy regulation, and technological innovation. Specifically, the following key factors play an important role:
Market sentiment:Investor sentiment and confidence have a significant impact on the dynamics of COTI/ISK. When there is positive news in the market about the widespread adoption of COTI or major technological breakthroughs, it tends to trigger market optimism and drive the rise of COTI/ISK. Conversely, negative news, such as regulatory crackdowns and security vulnerabilities, may trigger market panic and lead to a decline in COTI/ISK.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Economic indicators:Macroeconomic factors in the country where the fiat currency is issued—such as inflation rates, interest rates, and key economic growth indicators—play a crucial role in determining the fiat currency's value and indirectly affect the exchange rate of COTI/ISK. For example, high inflation rates may lead to a decrease in market trust in fiat currencies, thereby increasing investors' demand for cryptocurrencies such as Bitcoin as a hedge, driving up their prices.
Technological progress:The continuous development and innovation of blockchain technology, as well as various improvements in the cryptocurrency ecosystem—such as expansion solutions and security enhancements—have provided strong support for the value growth of cryptocurrencies like Bitcoin.
Investors must understand these dynamics to avoid making wrong decisions. After considering these factors, investors should also closely monitor future changes in the price of COTI and adjust their investment strategies accordingly in the evolving market.
Dự đoán giá COTI
Giá của COTI vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của COTI, giá COTI dự kiến sẽ đạt $0.06418 vào năm 2026.
Giá của COTI vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá COTI dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá COTI dự kiến sẽ đạt $0.1413 với ROI tích lũy là +119.18%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi COTI phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của COTI thành một số loại tiền fiat khác.
COTI đến TWD
1 COTI thành NT$ 2.15 TWD

COTI đến CNY
1 COTI thành ¥ 0.4723 CNY

COTI đến ISK
1 COTI thành kr 8.77 ISK
COTI đến USD
1 COTI thành $ 0.06525 USD

COTI đến AUD
1 COTI thành $ 0.1032 AUD

COTI đến EUR
1 COTI thành € 0.05974 EUR

COTI đến CAD
1 COTI thành $ 0.09389 CAD

COTI đến KRW
1 COTI thành ₩ 94.69 KRW

COTI đến JPY
1 COTI thành ¥ 9.7 JPY

COTI đến GBP
1 COTI thành £ 0.05042 GBP

COTI đến BRL
1 COTI thành R$ 0.3749 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với COTI.
SOL đến ISK
1 SOL thành kr 17,988.99 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr 11,323,791.6 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr 1,872.02 ISK

RARE đến ISK
1 RARE thành kr 13.62 ISK

IOST đến ISK
1 IOST thành kr 0.6583 ISK

BANANA đến ISK
1 BANANA thành kr 2,293.38 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr 0.001719 ISK

CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr 1.72 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr 98.78 ISK

BNX đến ISK
1 BNX thành kr 136.6 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa COTI và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như COTI và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của COTI theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
