Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COTI thành ISK

COTI/ISK: 1 COTI = 7.17 ISK. Giá chuyển đổi 1 COTI (COTI) thành Króna Iceland (ISK) là 7.17 ISK hôm nay.
COTI
COTI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COTI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi COTI (COTI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COTI hiện có giá trị là 7.17 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COTI hiện có giá 7.17 ISK, nghĩa là mua 5 COTI sẽ mất 35.85 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1395 COTI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6974 COTI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COTI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang COTI

COTI
Króna Iceland
20 COTI
143.38  ISK
50 COTI
358.46  ISK
100 COTI
716.92  ISK
200 COTI
1,433.84  ISK
500 COTI
3,584.6  ISK
1000 COTI
7,169.2  ISK
5000 COTI
35,845.99  ISK
10000 COTI
71,691.98  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COTI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của COTI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COTI sang ISK, lên đến 10000 COTI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
COTI
10000 ISK
1,394.86 COTI
50000 ISK
6,974.28 COTI
100000 ISK
13,948.56 COTI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành COTI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo COTI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang COTI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COTI/ISK

COTI/ISK: 1 COTI = 7.17 ISK; 2025/05/31 12:25:12
Trong 1D vừa qua, COTI đã thay đổi -10.85% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COTI(COTI) đã thay đổi -10.85% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành COTI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COTI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của COTI/ISK

Giá COTI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 9.19 ISK trong khi giá COTI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 7.09 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá COTI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COTI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.1 ISK
9.19 ISK
11.46 ISK
12.1 ISK
Thấp
7.09 ISK
7.09 ISK
7.09 ISK
6.37 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.85%
-20.24%
-33.25%
-24.90%

Thông tin COTI

Số liệu thị trường COTI sang ISK

COTI/ISK:
kr7.17
Khối lượng COTI 24 giờ:
kr1,850,288,911.79
Vốn hóa thị trường COTI:
kr15,324,785,492.96
Nguồn cung lưu hành COTI:
2.14B COTI

Tỷ giá COTI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi COTI thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của COTI là kr7.17 mỗi COTI, với tổng vốn hoá thị trường của kr15,324,785,492.96 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,137,587,200 COTI. Khối lượng giao dịch của COTI đã thay đổi +6.55% (kr113,711,114.19 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COTI là kr1,736,577,797.61.

Thông tin thêm về COTI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COTI phổ biến nhất là COTI sang ISK, trong đó mã của COTI là COTI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COTI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COTI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COTI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COTI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COTI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi COTI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COTI đến TWD
1 COTI thành NT$1.69 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COTI đến CNY
1 COTI thành ¥0.4057 CNY
popular info Króna Iceland
COTI đến ISK
1 COTI thành kr7.17 ISK
popular info Đô la Mỹ
COTI đến USD
1 COTI thành $0.05634 USD
popular info Euro
COTI đến EUR
1 COTI thành €0.04965 EUR
popular info Đô la Canada
COTI đến CAD
1 COTI thành C$0.07741 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COTI đến KRW
1 COTI thành ₩77.92 KRW
popular info Yên Nhật
COTI đến JPY
1 COTI thành ¥8.12 JPY
popular info Bảng Anh
COTI đến GBP
1 COTI thành £0.04185 GBP
popular info Real Brazil
COTI đến BRL
1 COTI thành R$0.3225 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr1,345.76 ISK
other assets Pocket Network
POKT đến ISK
1 POKT thành kr10.38 ISK
other assets Solv Protocol
SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr5.42 ISK
other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr6.45 ISK
other assets ARPA
ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr2.79 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.6 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr400.45 ISK
other assets dForce
DF đến ISK
1 DF thành kr5.54 ISK
other assets Cronos
CRO đến ISK
1 CRO thành kr13.32 ISK
other assets Harvest Finance
FARM đến ISK
1 FARM thành kr4,123.45 ISK

Bảng chuyển đổi từ COTI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của COTI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COTI thành Króna Iceland đã thay đổi -20.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.85%, đạt mức cao nhất là 8.1 ISK và mức thấp nhất là 7.09 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 COTI là kr10.74 ISK , thay đổi -33.25% so với giá hiện tại. COTI đã thay đổi
-kr
9.23ISK
, tương đương mức thay đổi -56.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COTI
kr3.58kr4.02
-10.85%
1 COTI
kr7.17kr8.04
-10.85%
5 COTI
kr35.85kr40.2
-10.85%
10 COTI
kr71.69kr80.41
-10.85%
50 COTI
kr358.46kr402.03
-10.85%
100 COTI
kr716.92kr804.06
-10.85%
500 COTI
kr3,584.6kr4,020.32
-10.85%
1000 COTI
kr7,169.2kr8,040.65
-10.85%

Câu Hỏi Thường Gặp COTI/ISK

1 COTI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 COTI (COTI) trong Króna Iceland (ISK) là kr7.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu COTI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1395 COTI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COTI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COTI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COTI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.6974 COTI, trong khi 5 COTI sẽ có giá khoảng 35.85ISK.
Giá cao nhất của COTI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COTI tính theo ISK là kr86.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COTI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của COTI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 20.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi COTI (COTI) đã giảm 33.25% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COTI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa COTI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COTI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COTI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COTI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COTI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COTI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của COTI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.