Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLE thành NAD

COLLE/NAD: 1 COLLE = 0.006895 NAD. Giá chuyển đổi 1 Colle AI (COLLE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.006895 NAD hôm nay.
COLLE
COLLE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colle AI (COLLE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLE hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLE hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 COLLE sẽ mất 0.03 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 145.04 COLLE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 725.2 COLLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang COLLE

Colle AI
Đô la Namibia
1 COLLE
0.006895  NAD
2 COLLE
0.01379  NAD
5 COLLE
0.03447  NAD
10 COLLE
0.06895  NAD
20 COLLE
0.1379  NAD
50 COLLE
0.3447  NAD
100 COLLE
0.6895  NAD
200 COLLE
1.38  NAD
500 COLLE
3.45  NAD
1000 COLLE
6.89  NAD
5000 COLLE
34.47  NAD
10000 COLLE
68.95  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Colle AI tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLE sang NAD, lên đến 10000 COLLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Colle AI
10 NAD
1,450.41 COLLE
50 NAD
7,252.05 COLLE
100 NAD
14,504.09 COLLE
200 NAD
29,008.19 COLLE
500 NAD
72,520.47 COLLE
1000 NAD
145,040.94 COLLE
2000 NAD
290,081.87 COLLE
5000 NAD
725,204.68 COLLE
10000 NAD
1,450,409.36 COLLE
50000 NAD
7,252,046.82 COLLE
100000 NAD
14,504,093.64 COLLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành COLLE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Colle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang COLLE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLE/NAD

COLLE/NAD: 1 COLLE = 0.006895 NAD; 2025/05/03 03:38:53
Trong 1D vừa qua, Colle AI đã thay đổi +1.61% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colle AI(COLLE) đã thay đổi +1.61% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành COLLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Colle AI/NAD

Giá Colle AI cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.007988 NAD trong khi giá Colle AI thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.004899 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colle AI theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007094 NAD
0.007988 NAD
0.008379 NAD
0.02158 NAD
Thấp
0.006204 NAD
0.004899 NAD
0.002923 NAD
0.002923 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.61%
+9.01%
+10.64%
-60.36%

Thông tin Colle AI

Số liệu thị trường COLLE sang NAD

COLLE/NAD:
N$0.006895
Khối lượng COLLE 24 giờ:
N$7,837.27
Vốn hóa thị trường COLLE:
--
Nguồn cung lưu hành COLLE:
0 COLLE

Tỷ giá COLLE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colle AI thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colle AI là N$0.006895 mỗi COLLE, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLE. Khối lượng giao dịch của Colle AI đã thay đổi -59.08% (N$-11,314.41 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLE là N$19,151.68.

Thông tin thêm về Colle AI trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang NAD, trong đó mã của Colle AI là COLLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Colle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLE đến TWD
1 COLLE thành NT$0.01134 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLE đến CNY
1 COLLE thành ¥0.002675 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLE đến USD
1 COLLE thành $0.0003692 USD
popular info Euro
COLLE đến EUR
1 COLLE thành €0.0003266 EUR
popular info Đô la Canada
COLLE đến CAD
1 COLLE thành C$0.0005103 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLE đến KRW
1 COLLE thành ₩0.5168 KRW
popular info Yên Nhật
COLLE đến JPY
1 COLLE thành ¥0.05350 JPY
popular info Bảng Anh
COLLE đến GBP
1 COLLE thành £0.0002782 GBP
popular info Đô la Namibia
COLLE đến NAD
1 COLLE thành N$0.006895 NAD
popular info Real Brazil
COLLE đến BRL
1 COLLE thành R$0.002090 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Hacken Token
HAI đến NAD
1 HAI thành N$0.3725 NAD
other assets StakeStone
STO đến NAD
1 STO thành N$3.71 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1012 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$11.78 NAD
other assets Highstreet
HIGH đến NAD
1 HIGH thành N$12.03 NAD
other assets Aergo
AERGO đến NAD
1 AERGO thành N$3.56 NAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NAD
1 BCH thành N$6,898.87 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,198.61 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$32.73 NAD
other assets Render
RENDER đến NAD
1 RENDER thành N$89.2 NAD

Bảng chuyển đổi từ COLLE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Colle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLE thành Đô la Namibia đã thay đổi +9.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.61%, đạt mức cao nhất là 0.007094 NAD và mức thấp nhất là 0.006204 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLE là N$0.006232 NAD , thay đổi +10.64% so với giá hiện tại. Colle AI đã thay đổi
-N$
1.37NAD
, tương đương mức thay đổi -99.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLEN$0.003447N$0.003393
+1.61%
1 COLLEN$0.006895N$0.006786
+1.61%
5 COLLEN$0.03447N$0.03393
+1.61%
10 COLLEN$0.06895N$0.06786
+1.61%
50 COLLEN$0.3447N$0.3393
+1.61%
100 COLLEN$0.6895N$0.6786
+1.61%
500 COLLEN$3.45N$3.39
+1.61%
1000 COLLEN$6.89N$6.79
+1.61%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLE/NAD

1 Colle AI bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Colle AI (COLLE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.006895.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 145.04 COLLE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 725.2 COLLE, trong khi 5 COLLE sẽ có giá khoảng 0.03447NAD.
Giá cao nhất của COLLE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLE tính theo NAD là N$2.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colle AI tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã tăng 9.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã tăng 10.64% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colle AI và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.