Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLE thành ISK

COLLE/ISK: 1 COLLE = 0.06546 ISK. Giá chuyển đổi 1 Colle AI (COLLE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.06546 ISK hôm nay.
COLLE
COLLE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colle AI (COLLE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLE hiện có giá trị là 0.07 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLE hiện có giá 0.07 ISK, nghĩa là mua 5 COLLE sẽ mất 0.33 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.28 COLLE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 76.39 COLLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang COLLE

Colle AI
Króna Iceland
1 COLLE
0.06546  ISK
2 COLLE
0.1309  ISK
5 COLLE
0.3273  ISK
10 COLLE
0.6546  ISK
100 COLLE
6.55  ISK
200 COLLE
13.09  ISK
500 COLLE
32.73  ISK
1000 COLLE
65.46  ISK
5000 COLLE
327.28  ISK
10000 COLLE
654.56  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Colle AI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLE sang ISK, lên đến 10000 COLLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Colle AI
100 ISK
1,527.75 COLLE
200 ISK
3,055.5 COLLE
500 ISK
7,638.74 COLLE
1000 ISK
15,277.49 COLLE
2000 ISK
30,554.97 COLLE
5000 ISK
76,387.43 COLLE
10000 ISK
152,774.86 COLLE
50000 ISK
763,874.32 COLLE
100000 ISK
1,527,748.64 COLLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành COLLE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Colle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang COLLE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLE/ISK

COLLE/ISK: 1 COLLE = 0.06546 ISK; 2025/05/12 14:25:39
Trong 1D vừa qua, Colle AI đã thay đổi +32.93% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colle AI(COLLE) đã thay đổi +32.93% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành COLLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COLLE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Colle AI/ISK

Giá Colle AI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06753 ISK trong khi giá Colle AI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03157 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colle AI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06753 ISK
0.06753 ISK
0.06970 ISK
0.1517 ISK
Thấp
0.04714 ISK
0.03157 ISK
0.02068 ISK
0.02068 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+32.93%
+107.36%
+92.99%
-49.31%

Thông tin Colle AI

Số liệu thị trường COLLE sang ISK

COLLE/ISK:
kr0.06546
Khối lượng COLLE 24 giờ:
kr5,610,730.17
Vốn hóa thị trường COLLE:
--
Nguồn cung lưu hành COLLE:
0 COLLE

Tỷ giá COLLE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colle AI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colle AI là kr0.06546 mỗi COLLE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLE. Khối lượng giao dịch của Colle AI đã thay đổi -2.87% (kr-165,922.80 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLE là kr5,776,652.97.

Thông tin thêm về Colle AI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang ISK, trong đó mã của Colle AI là COLLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93693.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78966.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145326.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587356.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8813187.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Colle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLE đến TWD
1 COLLE thành NT$0.01507 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLE đến CNY
1 COLLE thành ¥0.003564 CNY
popular info Króna Iceland
COLLE đến ISK
1 COLLE thành kr0.06546 ISK
popular info Đô la Mỹ
COLLE đến USD
1 COLLE thành $0.0004956 USD
popular info Euro
COLLE đến EUR
1 COLLE thành €0.0004468 EUR
popular info Đô la Canada
COLLE đến CAD
1 COLLE thành C$0.0006930 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLE đến KRW
1 COLLE thành ₩0.7037 KRW
popular info Yên Nhật
COLLE đến JPY
1 COLLE thành ¥0.07343 JPY
popular info Bảng Anh
COLLE đến GBP
1 COLLE thành £0.0003766 GBP
popular info Real Brazil
COLLE đến BRL
1 COLLE thành R$0.002801 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr172.54 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,737,949.13 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001909 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr157.13 ISK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr32.94 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01587 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003124 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr276.41 ISK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr28.18 ISK
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến ISK
1 ACT thành kr11.51 ISK

Bảng chuyển đổi từ COLLE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Colle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLE thành Króna Iceland đã thay đổi +107.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +32.93%, đạt mức cao nhất là 0.06753 ISK và mức thấp nhất là 0.04714 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLE là kr0.03392 ISK , thay đổi +92.99% so với giá hiện tại. Colle AI đã thay đổi
-kr
7.95ISK
, tương đương mức thay đổi -99.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COLLEkr0.03273kr0.02462
+32.93%
1 COLLEkr0.06546kr0.04924
+32.93%
5 COLLEkr0.3273kr0.2462
+32.93%
10 COLLEkr0.6546kr0.4924
+32.93%
50 COLLEkr3.27kr2.46
+32.93%
100 COLLEkr6.55kr4.92
+32.93%
500 COLLEkr32.73kr24.62
+32.93%
1000 COLLEkr65.46kr49.24
+32.93%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLE/ISK

1 Colle AI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Colle AI (COLLE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.06546.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.28 COLLE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 76.39 COLLE, trong khi 5 COLLE sẽ có giá khoảng 0.3273ISK.
Giá cao nhất của COLLE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLE tính theo ISK là kr17.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colle AI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã tăng 107.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã tăng 92.99% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colle AI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.