Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104001.01 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104001.01 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104001.01 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLE thành JPY
COLLE/JPY: 1 COLLE = 0.05395 JPY. Giá chuyển đổi 1 Colle AI (COLLE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.05395 JPY hôm nay.

COLLE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colle AI (COLLE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLE hiện có giá trị là 0.05 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLE hiện có giá 0.05 JPY, nghĩa là mua 5 COLLE sẽ mất 0.27 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 18.54 COLLE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 92.68 COLLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COLLE sang JPY
Chuyển đổi JPY sang COLLE
Colle AI
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Colle AI tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLE sang JPY, lên đến 10000 COLLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Colle AI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành COLLE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Colle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang COLLE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COLLE/JPY
COLLE/JPY: 1 COLLE = 0.05395 JPY; 2025/05/12 02:15:31
Trong 1D vừa qua, Colle AI đã thay đổi -2.24% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colle AI(COLLE) đã thay đổi -2.24% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành COLLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COLLE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Colle AI/JPY
Giá Colle AI cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.05770 JPY trong khi giá Colle AI thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.03349 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colle AI theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05705 JPY | 0.05770 JPY | 0.06237 JPY | 0.1675 JPY |
Thấp | 0.05204 JPY | 0.03349 JPY | 0.02283 JPY | 0.02283 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.24% | +39.88% | +6.67% | -61.16% |
Thông tin Colle AI
Số liệu thị trường COLLE sang JPY
COLLE/JPY:
¥0.05395
Khối lượng COLLE 24 giờ:
¥4,246,153.57
Vốn hóa thị trường COLLE:
--
Nguồn cung lưu hành COLLE:
0 COLLE
Tỷ giá COLLE sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Colle AI thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Colle AI là ¥0.05395 mỗi COLLE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLE. Khối lượng giao dịch của Colle AI đã thay đổi -49.89% (¥-4,227,224.05 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLE là ¥8,473,377.62.
Thông tin thêm về Colle AI trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colle AI phổ biến nhất là COLLE sang JPY, trong đó mã của Colle AI là COLLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92969.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78578.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145417.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COLLE sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COLLE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COLLE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Colle AI phổ biến

COLLE đến TWD
1 COLLE thành NT$0.01119 TWD

COLLE đến CNY
1 COLLE thành ¥0.002676 CNY

COLLE đến USD
1 COLLE thành $0.0003700 USD

COLLE đến EUR
1 COLLE thành €0.0003294 EUR

COLLE đến CAD
1 COLLE thành C$0.0005152 CAD

COLLE đến KRW
1 COLLE thành ₩0.5164 KRW

COLLE đến JPY
1 COLLE thành ¥0.05395 JPY

COLLE đến GBP
1 COLLE thành £0.0002784 GBP

COLLE đến BRL
1 COLLE thành R$0.002090 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

PI đến JPY
1 PI thành ¥181.87 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,167,245.9 JPY

MOODENG đến JPY
1 MOODENG thành ¥39.54 JPY

PNUT đến JPY
1 PNUT thành ¥64.74 JPY

GOAT đến JPY
1 GOAT thành ¥31.09 JPY

CSPR đến JPY
1 CSPR thành ¥2.43 JPY

PARTI đến JPY
1 PARTI thành ¥53.89 JPY

HOT đến JPY
1 HOT thành ¥0.1924 JPY

MUBARAK đến JPY
1 MUBARAK thành ¥7.73 JPY

FIDA đến JPY
1 FIDA thành ¥15.32 JPY
Bảng chuyển đổi từ COLLE sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Colle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLE thành Yên Nhật đã thay đổi +39.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.24%, đạt mức cao nhất là 0.05705 JPY và mức thấp nhất là 0.05204 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLE là ¥0.05057 JPY , thay đổi +6.67% so với giá hiện tại. Colle AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.49% so với năm trước.
-¥
10.57JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COLLE | ¥0.02697 | ¥0.02759 | -2.24% |
1 COLLE | ¥0.05395 | ¥0.05518 | -2.24% |
5 COLLE | ¥0.2697 | ¥0.2759 | -2.24% |
10 COLLE | ¥0.5395 | ¥0.5518 | -2.24% |
50 COLLE | ¥2.7 | ¥2.76 | -2.24% |
100 COLLE | ¥5.39 | ¥5.52 | -2.24% |
500 COLLE | ¥26.97 | ¥27.59 | -2.24% |
1000 COLLE | ¥53.95 | ¥55.18 | -2.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp COLLE/JPY
1 Colle AI bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Colle AI (COLLE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.05395.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.54 COLLE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 92.68 COLLE, trong khi 5 COLLE sẽ có giá khoảng 0.2697JPY.
Giá cao nhất của COLLE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLE tính theo JPY là ¥19.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colle AI tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã tăng 39.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colle AI (COLLE) đã tăng 6.67% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLE thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colle AI và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
