Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEP thành ILS

CEP/ILS: 1 CEP = 0.01357 ILS. Giá chuyển đổi 1 CEREAL (CEP) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01357 ILS hôm nay.
CEP
CEP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEP/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CEREAL (CEP) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEP hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEP hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 CEP sẽ mất 0.07 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 73.67 CEP và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 368.33 CEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEP sang ILS

Chuyển đổi ILS sang CEP

CEREAL
Shekel Israel mới
1000 CEP
13.57  ILS
5000 CEP
67.87  ILS
10000 CEP
135.75  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEP thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của CEREAL tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEP sang ILS, lên đến 10000 CEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
CEREAL
200 ILS
14,733.08 CEP
500 ILS
36,832.69 CEP
1000 ILS
73,665.39 CEP
2000 ILS
147,330.77 CEP
5000 ILS
368,326.93 CEP
10000 ILS
736,653.87 CEP
50000 ILS
3,683,269.34 CEP
100000 ILS
7,366,538.69 CEP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CEP toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo CEREAL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CEP, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEP/ILS

CEP/ILS: 1 CEP = 0.01357 ILS; 2025/05/07 10:20:23
Trong 1D vừa qua, CEREAL đã thay đổi -0.67% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CEREAL(CEP) đã thay đổi -0.67% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CEP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CEP sang ILS: Biến động và thay đổi giá của CEREAL/ILS

Giá CEREAL cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01474 ILS trong khi giá CEREAL thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01186 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CEREAL theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEP theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01414 ILS
0.01474 ILS
0.01962 ILS
0.02112 ILS
Thấp
0.01280 ILS
0.01186 ILS
0.01106 ILS
0.01106 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.67%
+17.88%
-10.56%
-11.85%

Thông tin CEREAL

Số liệu thị trường CEP sang ILS

CEP/ILS:
₪0.01357
Khối lượng CEP 24 giờ:
₪7,806.55
Vốn hóa thị trường CEP:
₪2,545,293.13
Nguồn cung lưu hành CEP:
187.50M CEP

Tỷ giá CEP sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CEREAL thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CEREAL là ₪0.01357 mỗi CEP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,545,293.13 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,500,000 CEP. Khối lượng giao dịch của CEREAL đã thay đổi +129.07% (₪4,398.61 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEP là ₪3,407.95.

Thông tin thêm về CEREAL trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CEREAL phổ biến nhất là CEP sang ILS, trong đó mã của CEREAL là CEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEP sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEP sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CEREAL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEP đến TWD
1 CEP thành NT$0.1148 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEP đến CNY
1 CEP thành ¥0.02733 CNY
popular info Đô la Mỹ
CEP đến USD
1 CEP thành $0.003787 USD
popular info Shekel Israel mới
CEP đến ILS
1 CEP thành ₪0.01357 ILS
popular info Euro
CEP đến EUR
1 CEP thành €0.003331 EUR
popular info Đô la Canada
CEP đến CAD
1 CEP thành C$0.005220 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CEP đến KRW
1 CEP thành ₩5.28 KRW
popular info Yên Nhật
CEP đến JPY
1 CEP thành ¥0.5428 JPY
popular info Bảng Anh
CEP đến GBP
1 CEP thành £0.002835 GBP
popular info Real Brazil
CEP đến BRL
1 CEP thành R$0.02165 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.06 ILS
other assets Loom Network
LOOM đến ILS
1 LOOM thành ₪0.02252 ILS
other assets Litecoin
LTC đến ILS
1 LTC thành ₪330.54 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪347,426.08 ILS
other assets KAITO
KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪4.86 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,608.51 ILS
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ILS
1 ZKJ thành ₪7.59 ILS
other assets Cyber
CYBER đến ILS
1 CYBER thành ₪4.77 ILS
other assets Onyxcoin
XCN đến ILS
1 XCN thành ₪0.06194 ILS
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ILS
1 FARTCOIN thành ₪3.69 ILS

Bảng chuyển đổi từ CEP sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của CEREAL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEP thành Shekel Israel mới đã thay đổi +17.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.67%, đạt mức cao nhất là 0.01414 ILS và mức thấp nhất là 0.01280 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CEP là ₪0.01518 ILS , thay đổi -10.56% so với giá hiện tại. CEREAL đã thay đổi
-
0.006159ILS
, tương đương mức thay đổi -31.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CEP₪0.006787₪0.006833
-0.67%
1 CEP₪0.01357₪0.01367
-0.67%
5 CEP₪0.06787₪0.06833
-0.67%
10 CEP₪0.1357₪0.1367
-0.67%
50 CEP₪0.6787₪0.6833
-0.67%
100 CEP₪1.36₪1.37
-0.67%
500 CEP₪6.79₪6.83
-0.67%
1000 CEP₪13.57₪13.67
-0.67%

Câu Hỏi Thường Gặp CEP/ILS

1 CEREAL bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 CEREAL (CEP) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01357.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEP với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.67 CEP đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEP sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEP sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEP bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 368.33 CEP, trong khi 5 CEP sẽ có giá khoảng 0.06787ILS.
Giá cao nhất của CEP/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEP tính theo ILS là ₪1.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEP/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CEREAL tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CEREAL (CEP) đã tăng 17.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CEREAL (CEP) đã giảm 10.56% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEP thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CEREAL và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEP/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEP/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEP/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEP/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CEREAL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.