Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEP thành CNY

CEP/CNY: 1 CEP = 0.02753 CNY. Giá chuyển đổi 1 CEREAL (CEP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.02753 CNY hôm nay.
CEP
CEP
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEP/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CEREAL (CEP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEP hiện có giá trị là 0.03 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEP hiện có giá 0.03 CNY, nghĩa là mua 5 CEP sẽ mất 0.14 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 36.32 CEP và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 181.61 CEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEP sang CNY

Chuyển đổi CNY sang CEP

CEREAL
Nhân dân tệ Trung Quốc
1000 CEP
27.53  CNY
5000 CEP
137.66  CNY
10000 CEP
275.32  CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEP thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của CEREAL tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEP sang CNY, lên đến 10000 CEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
CEREAL
500 CNY
18,161.01 CEP
1000 CNY
36,322.03 CEP
2000 CNY
72,644.05 CEP
5000 CNY
181,610.13 CEP
10000 CNY
363,220.26 CEP
50000 CNY
1,816,101.28 CEP
100000 CNY
3,632,202.57 CEP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành CEP toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo CEREAL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang CEP, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEP/CNY

CEP/CNY: 1 CEP = 0.02753 CNY; 2025/05/07 12:53:47
Trong 1D vừa qua, CEREAL đã thay đổi -0.39% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CEREAL(CEP) đã thay đổi -0.39% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành CEP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CEP sang CNY: Biến động và thay đổi giá của CEREAL/CNY

Giá CEREAL cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.02967 CNY trong khi giá CEREAL thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.02388 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CEREAL theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEP theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02846 CNY
0.02967 CNY
0.03951 CNY
0.04252 CNY
Thấp
0.02577 CNY
0.02388 CNY
0.02227 CNY
0.02227 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.39%
+18.75%
-9.56%
-11.38%

Thông tin CEREAL

Số liệu thị trường CEP sang CNY

CEP/CNY:
¥0.02753
Khối lượng CEP 24 giờ:
¥13,020.96
Vốn hóa thị trường CEP:
¥5,162,156.97
Nguồn cung lưu hành CEP:
187.50M CEP

Tỷ giá CEP sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CEREAL thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CEREAL là ¥0.02753 mỗi CEP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥5,162,156.97 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,500,000 CEP. Khối lượng giao dịch của CEREAL đã thay đổi +33.85% (¥3,293.23 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEP là ¥9,727.74.

Thông tin thêm về CEREAL trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CEREAL phổ biến nhất là CEP sang CNY, trong đó mã của CEREAL là CEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84896.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72284.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551323.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8177409.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEP sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEP sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEP (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEP bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CEREAL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEP đến TWD
1 CEP thành NT$0.1156 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEP đến CNY
1 CEP thành ¥0.02753 CNY
popular info Đô la Mỹ
CEP đến USD
1 CEP thành $0.003814 USD
popular info Euro
CEP đến EUR
1 CEP thành €0.003356 EUR
popular info Đô la Canada
CEP đến CAD
1 CEP thành C$0.005261 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CEP đến KRW
1 CEP thành ₩5.31 KRW
popular info Yên Nhật
CEP đến JPY
1 CEP thành ¥0.5466 JPY
popular info Bảng Anh
CEP đến GBP
1 CEP thành £0.002857 GBP
popular info Real Brazil
CEP đến BRL
1 CEP thành R$0.02179 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Litecoin
LTC đến CNY
1 LTC thành ¥652.41 CNY
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥2 CNY
other assets Bitcoin
BTC đến CNY
1 BTC thành ¥699,686.6 CNY
other assets KAITO
KAITO đến CNY
1 KAITO thành ¥9.59 CNY
other assets Obol
OBOL đến CNY
1 OBOL thành ¥2.41 CNY
other assets Ethereum
ETH đến CNY
1 ETH thành ¥13,201.71 CNY
other assets Loom Network
LOOM đến CNY
1 LOOM thành ¥0.05227 CNY
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến CNY
1 ZKJ thành ¥15.3 CNY
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CNY
1 FARTCOIN thành ¥7.21 CNY
other assets Solana
SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,060.47 CNY

Bảng chuyển đổi từ CEP sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của CEREAL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEP thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +18.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.39%, đạt mức cao nhất là 0.02846 CNY và mức thấp nhất là 0.02577 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 CEP là ¥0.03044 CNY , thay đổi -9.56% so với giá hiện tại. CEREAL đã thay đổi
-¥
0.01021CNY
, tương đương mức thay đổi -27.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CEP¥0.01377¥0.01382
-0.39%
1 CEP¥0.02753¥0.02764
-0.39%
5 CEP¥0.1377¥0.1382
-0.39%
10 CEP¥0.2753¥0.2764
-0.39%
50 CEP¥1.38¥1.38
-0.39%
100 CEP¥2.75¥2.76
-0.39%
500 CEP¥13.77¥13.82
-0.39%
1000 CEP¥27.53¥27.64
-0.39%

Câu Hỏi Thường Gặp CEP/CNY

1 CEREAL bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 CEREAL (CEP) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02753.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEP với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.32 CEP đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEP sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEP sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEP bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 181.61 CEP, trong khi 5 CEP sẽ có giá khoảng 0.1377CNY.
Giá cao nhất của CEP/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEP tính theo CNY là ¥2.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEP/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CEREAL tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CEREAL (CEP) đã tăng 18.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CEREAL (CEP) đã giảm 9.56% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEP thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CEREAL và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEP/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEP/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEP/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEP/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CEREAL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.