Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEP thành CZK

CEP/CZK: 1 CEP = 0.08268 CZK. Giá chuyển đổi 1 CEREAL (CEP) thành Koruna Czech (CZK) là 0.08268 CZK hôm nay.
CEP
CEP
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEP/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CEREAL (CEP) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEP hiện có giá trị là 0.08 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEP hiện có giá 0.08 CZK, nghĩa là mua 5 CEP sẽ mất 0.41 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 12.09 CEP và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 60.47 CEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEP sang CZK

Chuyển đổi CZK sang CEP

CEREAL
Koruna Czech
1000 CEP
82.68  CZK
5000 CEP
413.4  CZK
10000 CEP
826.8  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEP thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của CEREAL tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEP sang CZK, lên đến 10000 CEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
CEREAL
1000 CZK
12,094.79 CEP
2000 CZK
24,189.57 CEP
5000 CZK
60,473.93 CEP
10000 CZK
120,947.85 CEP
50000 CZK
604,739.25 CEP
100000 CZK
1,209,478.5 CEP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành CEP toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo CEREAL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang CEP, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEP/CZK

CEP/CZK: 1 CEP = 0.08268 CZK; 2025/05/07 11:15:24
Trong 1D vừa qua, CEREAL đã thay đổi -0.09% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CEREAL(CEP) đã thay đổi -0.09% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành CEP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CEP sang CZK: Biến động và thay đổi giá của CEREAL/CZK

Giá CEREAL cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.09013 CZK trong khi giá CEREAL thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.07253 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CEREAL theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEP theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08645 CZK
0.09013 CZK
0.1200 CZK
0.1292 CZK
Thấp
0.07827 CZK
0.07253 CZK
0.06765 CZK
0.06765 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.09%
+18.59%
-9.85%
-12.37%

Thông tin CEREAL

Số liệu thị trường CEP sang CZK

CEP/CZK:
Kč0.08268
Khối lượng CEP 24 giờ:
Kč47,769.48
Vốn hóa thị trường CEP:
Kč15,502,549.02
Nguồn cung lưu hành CEP:
187.50M CEP

Tỷ giá CEP sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CEREAL thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CEREAL là Kč0.08268 mỗi CEP, với tổng vốn hoá thị trường của Kč15,502,549.02 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,500,000 CEP. Khối lượng giao dịch của CEREAL đã thay đổi +129.66% (Kč26,969.4 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEP là Kč20,800.08.

Thông tin thêm về CEREAL trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CEREAL phổ biến nhất là CEP sang CZK, trong đó mã của CEREAL là CEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEP sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEP sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEP (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEP bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CEREAL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEP đến TWD
1 CEP thành NT$0.1143 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEP đến CNY
1 CEP thành ¥0.02722 CNY
popular info Đô la Mỹ
CEP đến USD
1 CEP thành $0.003771 USD
popular info Euro
CEP đến EUR
1 CEP thành €0.003317 EUR
popular info Đô la Canada
CEP đến CAD
1 CEP thành C$0.005199 CAD
popular info Koruna Czech
CEP đến CZK
1 CEP thành Kč0.08268 CZK
popular info Won Hàn Quốc
CEP đến KRW
1 CEP thành ₩5.26 KRW
popular info Yên Nhật
CEP đến JPY
1 CEP thành ¥0.5405 JPY
popular info Bảng Anh
CEP đến GBP
1 CEP thành £0.002824 GBP
popular info Real Brazil
CEP đến BRL
1 CEP thành R$0.02156 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč6 CZK
other assets Litecoin
LTC đến CZK
1 LTC thành Kč2,010.59 CZK
other assets KAITO
KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč27.14 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,126,275.94 CZK
other assets Loom Network
LOOM đến CZK
1 LOOM thành Kč0.1593 CZK
other assets Obol
OBOL đến CZK
1 OBOL thành Kč8.75 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč40,212.43 CZK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến CZK
1 ZKJ thành Kč46.46 CZK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CZK
1 FARTCOIN thành Kč22.33 CZK
other assets Cyber
CYBER đến CZK
1 CYBER thành Kč29.77 CZK

Bảng chuyển đổi từ CEP sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của CEREAL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEP thành Koruna Czech đã thay đổi +18.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.08645 CZK và mức thấp nhất là 0.07827 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 CEP là Kč0.09171 CZK , thay đổi -9.85% so với giá hiện tại. CEREAL đã thay đổi
-
0.03421CZK
, tương đương mức thay đổi -29.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CEPKč0.04134Kč0.04138
-0.09%
1 CEPKč0.08268Kč0.08275
-0.09%
5 CEPKč0.4134Kč0.4138
-0.09%
10 CEPKč0.8268Kč0.8275
-0.09%
50 CEPKč4.13Kč4.14
-0.09%
100 CEPKč8.27Kč8.28
-0.09%
500 CEPKč41.34Kč41.38
-0.09%
1000 CEPKč82.68Kč82.75
-0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp CEP/CZK

1 CEREAL bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 CEREAL (CEP) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.08268.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEP với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.09 CEP đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEP sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEP sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEP bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 60.47 CEP, trong khi 5 CEP sẽ có giá khoảng 0.4134CZK.
Giá cao nhất của CEP/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEP tính theo CZK là Kč6.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEP/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CEREAL tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CEREAL (CEP) đã tăng 18.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CEREAL (CEP) đã giảm 9.85% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEP thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CEREAL và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEP/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEP/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEP/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEP/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CEREAL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.