Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CMCX thành KHR

CMCX/KHR: 1 CMCX = 0.07727 KHR. Giá chuyển đổi 1 Catena (CMCX) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.07727 KHR hôm nay.
CMCX
CMCX
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CMCX/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Catena (CMCX) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CMCX hiện có giá trị là 0.08 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CMCX hiện có giá 0.08 KHR, nghĩa là mua 5 CMCX sẽ mất 0.39 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 12.94 CMCX và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 64.71 CMCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CMCX sang KHR

Chuyển đổi KHR sang CMCX

Catena
Riel Campuchia
1 CMCX
0.07727  KHR
10 CMCX
0.7727  KHR
200 CMCX
15.45  KHR
500 CMCX
38.64  KHR
1000 CMCX
77.27  KHR
5000 CMCX
386.36  KHR
10000 CMCX
772.71  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CMCX thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Catena tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CMCX sang KHR, lên đến 10000 CMCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Catena
100 KHR
1,294.14 CMCX
200 KHR
2,588.28 CMCX
1000 KHR
12,941.4 CMCX
2000 KHR
25,882.8 CMCX
5000 KHR
64,706.99 CMCX
10000 KHR
129,413.98 CMCX
50000 KHR
647,069.89 CMCX
100000 KHR
1,294,139.77 CMCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CMCX toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Catena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CMCX, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CMCX/KHR

CMCX/KHR: 1 CMCX = 0.07727 KHR; 2025/04/30 02:25:26
Trong 1D vừa qua, Catena đã thay đổi -2.53% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Catena(CMCX) đã thay đổi -2.53% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CMCX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CMCX sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Catena/KHR

Giá Catena cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.07934 KHR trong khi giá Catena thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.05045 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Catena theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CMCX theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07931 KHR
0.07934 KHR
0.07934 KHR
2.36 KHR
Thấp
0.05045 KHR
0.05045 KHR
0.04001 KHR
0.02560 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.53%
+19.87%
-2.00%
-9.79%

Thông tin Catena

Số liệu thị trường CMCX sang KHR

CMCX/KHR:
៛0.07727
Khối lượng CMCX 24 giờ:
៛72,023.02
Vốn hóa thị trường CMCX:
--
Nguồn cung lưu hành CMCX:
0 CMCX

Tỷ giá CMCX sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Catena thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Catena là ៛0.07727 mỗi CMCX, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CMCX. Khối lượng giao dịch của Catena đã thay đổi -0.08% (៛-58.17 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CMCX là ៛72,081.19.

Thông tin thêm về Catena trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Catena phổ biến nhất là CMCX sang KHR, trong đó mã của Catena là CMCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CMCX sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CMCX sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CMCX (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CMCX bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CMCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Catena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CMCX đến TWD
1 CMCX thành NT$0.0006242 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CMCX đến CNY
1 CMCX thành ¥0.0001404 CNY
popular info Đô la Mỹ
CMCX đến USD
1 CMCX thành $0.{4}1930 USD
popular info Riel Campuchia
CMCX đến KHR
1 CMCX thành ៛0.07727 KHR
popular info Euro
CMCX đến EUR
1 CMCX thành €0.{4}1695 EUR
popular info Đô la Canada
CMCX đến CAD
1 CMCX thành C$0.{4}2670 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CMCX đến KRW
1 CMCX thành ₩0.02765 KRW
popular info Yên Nhật
CMCX đến JPY
1 CMCX thành ¥0.002746 JPY
popular info Bảng Anh
CMCX đến GBP
1 CMCX thành £0.{4}1439 GBP
popular info Real Brazil
CMCX đến BRL
1 CMCX thành R$0.0001085 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,275.75 KHR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛716.85 KHR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛1,819.58 KHR
other assets LooksRare
LOOKS đến KHR
1 LOOKS thành ៛81.69 KHR
other assets Initia
INIT đến KHR
1 INIT thành ៛3,396.19 KHR
other assets Solayer
LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛12,464.81 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛379,068,047.97 KHR
other assets Sign
SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛377.48 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,410,651.43 KHR
other assets Safe
SAFE đến KHR
1 SAFE thành ៛2,087.39 KHR

Bảng chuyển đổi từ CMCX sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Catena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CMCX thành Riel Campuchia đã thay đổi +19.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.53%, đạt mức cao nhất là 0.07931 KHR và mức thấp nhất là 0.05045 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CMCX là ៛0.07885 KHR , thay đổi -2.00% so với giá hiện tại. Catena đã thay đổi
-
0.2054KHR
, tương đương mức thay đổi -72.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CMCX៛0.03864៛0.03964
-2.53%
1 CMCX៛0.07727៛0.07928
-2.53%
5 CMCX៛0.3864៛0.3964
-2.53%
10 CMCX៛0.7727៛0.7928
-2.53%
50 CMCX៛3.86៛3.96
-2.53%
100 CMCX៛7.73៛7.93
-2.53%
500 CMCX៛38.64៛39.64
-2.53%
1000 CMCX៛77.27៛79.28
-2.53%

Câu Hỏi Thường Gặp CMCX/KHR

1 Catena bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Catena (CMCX) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.07727.
Tôi có thể mua bao nhiêu CMCX với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.94 CMCX đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CMCX sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CMCX sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CMCX bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 64.71 CMCX, trong khi 5 CMCX sẽ có giá khoảng 0.3864KHR.
Giá cao nhất của CMCX/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CMCX tính theo KHR là ៛165.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CMCX/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Catena tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã tăng 19.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã giảm 2.00% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CMCX thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Catena và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CMCX/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CMCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CMCX/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CMCX/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CMCX/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Catena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.