Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CMCX thành MNT

CMCX/MNT: 1 CMCX = 0.06798 MNT. Giá chuyển đổi 1 Catena (CMCX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.06798 MNT hôm nay.
CMCX
CMCX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CMCX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Catena (CMCX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CMCX hiện có giá trị là 0.07 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CMCX hiện có giá 0.07 MNT, nghĩa là mua 5 CMCX sẽ mất 0.34 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 14.71 CMCX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 73.55 CMCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CMCX sang MNT

Chuyển đổi MNT sang CMCX

Catena
Tugrik Mông Cổ
1 CMCX
0.06798  MNT
10 CMCX
0.6798  MNT
500 CMCX
33.99  MNT
1000 CMCX
67.98  MNT
5000 CMCX
339.92  MNT
10000 CMCX
679.84  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CMCX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Catena tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CMCX sang MNT, lên đến 10000 CMCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Catena
100 MNT
1,470.93 CMCX
200 MNT
2,941.85 CMCX
500 MNT
7,354.63 CMCX
1000 MNT
14,709.26 CMCX
2000 MNT
29,418.52 CMCX
5000 MNT
73,546.29 CMCX
10000 MNT
147,092.58 CMCX
50000 MNT
735,462.9 CMCX
100000 MNT
1,470,925.81 CMCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành CMCX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Catena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang CMCX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CMCX/MNT

CMCX/MNT: 1 CMCX = 0.06798 MNT; 2025/05/02 16:30:22
Trong 1D vừa qua, Catena đã thay đổi +58.68% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Catena(CMCX) đã thay đổi +58.68% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành CMCX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CMCX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Catena/MNT

Giá Catena cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 17 MNT trong khi giá Catena thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.04282 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Catena theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CMCX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
17 MNT
17 MNT
17 MNT
17 MNT
Thấp
0.04282 MNT
0.04282 MNT
0.03396 MNT
0.02173 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+58.68%
+0.98%
+1.55%
-2.40%

Thông tin Catena

Số liệu thị trường CMCX sang MNT

CMCX/MNT:
₮0.06798
Khối lượng CMCX 24 giờ:
₮10,686,708.96
Vốn hóa thị trường CMCX:
--
Nguồn cung lưu hành CMCX:
0 CMCX

Tỷ giá CMCX sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Catena thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Catena là ₮0.06798 mỗi CMCX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CMCX. Khối lượng giao dịch của Catena đã thay đổi +150912.75% (₮10,679,632.27 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CMCX là ₮7,076.69.

Thông tin thêm về Catena trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Catena phổ biến nhất là CMCX sang MNT, trong đó mã của Catena là CMCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CMCX sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CMCX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CMCX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CMCX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CMCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Catena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CMCX đến TWD
1 CMCX thành NT$0.0006159 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CMCX đến CNY
1 CMCX thành ¥0.0001451 CNY
popular info Đô la Mỹ
CMCX đến USD
1 CMCX thành $0.{4}2001 USD
popular info Euro
CMCX đến EUR
1 CMCX thành €0.{4}1760 EUR
popular info Đô la Canada
CMCX đến CAD
1 CMCX thành C$0.{4}2756 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CMCX đến KRW
1 CMCX thành ₩0.02792 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
CMCX đến MNT
1 CMCX thành ₮0.06798 MNT
popular info Yên Nhật
CMCX đến JPY
1 CMCX thành ¥0.002883 JPY
popular info Bảng Anh
CMCX đến GBP
1 CMCX thành £0.{4}1502 GBP
popular info Real Brazil
CMCX đến BRL
1 CMCX thành R$0.0001127 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮19.16 MNT
other assets WEMIX
WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,600.16 MNT
other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮668.43 MNT
other assets Immutable
IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,167.6 MNT
other assets StakeStone
STO đến MNT
1 STO thành ₮639.96 MNT
other assets EOS
EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,538.83 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,777.52 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮455.35 MNT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,809.82 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮623.45 MNT

Bảng chuyển đổi từ CMCX sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Catena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CMCX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +58.68%, đạt mức cao nhất là 17 MNT và mức thấp nhất là 0.04282 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 CMCX là ₮0.06694 MNT , thay đổi +1.55% so với giá hiện tại. Catena đã thay đổi
-
0.1679MNT
, tương đương mức thay đổi -71.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CMCX₮0.03399₮0.02142
+58.68%
1 CMCX₮0.06798₮0.04284
+58.68%
5 CMCX₮0.3399₮0.2142
+58.68%
10 CMCX₮0.6798₮0.4284
+58.68%
50 CMCX₮3.4₮2.14
+58.68%
100 CMCX₮6.8₮4.28
+58.68%
500 CMCX₮33.99₮21.42
+58.68%
1000 CMCX₮67.98₮42.84
+58.68%

Câu Hỏi Thường Gặp CMCX/MNT

1 Catena bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Catena (CMCX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.06798.
Tôi có thể mua bao nhiêu CMCX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.71 CMCX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CMCX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CMCX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CMCX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 73.55 CMCX, trong khi 5 CMCX sẽ có giá khoảng 0.3399MNT.
Giá cao nhất của CMCX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CMCX tính theo MNT là ₮140.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CMCX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Catena tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã tăng 0.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Catena (CMCX) đã tăng 1.55% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CMCX thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Catena và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CMCX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CMCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CMCX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CMCX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CMCX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Catena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.