Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94149.36 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94149.36 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94149.36 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOBUKI thành MKD
BOBUKI/MKD: 1 BOBUKI = 0.005057 MKD. Giá chuyển đổi 1 Bobuki Neko (BOBUKI) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.005057 MKD hôm nay.

BOBUKI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOBUKI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOBUKI hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOBUKI hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 BOBUKI sẽ mất 0.03 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 197.77 BOBUKI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 988.83 BOBUKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOBUKI sang MKD
Chuyển đổi MKD sang BOBUKI
Bobuki Neko
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOBUKI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Bobuki Neko tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOBUKI sang MKD, lên đến 10000 BOBUKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Bobuki Neko
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành BOBUKI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Bobuki Neko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang BOBUKI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOBUKI/MKD
BOBUKI/MKD: 1 BOBUKI = 0.005057 MKD; 2025/04/27 10:14:12
Trong 1D vừa qua, Bobuki Neko đã thay đổi +3.50% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bobuki Neko(BOBUKI) đã thay đổi +3.50% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành BOBUKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BOBUKI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Bobuki Neko/MKD
Giá Bobuki Neko cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.004776 MKD trong khi giá Bobuki Neko thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.004269 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bobuki Neko theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOBUKI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004776 MKD | 0.004776 MKD | 0.004991 MKD | 0.009577 MKD |
Thấp | 0.004615 MKD | 0.004269 MKD | 0.003738 MKD | 0.003738 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.50% | +11.87% | +3.80% | -49.93% |
Thông tin Bobuki Neko
Số liệu thị trường BOBUKI sang MKD
BOBUKI/MKD:
ден0.005057
Khối lượng BOBUKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOBUKI:
--
Nguồn cung lưu hành BOBUKI:
0 BOBUKI
Tỷ giá BOBUKI sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bobuki Neko thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bobuki Neko là ден0.005057 mỗi BOBUKI, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOBUKI. Khối lượng giao dịch của Bobuki Neko đã thay đổi -100.00% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOBUKI là ден--.
Thông tin thêm về Bobuki Neko trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bobuki Neko phổ biến nhất là BOBUKI sang MKD, trong đó mã của Bobuki Neko là BOBUKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOBUKI sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOBUKI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOBUKI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOBUKI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOBUKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bobuki Neko phổ biến

BOBUKI đến TWD
1 BOBUKI thành NT$0.003042 TWD

BOBUKI đến CNY
1 BOBUKI thành ¥0.0006813 CNY
BOBUKI đến MKD
1 BOBUKI thành ден0.005057 MKD

BOBUKI đến USD
1 BOBUKI thành $0.{4}9346 USD

BOBUKI đến EUR
1 BOBUKI thành €0.{4}8212 EUR

BOBUKI đến CAD
1 BOBUKI thành C$0.0001298 CAD

BOBUKI đến KRW
1 BOBUKI thành ₩0.1344 KRW

BOBUKI đến JPY
1 BOBUKI thành ¥0.01343 JPY

BOBUKI đến GBP
1 BOBUKI thành £0.{4}7020 GBP

BOBUKI đến BRL
1 BOBUKI thành R$0.0005318 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

JST đến MKD
1 JST thành ден2.18 MKD

ACH đến MKD
1 ACH thành ден1.52 MKD

ARPA đến MKD
1 ARPA thành ден1.5 MKD

STX đến MKD
1 STX thành ден47.85 MKD

ENS đến MKD
1 ENS thành ден1,031.76 MKD

STEEM đến MKD
1 STEEM thành ден9.06 MKD

PHIL đến MKD
1 PHIL thành ден0.1380 MKD

FXS đến MKD
1 FXS thành ден145.64 MKD

LOOM đến MKD
1 LOOM thành ден1.31 MKD

PLU đến MKD
1 PLU thành ден51.46 MKD
Bảng chuyển đổi từ BOBUKI sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Bobuki Neko đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOBUKI thành Denar Macedonia đã thay đổi +11.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.50%, đạt mức cao nhất là 0.004776 MKD và mức thấp nhất là 0.004615 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BOBUKI là ден0.004882 MKD , thay đổi +3.80% so với giá hiện tại. Bobuki Neko đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.27% so với năm trước.
-ден
0.1233MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOBUKI | ден0.002528 | ден0.002448 | +3.50% |
1 BOBUKI | ден0.005057 | ден0.004895 | +3.50% |
5 BOBUKI | ден0.02528 | ден0.02448 | +3.50% |
10 BOBUKI | ден0.05057 | ден0.04895 | +3.50% |
50 BOBUKI | ден0.2528 | ден0.2448 | +3.50% |
100 BOBUKI | ден0.5057 | ден0.4895 | +3.50% |
500 BOBUKI | ден2.53 | ден2.45 | +3.50% |
1000 BOBUKI | ден5.06 | ден4.9 | +3.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOBUKI/MKD
1 Bobuki Neko bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Bobuki Neko (BOBUKI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.005057.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOBUKI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 197.77 BOBUKI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOBUKI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOBUKI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOBUKI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 988.83 BOBUKI, trong khi 5 BOBUKI sẽ có giá khoảng 0.02528MKD.
Giá cao nhất của BOBUKI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOBUKI tính theo MKD là ден0.1976. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOBUKI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bobuki Neko tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) đã tăng 11.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) đã tăng 3.80% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOBUKI thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bobuki Neko và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOBUKI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOBUKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOBUKI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOBUKI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOBUKI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bobuki Neko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
