Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95558.00 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95558.00 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95558.00 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOBUKI thành DZD
BOBUKI/DZD: 1 BOBUKI = 0.01193 DZD. Giá chuyển đổi 1 Bobuki Neko (BOBUKI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.01193 DZD hôm nay.

BOBUKI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOBUKI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOBUKI hiện có giá trị là 0.01 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOBUKI hiện có giá 0.01 DZD, nghĩa là mua 5 BOBUKI sẽ mất 0.06 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 83.84 BOBUKI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 419.2 BOBUKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOBUKI sang DZD
Chuyển đổi DZD sang BOBUKI
Bobuki Neko
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOBUKI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Bobuki Neko tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOBUKI sang DZD, lên đến 10000 BOBUKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Bobuki Neko
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành BOBUKI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Bobuki Neko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang BOBUKI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOBUKI/DZD
BOBUKI/DZD: 1 BOBUKI = 0.01193 DZD; 2025/05/04 15:34:00
Trong 1D vừa qua, Bobuki Neko đã thay đổi +2.95% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bobuki Neko(BOBUKI) đã thay đổi +2.95% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành BOBUKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BOBUKI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Bobuki Neko/DZD
Giá Bobuki Neko cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.01283 DZD trong khi giá Bobuki Neko thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.01214 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bobuki Neko theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOBUKI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01250 DZD | 0.01283 DZD | 0.01283 DZD | 0.01986 DZD |
Thấp | 0.01214 DZD | 0.01214 DZD | 0.009182 DZD | 0.009182 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.95% | -1.65% | +19.84% | -37.13% |
Thông tin Bobuki Neko
Số liệu thị trường BOBUKI sang DZD
BOBUKI/DZD:
د.ج0.01193
Khối lượng BOBUKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOBUKI:
--
Nguồn cung lưu hành BOBUKI:
0 BOBUKI
Tỷ giá BOBUKI sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bobuki Neko thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bobuki Neko là د.ج0.01193 mỗi BOBUKI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOBUKI. Khối lượng giao dịch của Bobuki Neko đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOBUKI là د.ج0.
Thông tin thêm về Bobuki Neko trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bobuki Neko phổ biến nhất là BOBUKI sang DZD, trong đó mã của Bobuki Neko là BOBUKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOBUKI sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOBUKI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOBUKI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOBUKI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOBUKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bobuki Neko phổ biến

BOBUKI đến TWD
1 BOBUKI thành NT$0.002757 TWD

BOBUKI đến CNY
1 BOBUKI thành ¥0.0006508 CNY

BOBUKI đến USD
1 BOBUKI thành $0.{4}8975 USD
BOBUKI đến DZD
1 BOBUKI thành د.ج0.01193 DZD

BOBUKI đến EUR
1 BOBUKI thành €0.{4}7940 EUR

BOBUKI đến CAD
1 BOBUKI thành C$0.0001240 CAD

BOBUKI đến KRW
1 BOBUKI thành ₩0.1256 KRW

BOBUKI đến JPY
1 BOBUKI thành ¥0.01300 JPY

BOBUKI đến GBP
1 BOBUKI thành £0.{4}6765 GBP

BOBUKI đến BRL
1 BOBUKI thành R$0.0005080 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

PI đến DZD
1 PI thành د.ج79.06 DZD

LAYER đến DZD
1 LAYER thành د.ج422.58 DZD

ASR đến DZD
1 ASR thành د.ج240.65 DZD

ABT đến DZD
1 ABT thành د.ج160.95 DZD

DEXE đến DZD
1 DEXE thành د.ج1,916.43 DZD

DEEP đến DZD
1 DEEP thành د.ج24.75 DZD

STPT đến DZD
1 STPT thành د.ج9.83 DZD

BERA đến DZD
1 BERA thành د.ج385.21 DZD

INIT đến DZD
1 INIT thành د.ج100.38 DZD
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến DZD
1 BTT thành د.ج0.{4}9595 DZD
Bảng chuyển đổi từ BOBUKI sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Bobuki Neko đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOBUKI thành Dinar Algeria đã thay đổi -1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.95%, đạt mức cao nhất là 0.01250 DZD và mức thấp nhất là 0.01214 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 BOBUKI là د.ج0.009857 DZD , thay đổi +19.84% so với giá hiện tại. Bobuki Neko đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.03% so với năm trước.
-د.ج
0.3022DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOBUKI | د.ج0.005964 | د.ج0.005784 | +2.95% |
1 BOBUKI | د.ج0.01193 | د.ج0.01157 | +2.95% |
5 BOBUKI | د.ج0.05964 | د.ج0.05784 | +2.95% |
10 BOBUKI | د.ج0.1193 | د.ج0.1157 | +2.95% |
50 BOBUKI | د.ج0.5964 | د.ج0.5784 | +2.95% |
100 BOBUKI | د.ج1.19 | د.ج1.16 | +2.95% |
500 BOBUKI | د.ج5.96 | د.ج5.78 | +2.95% |
1000 BOBUKI | د.ج11.93 | د.ج11.57 | +2.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOBUKI/DZD
1 Bobuki Neko bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Bobuki Neko (BOBUKI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.01193.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOBUKI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 83.84 BOBUKI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOBUKI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOBUKI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOBUKI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 419.2 BOBUKI, trong khi 5 BOBUKI sẽ có giá khoảng 0.05964DZD.
Giá cao nhất của BOBUKI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOBUKI tính theo DZD là د.ج0.4853. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOBUKI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bobuki Neko tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) đã giảm 1.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) đã tăng 19.84% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOBUKI thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bobuki Neko và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOBUKI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOBUKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOBUKI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOBUKI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOBUKI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bobuki Neko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
