Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOBUKI thành ILS

BOBUKI/ILS: 1 BOBUKI = 0.0003248 ILS. Giá chuyển đổi 1 Bobuki Neko (BOBUKI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0003248 ILS hôm nay.
BOBUKI
BOBUKI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOBUKI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOBUKI hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOBUKI hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 BOBUKI sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,078.95 BOBUKI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 15,394.75 BOBUKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOBUKI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang BOBUKI

Bobuki Neko
Shekel Israel mới
1 BOBUKI
0.0003248  ILS
2 BOBUKI
0.0006496  ILS
5 BOBUKI
0.001624  ILS
10 BOBUKI
0.003248  ILS
20 BOBUKI
0.006496  ILS
50 BOBUKI
0.01624  ILS
100 BOBUKI
0.03248  ILS
200 BOBUKI
0.06496  ILS
500 BOBUKI
0.1624  ILS
1000 BOBUKI
0.3248  ILS
5000 BOBUKI
1.62  ILS
10000 BOBUKI
3.25  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOBUKI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Bobuki Neko tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOBUKI sang ILS, lên đến 10000 BOBUKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Bobuki Neko
1 ILS
3,078.95 BOBUKI
10 ILS
30,789.5 BOBUKI
50 ILS
153,947.49 BOBUKI
100 ILS
307,894.98 BOBUKI
200 ILS
615,789.96 BOBUKI
500 ILS
1,539,474.9 BOBUKI
1000 ILS
3,078,949.79 BOBUKI
2000 ILS
6,157,899.59 BOBUKI
5000 ILS
15,394,748.97 BOBUKI
10000 ILS
30,789,497.93 BOBUKI
50000 ILS
153,947,489.65 BOBUKI
100000 ILS
307,894,979.31 BOBUKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BOBUKI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Bobuki Neko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BOBUKI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOBUKI/ILS

BOBUKI/ILS: 1 BOBUKI = 0.0003248 ILS; 2025/05/04 16:15:40
Trong 1D vừa qua, Bobuki Neko đã thay đổi +2.95% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bobuki Neko(BOBUKI) đã thay đổi +2.95% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BOBUKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BOBUKI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Bobuki Neko/ILS

Giá Bobuki Neko cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0003494 ILS trong khi giá Bobuki Neko thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0003307 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bobuki Neko theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOBUKI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003404 ILS
0.0003494 ILS
0.0003494 ILS
0.0005407 ILS
Thấp
0.0003307 ILS
0.0003307 ILS
0.0002500 ILS
0.0002500 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.95%
-1.65%
+19.84%
-37.13%

Thông tin Bobuki Neko

Số liệu thị trường BOBUKI sang ILS

BOBUKI/ILS:
₪0.0003248
Khối lượng BOBUKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOBUKI:
--
Nguồn cung lưu hành BOBUKI:
0 BOBUKI

Tỷ giá BOBUKI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bobuki Neko thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bobuki Neko là ₪0.0003248 mỗi BOBUKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOBUKI. Khối lượng giao dịch của Bobuki Neko đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOBUKI là ₪0.

Thông tin thêm về Bobuki Neko trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bobuki Neko phổ biến nhất là BOBUKI sang ILS, trong đó mã của Bobuki Neko là BOBUKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOBUKI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOBUKI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOBUKI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOBUKI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOBUKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Bobuki Neko phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BOBUKI đến TWD
1 BOBUKI thành NT$0.002757 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOBUKI đến CNY
1 BOBUKI thành ¥0.0006508 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOBUKI đến USD
1 BOBUKI thành $0.{4}8975 USD
popular info Shekel Israel mới
BOBUKI đến ILS
1 BOBUKI thành ₪0.0003248 ILS
popular info Euro
BOBUKI đến EUR
1 BOBUKI thành €0.{4}7940 EUR
popular info Đô la Canada
BOBUKI đến CAD
1 BOBUKI thành C$0.0001240 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BOBUKI đến KRW
1 BOBUKI thành ₩0.1256 KRW
popular info Yên Nhật
BOBUKI đến JPY
1 BOBUKI thành ¥0.01300 JPY
popular info Bảng Anh
BOBUKI đến GBP
1 BOBUKI thành £0.{4}6765 GBP
popular info Real Brazil
BOBUKI đến BRL
1 BOBUKI thành R$0.0005080 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.15 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.85 ILS
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ILS
1 ASR thành ₪6.25 ILS
other assets Arcblock
ABT đến ILS
1 ABT thành ₪4.42 ILS
other assets DeXe
DEXE đến ILS
1 DEXE thành ₪51.95 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.6673 ILS
other assets STP
STPT đến ILS
1 STPT thành ₪0.2666 ILS
other assets Berachain
BERA đến ILS
1 BERA thành ₪10.44 ILS
other assets Initia
INIT đến ILS
1 INIT thành ₪2.74 ILS
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ILS
1 BTT thành ₪0.{5}2613 ILS

Bảng chuyển đổi từ BOBUKI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Bobuki Neko đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOBUKI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.95%, đạt mức cao nhất là 0.0003404 ILS và mức thấp nhất là 0.0003307 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BOBUKI là ₪0.0002684 ILS , thay đổi +19.84% so với giá hiện tại. Bobuki Neko đã thay đổi
-
0.008229ILS
, tương đương mức thay đổi -96.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BOBUKI₪0.0001624₪0.0001575
+2.95%
1 BOBUKI₪0.0003248₪0.0003150
+2.95%
5 BOBUKI₪0.001624₪0.001575
+2.95%
10 BOBUKI₪0.003248₪0.003150
+2.95%
50 BOBUKI₪0.01624₪0.01575
+2.95%
100 BOBUKI₪0.03248₪0.03150
+2.95%
500 BOBUKI₪0.1624₪0.1575
+2.95%
1000 BOBUKI₪0.3248₪0.3150
+2.95%

Câu Hỏi Thường Gặp BOBUKI/ILS

1 Bobuki Neko bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Bobuki Neko (BOBUKI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003248.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOBUKI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,078.95 BOBUKI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOBUKI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOBUKI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOBUKI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 15,394.75 BOBUKI, trong khi 5 BOBUKI sẽ có giá khoảng 0.001624ILS.
Giá cao nhất của BOBUKI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOBUKI tính theo ILS là ₪0.01321. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOBUKI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bobuki Neko tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) đã giảm 1.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bobuki Neko (BOBUKI) đã tăng 19.84% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOBUKI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bobuki Neko và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOBUKI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOBUKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOBUKI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOBUKI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOBUKI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bobuki Neko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.