Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ATM thành RON

ATM/RON: 1 ATM = 0.{6}1891 RON. Giá chuyển đổi 1 ATM (ATMcoin.top) (ATM) thành Leu Rumani (RON) là 0.{6}1891 RON hôm nay.
ATM
ATM
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ATM/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) (ATM) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ATM hiện có giá trị là 0.00 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ATM hiện có giá 0.00 RON, nghĩa là mua 5 ATM sẽ mất 0.00 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 5,287,191.99 ATM và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 26,435,959.96 ATM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ATM sang RON

Chuyển đổi RON sang ATM

ATM (ATMcoin.top)
Leu Rumani
1 ATM
0.{6}1891  RON
2 ATM
0.{6}3783  RON
5 ATM
0.{6}9457  RON
10 ATM
0.{5}1891  RON
20 ATM
0.{5}3783  RON
50 ATM
0.{5}9457  RON
100 ATM
0.{4}1891  RON
200 ATM
0.{4}3783  RON
500 ATM
0.{4}9457  RON
1000 ATM
0.0001891  RON
5000 ATM
0.0009457  RON
10000 ATM
0.001891  RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ATM thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của ATM (ATMcoin.top) tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ATM sang RON, lên đến 10000 ATM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
ATM (ATMcoin.top)
1 RON
5,287,191.99 ATM
10 RON
52,871,919.92 ATM
50 RON
264,359,599.6 ATM
100 RON
528,719,199.19 ATM
200 RON
1,057,438,398.38 ATM
500 RON
2,643,595,995.95 ATM
1000 RON
5,287,191,991.9 ATM
2000 RON
10,574,383,983.8 ATM
5000 RON
26,435,959,959.5 ATM
10000 RON
52,871,919,919.01 ATM
50000 RON
264,359,599,595.05 ATM
100000 RON
528,719,199,190.1 ATM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành ATM toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo ATM (ATMcoin.top) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang ATM, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ATM/RON

ATM/RON: 1 ATM = 0.{6}1891 RON; 2025/04/28 02:11:15
Trong 1D vừa qua, ATM (ATMcoin.top) đã thay đổi -3.72% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ATM (ATMcoin.top)(ATM) đã thay đổi -3.72% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành ATM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ATM sang RON: Biến động và thay đổi giá của ATM (ATMcoin.top)/RON

Giá ATM (ATMcoin.top) cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.{6}2101 RON trong khi giá ATM (ATMcoin.top) thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.{6}1312 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ATM (ATMcoin.top) theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ATM theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}2101 RON
0.{6}2101 RON
0.{6}2165 RON
0.{4}3332 RON
Thấp
0.{6}1500 RON
0.{6}1312 RON
0.{6}1183 RON
0.{7}6813 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.72%
+30.75%
+17.26%
+5.47%

Thông tin ATM (ATMcoin.top)

Số liệu thị trường ATM sang RON

ATM/RON:
lei0.{6}1891
Khối lượng ATM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ATM:
--
Nguồn cung lưu hành ATM:
0 ATM

Tỷ giá ATM sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) thành Leu Rumani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ATM (ATMcoin.top) là lei0.{6}1891 mỗi ATM, với tổng vốn hoá thị trường của lei0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ATM. Khối lượng giao dịch của ATM (ATMcoin.top) đã thay đổi -100.00% (lei-- RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATM là lei--.

Thông tin thêm về ATM (ATMcoin.top) trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ATM (ATMcoin.top) phổ biến nhất là ATM sang RON, trong đó mã của ATM (ATMcoin.top) là ATM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ATM sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ATM sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ATM (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ATM bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ATM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ATM đến TWD
1 ATM thành NT$0.{5}1405 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ATM đến CNY
1 ATM thành ¥0.{6}3149 CNY
popular info Đô la Mỹ
ATM đến USD
1 ATM thành $0.{7}4320 USD
popular info Euro
ATM đến EUR
1 ATM thành €0.{7}3806 EUR
popular info Đô la Canada
ATM đến CAD
1 ATM thành C$0.{7}5990 CAD
popular info Leu Rumani
ATM đến RON
1 ATM thành lei0.{6}1891 RON
popular info Won Hàn Quốc
ATM đến KRW
1 ATM thành ₩0.{4}6213 KRW
popular info Yên Nhật
ATM đến JPY
1 ATM thành ¥0.{5}6211 JPY
popular info Bảng Anh
ATM đến GBP
1 ATM thành £0.{7}3248 GBP
popular info Real Brazil
ATM đến BRL
1 ATM thành R$0.{6}2457 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets XRP
XRP đến RON
1 XRP thành lei9.78 RON
other assets Bubblemaps
BMT đến RON
1 BMT thành lei0.5137 RON
other assets Walrus
WAL đến RON
1 WAL thành lei2.69 RON
other assets JUST
JST đến RON
1 JST thành lei0.1594 RON
other assets Casper
CSPR đến RON
1 CSPR thành lei0.08486 RON
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến RON
1 DEEP thành lei0.8507 RON
other assets IOTA
IOTA đến RON
1 IOTA thành lei0.9366 RON
other assets Raydium
RAY đến RON
1 RAY thành lei12.24 RON
other assets Stellar
XLM đến RON
1 XLM thành lei1.23 RON
other assets Mubarak
MUBARAK đến RON
1 MUBARAK thành lei0.1485 RON

Bảng chuyển đổi từ ATM sang RON

Tỷ giá hoán đổi của ATM (ATMcoin.top) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATM thành Leu Rumani đã thay đổi +30.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.72%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2101 RON và mức thấp nhất là 0.{6}1500 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 ATM là lei0.{6}1613 RON , thay đổi +17.26% so với giá hiện tại. ATM (ATMcoin.top) đã thay đổi
-lei
0.{5}2790RON
, tương đương mức thay đổi -93.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ATMlei0.{7}9457lei0.{7}9822
-3.72%
1 ATMlei0.{6}1891lei0.{6}1964
-3.72%
5 ATMlei0.{6}9457lei0.{6}9822
-3.72%
10 ATMlei0.{5}1891lei0.{5}1964
-3.72%
50 ATMlei0.{5}9457lei0.{5}9822
-3.72%
100 ATMlei0.{4}1891lei0.{4}1964
-3.72%
500 ATMlei0.{4}9457lei0.{4}9822
-3.72%
1000 ATMlei0.0001891lei0.0001964
-3.72%

Câu Hỏi Thường Gặp ATM/RON

1 ATM (ATMcoin.top) bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 ATM (ATMcoin.top) (ATM) trong Leu Rumani (RON) là lei0.{6}1891.
Tôi có thể mua bao nhiêu ATM với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,287,191.99 ATM đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ATM sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ATM sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ATM bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 26,435,959.96 ATM, trong khi 5 ATM sẽ có giá khoảng 0.{6}9457RON.
Giá cao nhất của ATM/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ATM tính theo RON là lei0.3092. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ATM/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ATM (ATMcoin.top) tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) (ATM) đã tăng 30.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) (ATM) đã tăng 17.26% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ATM thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ATM (ATMcoin.top) và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ATM/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ATM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ATM/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ATM/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ATM/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ATM (ATMcoin.top) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.