Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96299.00 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96299.00 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96299.00 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ATM thành HUF
ATM/HUF: 1 ATM = 0.{4}1683 HUF. Giá chuyển đổi 1 ATM (ATMcoin.top) (ATM) thành Forint Hungary (HUF) là 0.{4}1683 HUF hôm nay.

ATM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ATM/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) (ATM) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ATM hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ATM hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 ATM sẽ mất 0.00 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 59,426.05 ATM và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 297,130.27 ATM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ATM sang HUF
Chuyển đổi HUF sang ATM
ATM (ATMcoin.top)
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ATM thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của ATM (ATMcoin.top) tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ATM sang HUF, lên đến 10000 ATM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
ATM (ATMcoin.top)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ATM toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo ATM (ATMcoin.top) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ATM, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ATM/HUF
ATM/HUF: 1 ATM = 0.{4}1683 HUF; 2025/05/03 06:22:13
Trong 1D vừa qua, ATM (ATMcoin.top) đã thay đổi +4.90% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ATM (ATMcoin.top)(ATM) đã thay đổi +4.90% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ATM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ATM sang HUF: Biến động và thay đổi giá của ATM (ATMcoin.top)/HUF
Giá ATM (ATMcoin.top) cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.{4}1725 HUF trong khi giá ATM (ATMcoin.top) thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.{4}1183 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ATM (ATMcoin.top) theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ATM theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1713 HUF | 0.{4}1725 HUF | 0.{4}1725 HUF | 0.002725 HUF |
Thấp | 0.{4}1455 HUF | 0.{4}1183 HUF | 0.{5}9674 HUF | 0.{5}5571 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.90% | +14.11% | +23.77% | +21.24% |
Thông tin ATM (ATMcoin.top)
Số liệu thị trường ATM sang HUF
ATM/HUF:
Ft0.{4}1683
Khối lượng ATM 24 giờ:
Ft69,083.65
Vốn hóa thị trường ATM:
--
Nguồn cung lưu hành ATM:
0 ATM
Tỷ giá ATM sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ATM (ATMcoin.top) là Ft0.{4}1683 mỗi ATM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ATM. Khối lượng giao dịch của ATM (ATMcoin.top) đã thay đổi +354.66% (Ft53,888.97 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATM là Ft15,194.68.
Thông tin thêm về ATM (ATMcoin.top) trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ATM (ATMcoin.top) phổ biến nhất là ATM sang HUF, trong đó mã của ATM (ATMcoin.top) là ATM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ATM sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ATM sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ATM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ATM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ATM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) phổ biến

ATM đến TWD
1 ATM thành NT$0.{5}1444 TWD

ATM đến CNY
1 ATM thành ¥0.{6}3405 CNY

ATM đến USD
1 ATM thành $0.{7}4700 USD

ATM đến EUR
1 ATM thành €0.{7}4158 EUR

ATM đến CAD
1 ATM thành C$0.{7}6495 CAD

ATM đến KRW
1 ATM thành ₩0.{4}6579 KRW

ATM đến JPY
1 ATM thành ¥0.{5}6810 JPY

ATM đến GBP
1 ATM thành £0.{7}3541 GBP
ATM đến HUF
1 ATM thành Ft0.{4}1683 HUF

ATM đến BRL
1 ATM thành R$0.{6}2660 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

STO đến HUF
1 STO thành Ft73.25 HUF

HAI đến HUF
1 HAI thành Ft7.58 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft70.92 HUF

PUNDIX đến HUF
1 PUNDIX thành Ft218.87 HUF

HIGH đến HUF
1 HIGH thành Ft229.69 HUF

AVA đến HUF
1 AVA thành Ft241.48 HUF

TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft1.92 HUF

BCH đến HUF
1 BCH thành Ft132,086.52 HUF

WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft160.78 HUF

FHE đến HUF
1 FHE thành Ft36.78 HUF
Bảng chuyển đổi từ ATM sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của ATM (ATMcoin.top) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATM thành Forint Hungary đã thay đổi +14.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.90%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1713 HUF và mức thấp nhất là 0.{4}1455 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ATM là Ft0.{4}1364 HUF , thay đổi +23.77% so với giá hiện tại. ATM (ATMcoin.top) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.37% so với năm trước.
-Ft
0.0001760HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ATM | Ft0.{5}8414 | Ft0.{5}8025 | +4.90% |
1 ATM | Ft0.{4}1683 | Ft0.{4}1605 | +4.90% |
5 ATM | Ft0.{4}8414 | Ft0.{4}8025 | +4.90% |
10 ATM | Ft0.0001683 | Ft0.0001605 | +4.90% |
50 ATM | Ft0.0008414 | Ft0.0008025 | +4.90% |
100 ATM | Ft0.001683 | Ft0.001605 | +4.90% |
500 ATM | Ft0.008414 | Ft0.008025 | +4.90% |
1000 ATM | Ft0.01683 | Ft0.01605 | +4.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp ATM/HUF
1 ATM (ATMcoin.top) bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 ATM (ATMcoin.top) (ATM) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.{4}1683.
Tôi có thể mua bao nhiêu ATM với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59,426.05 ATM đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ATM sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ATM sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ATM bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 297,130.27 ATM, trong khi 5 ATM sẽ có giá khoảng 0.{4}8414HUF.
Giá cao nhất của ATM/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ATM tính theo HUF là Ft25.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ATM/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ATM (ATMcoin.top) tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) (ATM) đã tăng 14.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) (ATM) đã tăng 23.77% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ATM thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ATM (ATMcoin.top) và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ATM/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ATM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ATM/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ATM/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ATM/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ATM (ATMcoin.top) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
