Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ATM thành HKD

ATM/HKD: 1 ATM = 0.{6}3351 HKD. Giá chuyển đổi 1 ATM (ATMcoin.top) (ATM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{6}3351 HKD hôm nay.
ATM
ATM
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ATM/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) (ATM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ATM hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ATM hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 ATM sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,984,364.25 ATM và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 14,921,821.26 ATM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ATM sang HKD

Chuyển đổi HKD sang ATM

ATM (ATMcoin.top)
Đô la Hồng Kông
1 ATM
0.{6}3351  HKD
2 ATM
0.{6}6702  HKD
5 ATM
0.{5}1675  HKD
10 ATM
0.{5}3351  HKD
20 ATM
0.{5}6702  HKD
50 ATM
0.{4}1675  HKD
100 ATM
0.{4}3351  HKD
200 ATM
0.{4}6702  HKD
500 ATM
0.0001675  HKD
1000 ATM
0.0003351  HKD
5000 ATM
0.001675  HKD
10000 ATM
0.003351  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ATM thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của ATM (ATMcoin.top) tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ATM sang HKD, lên đến 10000 ATM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
ATM (ATMcoin.top)
1 HKD
2,984,364.25 ATM
10 HKD
29,843,642.52 ATM
50 HKD
149,218,212.6 ATM
100 HKD
298,436,425.19 ATM
200 HKD
596,872,850.38 ATM
500 HKD
1,492,182,125.95 ATM
1000 HKD
2,984,364,251.91 ATM
2000 HKD
5,968,728,503.81 ATM
5000 HKD
14,921,821,259.53 ATM
10000 HKD
29,843,642,519.06 ATM
50000 HKD
149,218,212,595.31 ATM
100000 HKD
298,436,425,190.61 ATM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ATM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo ATM (ATMcoin.top) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ATM, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ATM/HKD

ATM/HKD: 1 ATM = 0.{6}3351 HKD; 2025/04/28 00:32:16
Trong 1D vừa qua, ATM (ATMcoin.top) đã thay đổi -4.33% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ATM (ATMcoin.top)(ATM) đã thay đổi -4.33% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ATM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ATM sang HKD: Biến động và thay đổi giá của ATM (ATMcoin.top)/HKD

Giá ATM (ATMcoin.top) cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{6}3722 HKD trong khi giá ATM (ATMcoin.top) thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{6}2325 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ATM (ATMcoin.top) theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ATM theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}3722 HKD
0.{6}3722 HKD
0.{6}3836 HKD
0.{4}5904 HKD
Thấp
0.{6}2657 HKD
0.{6}2325 HKD
0.{6}2096 HKD
0.{6}1207 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.33%
+30.75%
+17.32%
+5.47%

Thông tin ATM (ATMcoin.top)

Số liệu thị trường ATM sang HKD

ATM/HKD:
HK$0.{6}3351
Khối lượng ATM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ATM:
--
Nguồn cung lưu hành ATM:
0 ATM

Tỷ giá ATM sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ATM (ATMcoin.top) là HK$0.{6}3351 mỗi ATM, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ATM. Khối lượng giao dịch của ATM (ATMcoin.top) đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATM là HK$0.

Thông tin thêm về ATM (ATMcoin.top) trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ATM (ATMcoin.top) phổ biến nhất là ATM sang HKD, trong đó mã của ATM (ATMcoin.top) là ATM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ATM sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ATM sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ATM (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ATM bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ATM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ATM đến TWD
1 ATM thành NT$0.{5}1405 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ATM đến CNY
1 ATM thành ¥0.{6}3149 CNY
popular info Đô la Mỹ
ATM đến USD
1 ATM thành $0.{7}4320 USD
popular info Đô la Hồng Kông
ATM đến HKD
1 ATM thành HK$0.{6}3351 HKD
popular info Euro
ATM đến EUR
1 ATM thành €0.{7}3806 EUR
popular info Đô la Canada
ATM đến CAD
1 ATM thành C$0.{7}5990 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ATM đến KRW
1 ATM thành ₩0.{4}6213 KRW
popular info Yên Nhật
ATM đến JPY
1 ATM thành ¥0.{5}6211 JPY
popular info Bảng Anh
ATM đến GBP
1 ATM thành £0.{7}3248 GBP
popular info Real Brazil
ATM đến BRL
1 ATM thành R$0.{6}2457 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.47 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$725,970.23 HKD
other assets Bubblemaps
BMT đến HKD
1 BMT thành HK$1.05 HKD
other assets Walrus
WAL đến HKD
1 WAL thành HK$4.94 HKD
other assets JUST
JST đến HKD
1 JST thành HK$0.2937 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$4.89 HKD
other assets Casper
CSPR đến HKD
1 CSPR thành HK$0.1077 HKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HKD
1 DEEP thành HK$1.65 HKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến HKD
1 MUBARAK thành HK$0.2783 HKD
other assets SuperRare
RARE đến HKD
1 RARE thành HK$0.4959 HKD

Bảng chuyển đổi từ ATM sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của ATM (ATMcoin.top) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATM thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +30.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.33%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3722 HKD và mức thấp nhất là 0.{6}2657 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ATM là HK$0.{6}2856 HKD , thay đổi +17.32% so với giá hiện tại. ATM (ATMcoin.top) đã thay đổi
-HK$
0.{5}5120HKD
, tương đương mức thay đổi -93.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ATMHK$0.{6}1675HK$0.{6}1751
-4.33%
1 ATMHK$0.{6}3351HK$0.{6}3502
-4.33%
5 ATMHK$0.{5}1675HK$0.{5}1751
-4.33%
10 ATMHK$0.{5}3351HK$0.{5}3502
-4.33%
50 ATMHK$0.{4}1675HK$0.{4}1751
-4.33%
100 ATMHK$0.{4}3351HK$0.{4}3502
-4.33%
500 ATMHK$0.0001675HK$0.0001751
-4.33%
1000 ATMHK$0.0003351HK$0.0003502
-4.33%

Câu Hỏi Thường Gặp ATM/HKD

1 ATM (ATMcoin.top) bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 ATM (ATMcoin.top) (ATM) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{6}3351.
Tôi có thể mua bao nhiêu ATM với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,984,364.25 ATM đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ATM sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ATM sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ATM bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 14,921,821.26 ATM, trong khi 5 ATM sẽ có giá khoảng 0.{5}1675HKD.
Giá cao nhất của ATM/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ATM tính theo HKD là HK$0.5478. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ATM/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ATM (ATMcoin.top) tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) (ATM) đã tăng 30.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ATM (ATMcoin.top) (ATM) đã tăng 17.32% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ATM thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ATM (ATMcoin.top) và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ATM/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ATM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ATM/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ATM/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ATM/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ATM (ATMcoin.top) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.