Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành KWD

CARAT/KWD: 1 CARAT = 0.0002925 KWD. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0002925 KWD hôm nay.
CARAT
CARAT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 3,418.79 CARAT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 17,093.97 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CARAT sang KWD

Chuyển đổi KWD sang CARAT

Alaska Gold Rush
Dinar Kuwait
1 CARAT
0.0002925  KWD
2 CARAT
0.0005850  KWD
5 CARAT
0.001463  KWD
10 CARAT
0.002925  KWD
20 CARAT
0.005850  KWD
50 CARAT
0.01463  KWD
100 CARAT
0.02925  KWD
200 CARAT
0.05850  KWD
500 CARAT
0.1463  KWD
1000 CARAT
0.2925  KWD
5000 CARAT
1.46  KWD
10000 CARAT
2.93  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang KWD, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Alaska Gold Rush
10 KWD
34,187.94 CARAT
50 KWD
170,939.68 CARAT
100 KWD
341,879.35 CARAT
200 KWD
683,758.7 CARAT
500 KWD
1,709,396.75 CARAT
1000 KWD
3,418,793.51 CARAT
2000 KWD
6,837,587.01 CARAT
5000 KWD
17,093,967.53 CARAT
10000 KWD
34,187,935.06 CARAT
50000 KWD
170,939,675.32 CARAT
100000 KWD
341,879,350.64 CARAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CARAT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CARAT/KWD

CARAT/KWD: 1 CARAT = 0.0002925 KWD; 2025/04/30 08:21:29
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -0.79% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -0.79% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/KWD

Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0003141 KWD trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0002911 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002954 KWD
0.0003141 KWD
0.0003669 KWD
0.0006766 KWD
Thấp
0.0002911 KWD
0.0002911 KWD
0.0002665 KWD
0.0002665 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.79%
-2.23%
-21.17%
-54.98%

Thông tin Alaska Gold Rush

Số liệu thị trường CARAT sang KWD

CARAT/KWD:
د.ك0.0002925
Khối lượng CARAT 24 giờ:
د.ك4,142.3
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT

Tỷ giá CARAT sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là د.ك0.0002925 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi -13.75% (د.ك-660.11 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là د.ك4,802.41.

Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang KWD, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CARAT sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CARAT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.03052 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.006938 CNY
popular info Dinar Kuwait
CARAT đến KWD
1 CARAT thành د.ك0.0002925 KWD
popular info Đô la Mỹ
CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0009549 USD
popular info Euro
CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0008393 EUR
popular info Đô la Canada
CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.001321 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩1.36 KRW
popular info Yên Nhật
CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.1361 JPY
popular info Bảng Anh
CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0007131 GBP
popular info Real Brazil
CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.005368 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.3275 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1707 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006186 KWD
other assets Drift
DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2187 KWD
other assets Axelar
AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1194 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.8 KWD
other assets Sign
SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.03227 KWD
other assets Shentu
CTK đến KWD
1 CTK thành د.ك0.1319 KWD
other assets Initia
INIT đến KWD
1 INIT thành د.ك0.2595 KWD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KWD
1 COOKIE thành د.ك0.05536 KWD

Bảng chuyển đổi từ CARAT sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Dinar Kuwait đã thay đổi -2.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 0.0002954 KWD và mức thấp nhất là 0.0002911 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là د.ك0.0003711 KWD , thay đổi -21.17% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi
-د.ك
0.001116KWD
, tương đương mức thay đổi -79.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CARATد.ك0.0001463د.ك0.0001474
-0.79%
1 CARATد.ك0.0002925د.ك0.0002948
-0.79%
5 CARATد.ك0.001463د.ك0.001474
-0.79%
10 CARATد.ك0.002925د.ك0.002948
-0.79%
50 CARATد.ك0.01463د.ك0.01474
-0.79%
100 CARATد.ك0.02925د.ك0.02948
-0.79%
500 CARATد.ك0.1463د.ك0.1474
-0.79%
1000 CARATد.ك0.2925د.ك0.2948
-0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/KWD

1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0002925.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,418.79 CARAT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 17,093.97 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 0.001463KWD.
Giá cao nhất của CARAT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo KWD là د.ك0.04171. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 2.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 21.17% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.