Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành AMD

CARAT/AMD: 1 CARAT = 0.3733 AMD. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Dram Armenian (AMD) là 0.3733 AMD hôm nay.
CARAT
CARAT
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 0.37 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 0.37 AMD, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 1.87 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 2.68 CARAT và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 13.4 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CARAT sang AMD

Chuyển đổi AMD sang CARAT

Alaska Gold Rush
Dram Armenian
1 CARAT
0.3733  AMD
2 CARAT
0.7465  AMD
50 CARAT
18.66  AMD
100 CARAT
37.33  AMD
200 CARAT
74.65  AMD
500 CARAT
186.63  AMD
1000 CARAT
373.26  AMD
5000 CARAT
1,866.3  AMD
10000 CARAT
3,732.59  AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang AMD, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Alaska Gold Rush
500 AMD
1,339.55 CARAT
1000 AMD
2,679.1 CARAT
2000 AMD
5,358.21 CARAT
5000 AMD
13,395.52 CARAT
10000 AMD
26,791.04 CARAT
50000 AMD
133,955.2 CARAT
100000 AMD
267,910.41 CARAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang CARAT, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CARAT/AMD

CARAT/AMD: 1 CARAT = 0.3733 AMD; 2025/04/29 23:08:50
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -0.68% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -0.68% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/AMD

Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.4003 AMD trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.3710 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3768 AMD
0.4003 AMD
0.4839 AMD
0.8623 AMD
Thấp
0.3710 AMD
0.3710 AMD
0.3397 AMD
0.3397 AMD
Bình thường
0 AMD
0 AMD
0 AMD
0 AMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.68%
+0.33%
-22.63%
-55.49%

Thông tin Alaska Gold Rush

Số liệu thị trường CARAT sang AMD

CARAT/AMD:
֏0.3733
Khối lượng CARAT 24 giờ:
֏5,462,469.28
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT

Tỷ giá CARAT sang AMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là ֏0.3733 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của ֏0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi -13.42% (֏-846,565.17 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là ֏6,309,034.45.

Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget

Thông tin Dram Armenian

Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang AMD, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CARAT sang AMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CARAT sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.03090 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.006957 CNY
popular info Đô la Mỹ
CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0009561 USD
popular info Dram Armenian
CARAT đến AMD
1 CARAT thành ֏0.3733 AMD
popular info Euro
CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0008394 EUR
popular info Đô la Canada
CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.001322 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩1.37 KRW
popular info Yên Nhật
CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.1361 JPY
popular info Bảng Anh
CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0007130 GBP
popular info Real Brazil
CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.005383 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD

other assets Sign
SIGN đến AMD
1 SIGN thành ֏38.85 AMD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AMD
1 ALPACA thành ֏75.07 AMD
other assets Pi
PI đến AMD
1 PI thành ֏225.51 AMD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến AMD
1 COOKIE thành ֏70.83 AMD
other assets BNB
BNB đến AMD
1 BNB thành ֏234,229.56 AMD
other assets Solayer
LAYER đến AMD
1 LAYER thành ֏1,270.31 AMD
other assets Initia
INIT đến AMD
1 INIT thành ֏320.35 AMD
other assets Bitcoin
BTC đến AMD
1 BTC thành ֏36,782,702.81 AMD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AMD
1 PUNDIX thành ֏193.21 AMD
other assets Safe
SAFE đến AMD
1 SAFE thành ֏230.6 AMD

Bảng chuyển đổi từ CARAT sang AMD

Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Dram Armenian đã thay đổi +0.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.3768 AMD và mức thấp nhất là 0.3710 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là ֏0.4824 AMD , thay đổi -22.63% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi
-֏
1.42AMD
, tương đương mức thay đổi -79.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CARAT֏0.1866֏0.1879
-0.68%
1 CARAT֏0.3733֏0.3758
-0.68%
5 CARAT֏1.87֏1.88
-0.68%
10 CARAT֏3.73֏3.76
-0.68%
50 CARAT֏18.66֏18.79
-0.68%
100 CARAT֏37.33֏37.58
-0.68%
500 CARAT֏186.63֏187.9
-0.68%
1000 CARAT֏373.26֏375.81
-0.68%

Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/AMD

1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.3733.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.68 CARAT đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 13.4 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 1.87AMD.
Giá cao nhất của CARAT/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo AMD là ֏53.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã tăng 0.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 22.63% so với Dram Armenian (AMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành AMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.