Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành JPY

CARAT/JPY: 1 CARAT = 0.1240 JPY. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1240 JPY hôm nay.
CARAT
CARAT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 0.12 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 0.12 JPY, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 0.62 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 8.06 CARAT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 40.32 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CARAT sang JPY

Chuyển đổi JPY sang CARAT

Alaska Gold Rush
Yên Nhật
1 CARAT
0.1240  JPY
2 CARAT
0.2480  JPY
5 CARAT
0.6200  JPY
100 CARAT
12.4  JPY
200 CARAT
24.8  JPY
1000 CARAT
123.99  JPY
5000 CARAT
619.97  JPY
10000 CARAT
1,239.94  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang JPY, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Alaska Gold Rush
200 JPY
1,612.98 CARAT
500 JPY
4,032.44 CARAT
1000 JPY
8,064.89 CARAT
2000 JPY
16,129.78 CARAT
5000 JPY
40,324.45 CARAT
10000 JPY
80,648.9 CARAT
50000 JPY
403,244.48 CARAT
100000 JPY
806,488.96 CARAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang CARAT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CARAT/JPY

CARAT/JPY: 1 CARAT = 0.1240 JPY; 2025/05/11 21:56:56
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi +0.04% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi +0.04% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/JPY

Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1412 JPY trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1162 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1253 JPY
0.1412 JPY
0.1623 JPY
0.2755 JPY
Thấp
0.1213 JPY
0.1162 JPY
0.1162 JPY
0.1162 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.04%
-8.77%
-7.62%
-54.22%

Thông tin Alaska Gold Rush

Số liệu thị trường CARAT sang JPY

CARAT/JPY:
¥0.1240
Khối lượng CARAT 24 giờ:
¥2,458,201.44
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT

Tỷ giá CARAT sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là ¥0.1240 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi +40.51% (¥708,705.19 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là ¥1,749,496.25.

Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang JPY, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93303.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78714.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145334.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CARAT sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CARAT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.02568 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.006145 CNY
popular info Đô la Mỹ
CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0008487 USD
popular info Euro
CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0007582 EUR
popular info Đô la Canada
CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.001181 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩1.18 KRW
popular info Yên Nhật
CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.1240 JPY
popular info Bảng Anh
CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0006396 GBP
popular info Real Brazil
CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.004794 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Pi
PI đến JPY
1 PI thành ¥162.87 JPY
other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,209,549.16 JPY
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến JPY
1 MOODENG thành ¥30.33 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥25,192.38 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥366,533.13 JPY
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến JPY
1 PNUT thành ¥60.01 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥33.79 JPY
other assets Particle Network
PARTI đến JPY
1 PARTI thành ¥54.85 JPY
other assets Casper
CSPR đến JPY
1 CSPR thành ¥2.52 JPY
other assets Initia
INIT đến JPY
1 INIT thành ¥161.26 JPY

Bảng chuyển đổi từ CARAT sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Yên Nhật đã thay đổi -8.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.1253 JPY và mức thấp nhất là 0.1213 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là ¥0.1342 JPY , thay đổi -7.62% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi
-¥
0.5461JPY
, tương đương mức thay đổi -81.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:56 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CARAT¥0.06200¥0.06198
+0.04%
1 CARAT¥0.1240¥0.1240
+0.04%
5 CARAT¥0.6200¥0.6198
+0.04%
10 CARAT¥1.24¥1.24
+0.04%
50 CARAT¥6.2¥6.2
+0.04%
100 CARAT¥12.4¥12.4
+0.04%
500 CARAT¥62¥61.98
+0.04%
1000 CARAT¥123.99¥123.95
+0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/JPY

1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1240.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.06 CARAT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 40.32 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 0.6200JPY.
Giá cao nhất của CARAT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo JPY là ¥19.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 8.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 7.62% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.