Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAPAD thành KHR

ADAPAD/KHR: 1 ADAPAD = 12.43 KHR. Giá chuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) thành Riel Campuchia (KHR) là 12.43 KHR hôm nay.
ADAPAD
ADAPAD
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAPAD/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAPAD hiện có giá trị là 12.43 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAPAD hiện có giá 12.43 KHR, nghĩa là mua 5 ADAPAD sẽ mất 62.17 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.08043 ADAPAD và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.4021 ADAPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADAPAD sang KHR

Chuyển đổi KHR sang ADAPAD

ADAPad
Riel Campuchia
1 ADAPAD
12.43  KHR
2 ADAPAD
24.87  KHR
5 ADAPAD
62.17  KHR
10 ADAPAD
124.33  KHR
20 ADAPAD
248.67  KHR
50 ADAPAD
621.67  KHR
100 ADAPAD
1,243.35  KHR
200 ADAPAD
2,486.69  KHR
500 ADAPAD
6,216.74  KHR
1000 ADAPAD
12,433.47  KHR
5000 ADAPAD
62,167.35  KHR
10000 ADAPAD
124,334.7  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAPAD thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của ADAPad tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAPAD sang KHR, lên đến 10000 ADAPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
ADAPad
1000 KHR
80.43 ADAPAD
2000 KHR
160.86 ADAPAD
5000 KHR
402.14 ADAPAD
10000 KHR
804.28 ADAPAD
50000 KHR
4,021.4 ADAPAD
100000 KHR
8,042.81 ADAPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ADAPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo ADAPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ADAPAD, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADAPAD/KHR

ADAPAD/KHR: 1 ADAPAD = 12.43 KHR; 2025/05/11 18:22:58
Trong 1D vừa qua, ADAPad đã thay đổi +2.13% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAPad(ADAPAD) đã thay đổi +2.13% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ADAPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADAPAD sang KHR: Biến động và thay đổi giá của ADAPad/KHR

Giá ADAPad cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 15.59 KHR trong khi giá ADAPad thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 10.59 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAPad theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAPAD theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
14.7 KHR
15.59 KHR
15.59 KHR
17.92 KHR
Thấp
12.04 KHR
10.59 KHR
9.69 KHR
9.69 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.13%
+13.86%
+4.26%
-18.96%

Thông tin ADAPad

Số liệu thị trường ADAPAD sang KHR

ADAPAD/KHR:
៛12.43
Khối lượng ADAPAD 24 giờ:
៛49,876,463.67
Vốn hóa thị trường ADAPAD:
៛1,462,702,900.31
Nguồn cung lưu hành ADAPAD:
117.64M ADAPAD

Tỷ giá ADAPAD sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADAPad thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADAPad là ៛12.43 mỗi ADAPAD, với tổng vốn hoá thị trường của ៛1,462,702,900.31 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,642,376 ADAPAD. Khối lượng giao dịch của ADAPad đã thay đổi -6.86% (៛-3,675,081.92 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAPAD là ៛53,551,545.59.

Thông tin thêm về ADAPad trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang KHR, trong đó mã của ADAPad là ADAPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92823.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78526.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145605.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADAPAD sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADAPAD sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADAPAD (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAPAD bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADAPad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADAPAD đến TWD
1 ADAPAD thành NT$0.09370 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADAPAD đến CNY
1 ADAPAD thành ¥0.02243 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADAPAD đến USD
1 ADAPAD thành $0.003097 USD
popular info Riel Campuchia
ADAPAD đến KHR
1 ADAPAD thành ៛12.43 KHR
popular info Euro
ADAPAD đến EUR
1 ADAPAD thành €0.002753 EUR
popular info Đô la Canada
ADAPAD đến CAD
1 ADAPAD thành C$0.004318 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADAPAD đến KRW
1 ADAPAD thành ₩4.32 KRW
popular info Yên Nhật
ADAPAD đến JPY
1 ADAPAD thành ¥0.4508 JPY
popular info Bảng Anh
ADAPAD đến GBP
1 ADAPAD thành £0.002329 GBP
popular info Real Brazil
ADAPAD đến BRL
1 ADAPAD thành R$0.01749 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Pi
PI đến KHR
1 PI thành ៛4,351.97 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛417,261,462.02 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛9,979,606.81 KHR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến KHR
1 MOODENG thành ៛839.91 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛689,051.27 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛924.98 KHR
other assets ether.fi
ETHFI đến KHR
1 ETHFI thành ៛4,335.41 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,482.16 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛15,923.35 KHR
other assets Initia
INIT đến KHR
1 INIT thành ៛4,327.22 KHR

Bảng chuyển đổi từ ADAPAD sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của ADAPad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAPAD thành Riel Campuchia đã thay đổi +13.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.13%, đạt mức cao nhất là 14.7 KHR và mức thấp nhất là 12.04 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAPAD là ៛11.93 KHR , thay đổi +4.26% so với giá hiện tại. ADAPad đã thay đổi
-
15.34KHR
, tương đương mức thay đổi -55.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADAPAD៛6.22៛6.09
+2.13%
1 ADAPAD៛12.43៛12.17
+2.13%
5 ADAPAD៛62.17៛60.87
+2.13%
10 ADAPAD៛124.33៛121.74
+2.13%
50 ADAPAD៛621.67៛608.7
+2.13%
100 ADAPAD៛1,243.35៛1,217.39
+2.13%
500 ADAPAD៛6,216.74៛6,086.97
+2.13%
1000 ADAPAD៛12,433.47៛12,173.95
+2.13%

Câu Hỏi Thường Gặp ADAPAD/KHR

1 ADAPad bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 ADAPad (ADAPAD) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛12.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAPAD với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08043 ADAPAD đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAPAD sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAPAD sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAPAD bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.4021 ADAPAD, trong khi 5 ADAPAD sẽ có giá khoảng 62.17KHR.
Giá cao nhất của ADAPAD/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAPAD tính theo KHR là ៛971,429.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAPAD/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAPad tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 13.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 4.26% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAPAD thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAPad và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAPAD/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAPAD/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAPAD/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAPAD/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.