Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104293.81 (+2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104293.81 (+2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104293.81 (+2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAPAD thành NAD
ADAPAD/NAD: 1 ADAPAD = 0.05547 NAD. Giá chuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05547 NAD hôm nay.

ADAPAD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAPAD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAPAD hiện có giá trị là 0.06 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAPAD hiện có giá 0.06 NAD, nghĩa là mua 5 ADAPAD sẽ mất 0.28 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 18.03 ADAPAD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 90.14 ADAPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADAPAD sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ADAPAD
ADAPad
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAPAD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của ADAPad tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAPAD sang NAD, lên đến 10000 ADAPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
ADAPad
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ADAPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo ADAPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ADAPAD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADAPAD/NAD
ADAPAD/NAD: 1 ADAPAD = 0.05547 NAD; 2025/05/13 19:00:37
Trong 1D vừa qua, ADAPad đã thay đổi -2.75% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAPad(ADAPAD) đã thay đổi -2.75% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ADAPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADAPAD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của ADAPad/NAD
Giá ADAPad cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.07106 NAD trong khi giá ADAPad thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04974 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAPad theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAPAD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05846 NAD | 0.07106 NAD | 0.07106 NAD | 0.08164 NAD |
Thấp | 0.05100 NAD | 0.04974 NAD | 0.04415 NAD | 0.04415 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.75% | +11.34% | +3.24% | -22.83% |
Thông tin ADAPad
Số liệu thị trường ADAPAD sang NAD
ADAPAD/NAD:
N$0.05547
Khối lượng ADAPAD 24 giờ:
N$457,330.87
Vốn hóa thị trường ADAPAD:
N$6,525,232.05
Nguồn cung lưu hành ADAPAD:
117.64M ADAPAD
Tỷ giá ADAPAD sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ADAPad thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ADAPad là N$0.05547 mỗi ADAPAD, với tổng vốn hoá thị trường của N$6,525,232.05 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,642,376 ADAPAD. Khối lượng giao dịch của ADAPad đã thay đổi -10.75% (N$-55,096.73 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAPAD là N$512,427.6.
Thông tin thêm về ADAPad trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang NAD, trong đó mã của ADAPad là ADAPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADAPAD sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADAPAD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADAPAD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAPAD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ADAPad phổ biến

ADAPAD đến TWD
1 ADAPAD thành NT$0.09229 TWD

ADAPAD đến CNY
1 ADAPAD thành ¥0.02183 CNY

ADAPAD đến USD
1 ADAPAD thành $0.003032 USD

ADAPAD đến EUR
1 ADAPAD thành €0.002714 EUR

ADAPAD đến CAD
1 ADAPAD thành C$0.004231 CAD

ADAPAD đến KRW
1 ADAPAD thành ₩4.29 KRW

ADAPAD đến JPY
1 ADAPAD thành ¥0.4478 JPY

ADAPAD đến GBP
1 ADAPAD thành £0.002281 GBP
ADAPAD đến NAD
1 ADAPAD thành N$0.05547 NAD

ADAPAD đến BRL
1 ADAPAD thành R$0.01700 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$35.92 NAD

BabyDoge đến NAD
1 BabyDoge thành N$0.{7}3684 NAD

SKYAI đến NAD
1 SKYAI thành N$1.15 NAD

MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$1.18 NAD

ZKJ đến NAD
1 ZKJ thành N$38.66 NAD

LAUNCHCOIN đến NAD
1 LAUNCHCOIN thành N$3.03 NAD

MILK đến NAD
1 MILK thành N$2.02 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,873.82 NAD

GST đến NAD
1 GST thành N$0.1774 NAD

EPT đến NAD
1 EPT thành N$0.2086 NAD
Bảng chuyển đổi từ ADAPAD sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của ADAPad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAPAD thành Đô la Namibia đã thay đổi +11.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.75%, đạt mức cao nhất là 0.05846 NAD và mức thấp nhất là 0.05100 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAPAD là N$0.05373 NAD , thay đổi +3.24% so với giá hiện tại. ADAPad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.10% so với năm trước.
-N$
0.06806NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADAPAD | N$0.02773 | N$0.02852 | -2.75% |
1 ADAPAD | N$0.05547 | N$0.05704 | -2.75% |
5 ADAPAD | N$0.2773 | N$0.2852 | -2.75% |
10 ADAPAD | N$0.5547 | N$0.5704 | -2.75% |
50 ADAPAD | N$2.77 | N$2.85 | -2.75% |
100 ADAPAD | N$5.55 | N$5.7 | -2.75% |
500 ADAPAD | N$27.73 | N$28.52 | -2.75% |
1000 ADAPAD | N$55.47 | N$57.04 | -2.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADAPAD/NAD
1 ADAPad bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 ADAPad (ADAPAD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05547.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAPAD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.03 ADAPAD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAPAD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAPAD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAPAD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 90.14 ADAPAD, trong khi 5 ADAPAD sẽ có giá khoảng 0.2773NAD.
Giá cao nhất của ADAPAD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAPAD tính theo NAD là N$4,426.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAPAD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAPad tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 11.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 3.24% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAPAD thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAPad và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAPAD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAPAD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAPAD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAPAD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
