Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAPAD thành NAD

ADAPAD/NAD: 1 ADAPAD = 0.05547 NAD. Giá chuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05547 NAD hôm nay.
ADAPAD
ADAPAD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAPAD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAPAD hiện có giá trị là 0.06 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAPAD hiện có giá 0.06 NAD, nghĩa là mua 5 ADAPAD sẽ mất 0.28 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 18.03 ADAPAD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 90.14 ADAPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADAPAD sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ADAPAD

ADAPad
Đô la Namibia
1 ADAPAD
0.05547  NAD
2 ADAPAD
0.1109  NAD
5 ADAPAD
0.2773  NAD
10 ADAPAD
0.5547  NAD
20 ADAPAD
1.11  NAD
50 ADAPAD
2.77  NAD
100 ADAPAD
5.55  NAD
200 ADAPAD
11.09  NAD
500 ADAPAD
27.73  NAD
1000 ADAPAD
55.47  NAD
5000 ADAPAD
277.33  NAD
10000 ADAPAD
554.67  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAPAD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của ADAPad tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAPAD sang NAD, lên đến 10000 ADAPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
ADAPad
100 NAD
1,802.88 ADAPAD
200 NAD
3,605.77 ADAPAD
500 NAD
9,014.42 ADAPAD
1000 NAD
18,028.84 ADAPAD
2000 NAD
36,057.68 ADAPAD
5000 NAD
90,144.21 ADAPAD
10000 NAD
180,288.41 ADAPAD
50000 NAD
901,442.07 ADAPAD
100000 NAD
1,802,884.15 ADAPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ADAPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo ADAPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ADAPAD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADAPAD/NAD

ADAPAD/NAD: 1 ADAPAD = 0.05547 NAD; 2025/05/13 19:00:37
Trong 1D vừa qua, ADAPad đã thay đổi -2.75% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAPad(ADAPAD) đã thay đổi -2.75% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ADAPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADAPAD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của ADAPad/NAD

Giá ADAPad cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.07106 NAD trong khi giá ADAPad thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04974 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAPad theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAPAD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05846 NAD
0.07106 NAD
0.07106 NAD
0.08164 NAD
Thấp
0.05100 NAD
0.04974 NAD
0.04415 NAD
0.04415 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.75%
+11.34%
+3.24%
-22.83%

Thông tin ADAPad

Số liệu thị trường ADAPAD sang NAD

ADAPAD/NAD:
N$0.05547
Khối lượng ADAPAD 24 giờ:
N$457,330.87
Vốn hóa thị trường ADAPAD:
N$6,525,232.05
Nguồn cung lưu hành ADAPAD:
117.64M ADAPAD

Tỷ giá ADAPAD sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADAPad thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADAPad là N$0.05547 mỗi ADAPAD, với tổng vốn hoá thị trường của N$6,525,232.05 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,642,376 ADAPAD. Khối lượng giao dịch của ADAPad đã thay đổi -10.75% (N$-55,096.73 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAPAD là N$512,427.6.

Thông tin thêm về ADAPad trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang NAD, trong đó mã của ADAPad là ADAPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADAPAD sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADAPAD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADAPAD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAPAD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADAPad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADAPAD đến TWD
1 ADAPAD thành NT$0.09229 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADAPAD đến CNY
1 ADAPAD thành ¥0.02183 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADAPAD đến USD
1 ADAPAD thành $0.003032 USD
popular info Euro
ADAPAD đến EUR
1 ADAPAD thành €0.002714 EUR
popular info Đô la Canada
ADAPAD đến CAD
1 ADAPAD thành C$0.004231 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADAPAD đến KRW
1 ADAPAD thành ₩4.29 KRW
popular info Yên Nhật
ADAPAD đến JPY
1 ADAPAD thành ¥0.4478 JPY
popular info Bảng Anh
ADAPAD đến GBP
1 ADAPAD thành £0.002281 GBP
popular info Đô la Namibia
ADAPAD đến NAD
1 ADAPAD thành N$0.05547 NAD
popular info Real Brazil
ADAPAD đến BRL
1 ADAPAD thành R$0.01700 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$35.92 NAD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến NAD
1 BabyDoge thành N$0.{7}3684 NAD
other assets SKYAI
SKYAI đến NAD
1 SKYAI thành N$1.15 NAD
other assets Mubarak
MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$1.18 NAD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến NAD
1 ZKJ thành N$38.66 NAD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến NAD
1 LAUNCHCOIN thành N$3.03 NAD
other assets MilkyWay
MILK đến NAD
1 MILK thành N$2.02 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,873.82 NAD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến NAD
1 GST thành N$0.1774 NAD
other assets Balance
EPT đến NAD
1 EPT thành N$0.2086 NAD

Bảng chuyển đổi từ ADAPAD sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của ADAPad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAPAD thành Đô la Namibia đã thay đổi +11.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.75%, đạt mức cao nhất là 0.05846 NAD và mức thấp nhất là 0.05100 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAPAD là N$0.05373 NAD , thay đổi +3.24% so với giá hiện tại. ADAPad đã thay đổi
-N$
0.06806NAD
, tương đương mức thay đổi -55.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADAPADN$0.02773N$0.02852
-2.75%
1 ADAPADN$0.05547N$0.05704
-2.75%
5 ADAPADN$0.2773N$0.2852
-2.75%
10 ADAPADN$0.5547N$0.5704
-2.75%
50 ADAPADN$2.77N$2.85
-2.75%
100 ADAPADN$5.55N$5.7
-2.75%
500 ADAPADN$27.73N$28.52
-2.75%
1000 ADAPADN$55.47N$57.04
-2.75%

Câu Hỏi Thường Gặp ADAPAD/NAD

1 ADAPad bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 ADAPad (ADAPAD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05547.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAPAD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.03 ADAPAD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAPAD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAPAD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAPAD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 90.14 ADAPAD, trong khi 5 ADAPAD sẽ có giá khoảng 0.2773NAD.
Giá cao nhất của ADAPAD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAPAD tính theo NAD là N$4,426.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAPAD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAPad tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 11.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 3.24% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAPAD thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAPad và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAPAD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAPAD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAPAD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAPAD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.