Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAT thành KRW

ZAT/KRW: 1 ZAT = 0.{5}2558 KRW. Giá chuyển đổi 1 zkApes (ZAT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.{5}2558 KRW hôm nay.
ZAT
ZAT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkApes (ZAT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAT hiện có giá trị là 0.00 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAT hiện có giá 0.00 KRW, nghĩa là mua 5 ZAT sẽ mất 0.00 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 390,946.1 ZAT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 1,954,730.51 ZAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZAT sang KRW

Chuyển đổi KRW sang ZAT

zkApes
Won Hàn Quốc
1 ZAT
0.{5}2558  KRW
2 ZAT
0.{5}5116  KRW
5 ZAT
0.{4}1279  KRW
10 ZAT
0.{4}2558  KRW
20 ZAT
0.{4}5116  KRW
50 ZAT
0.0001279  KRW
100 ZAT
0.0002558  KRW
200 ZAT
0.0005116  KRW
500 ZAT
0.001279  KRW
1000 ZAT
0.002558  KRW
5000 ZAT
0.01279  KRW
10000 ZAT
0.02558  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của zkApes tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAT sang KRW, lên đến 10000 ZAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
zkApes
10 KRW
3,909,461.03 ZAT
50 KRW
19,547,305.15 ZAT
100 KRW
39,094,610.29 ZAT
200 KRW
78,189,220.58 ZAT
500 KRW
195,473,051.45 ZAT
1000 KRW
390,946,102.9 ZAT
2000 KRW
781,892,205.8 ZAT
5000 KRW
1,954,730,514.5 ZAT
10000 KRW
3,909,461,029.01 ZAT
50000 KRW
19,547,305,145.03 ZAT
100000 KRW
39,094,610,290.06 ZAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ZAT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo zkApes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ZAT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZAT/KRW

ZAT/KRW: 1 ZAT = 0.{5}2558 KRW; 2025/05/07 21:49:56
Trong 1D vừa qua, zkApes đã thay đổi -4.60% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkApes(ZAT) đã thay đổi -4.60% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ZAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZAT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của zkApes/KRW

Giá zkApes cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.{5}3614 KRW trong khi giá zkApes thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.{5}2455 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkApes theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}2688 KRW
0.{5}3614 KRW
0.{5}8247 KRW
0.{5}9004 KRW
Thấp
0.{5}2556 KRW
0.{5}2455 KRW
0.{5}2263 KRW
0.{5}2007 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.60%
-17.12%
-9.92%
-65.70%

Thông tin zkApes

Số liệu thị trường ZAT sang KRW

ZAT/KRW:
₩0.{5}2558
Khối lượng ZAT 24 giờ:
₩27,041,531.2
Vốn hóa thị trường ZAT:
--
Nguồn cung lưu hành ZAT:
0 ZAT

Tỷ giá ZAT sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zkApes thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zkApes là ₩0.{5}2558 mỗi ZAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZAT. Khối lượng giao dịch của zkApes đã thay đổi +16.10% (₩3,750,266.31 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAT là ₩23,291,264.89.

Thông tin thêm về zkApes trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkApes phổ biến nhất là ZAT sang KRW, trong đó mã của zkApes là ZAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZAT sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZAT sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZAT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi zkApes phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZAT đến TWD
1 ZAT thành NT$0.{7}5565 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZAT đến CNY
1 ZAT thành ¥0.{7}1321 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZAT đến USD
1 ZAT thành $0.{8}1829 USD
popular info Euro
ZAT đến EUR
1 ZAT thành €0.{8}1619 EUR
popular info Đô la Canada
ZAT đến CAD
1 ZAT thành C$0.{8}2531 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZAT đến KRW
1 ZAT thành ₩0.{5}2558 KRW
popular info Yên Nhật
ZAT đến JPY
1 ZAT thành ¥0.{6}2632 JPY
popular info Bảng Anh
ZAT đến GBP
1 ZAT thành £0.{8}1377 GBP
popular info Real Brazil
ZAT đến BRL
1 ZAT thành R$0.{7}1051 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩135,814,750.03 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,521,030.17 KRW
other assets KAITO
KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩1,936.7 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩206,244.31 KRW
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KRW
1 FARTCOIN thành ₩1,397.44 KRW
other assets Mog Coin
MOG đến KRW
1 MOG thành ₩0.001078 KRW
other assets Litecoin
LTC đến KRW
1 LTC thành ₩124,302.3 KRW
other assets EOS
EOS đến KRW
1 EOS thành ₩1,118.98 KRW
other assets Pepe
PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01156 KRW
other assets Obol
OBOL đến KRW
1 OBOL thành ₩383.09 KRW

Bảng chuyển đổi từ ZAT sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của zkApes đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -17.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.60%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2688 KRW và mức thấp nhất là 0.{5}2556 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAT là ₩0.{5}2840 KRW , thay đổi -9.92% so với giá hiện tại. zkApes đã thay đổi
-
0.{4}2355KRW
, tương đương mức thay đổi -90.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZAT₩0.{5}1279₩0.{5}1341
-4.60%
1 ZAT₩0.{5}2558₩0.{5}2681
-4.60%
5 ZAT₩0.{4}1279₩0.{4}1341
-4.60%
10 ZAT₩0.{4}2558₩0.{4}2681
-4.60%
50 ZAT₩0.0001279₩0.0001341
-4.60%
100 ZAT₩0.0002558₩0.0002681
-4.60%
500 ZAT₩0.001279₩0.001341
-4.60%
1000 ZAT₩0.002558₩0.002681
-4.60%

Câu Hỏi Thường Gặp ZAT/KRW

1 zkApes bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 zkApes (ZAT) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.{5}2558.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAT với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 390,946.1 ZAT đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAT sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAT sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAT bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 1,954,730.51 ZAT, trong khi 5 ZAT sẽ có giá khoảng 0.{4}1279KRW.
Giá cao nhất của ZAT/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAT tính theo KRW là ₩0.001545. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAT/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkApes tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkApes (ZAT) đã giảm 17.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkApes (ZAT) đã giảm 9.92% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAT thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkApes và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAT/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAT/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAT/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAT/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkApes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.