Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99463.28 (+2.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99463.28 (+2.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99463.28 (+2.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAT thành IDR
ZAT/IDR: 1 ZAT = 0.{4}3192 IDR. Giá chuyển đổi 1 zkApes (ZAT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.{4}3192 IDR hôm nay.

ZAT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkApes (ZAT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAT hiện có giá trị là 0.00 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAT hiện có giá 0.00 IDR, nghĩa là mua 5 ZAT sẽ mất 0.00 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 31,328.36 ZAT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 156,641.81 ZAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZAT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ZAT
zkApes
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của zkApes tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAT sang IDR, lên đến 10000 ZAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
zkApes
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ZAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo zkApes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ZAT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZAT/IDR
ZAT/IDR: 1 ZAT = 0.{4}3192 IDR; 2025/05/08 08:32:29
Trong 1D vừa qua, zkApes đã thay đổi +2.67% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkApes(ZAT) đã thay đổi +2.67% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ZAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZAT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của zkApes/IDR
Giá zkApes cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.{4}3709 IDR trong khi giá zkApes thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.{4}2893 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkApes theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3230 IDR | 0.{4}3709 IDR | 0.{4}9719 IDR | 0.0001001 IDR |
Thấp | 0.{4}2967 IDR | 0.{4}2893 IDR | 0.{4}2667 IDR | 0.{4}2365 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.67% | -13.84% | +8.65% | -69.84% |
Thông tin zkApes
Số liệu thị trường ZAT sang IDR
ZAT/IDR:
Rp0.{4}3192
Khối lượng ZAT 24 giờ:
Rp364,201,993.47
Vốn hóa thị trường ZAT:
--
Nguồn cung lưu hành ZAT:
0 ZAT
Tỷ giá ZAT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkApes thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkApes là Rp0.{4}3192 mỗi ZAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZAT. Khối lượng giao dịch của zkApes đã thay đổi +33.17% (Rp90,715,066.65 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAT là Rp273,486,926.82.
Thông tin thêm về zkApes trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkApes phổ biến nhất là ZAT sang IDR, trong đó mã của zkApes là ZAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87624.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74415.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137208.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 569423.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8393060.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZAT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZAT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi zkApes phổ biến

ZAT đến TWD
1 ZAT thành NT$0.{7}5872 TWD

ZAT đến CNY
1 ZAT thành ¥0.{7}1401 CNY

ZAT đến USD
1 ZAT thành $0.{8}1937 USD
ZAT đến IDR
1 ZAT thành Rp0.{4}3192 IDR

ZAT đến EUR
1 ZAT thành €0.{8}1713 EUR

ZAT đến CAD
1 ZAT thành C$0.{8}2682 CAD

ZAT đến KRW
1 ZAT thành ₩0.{5}2705 KRW

ZAT đến JPY
1 ZAT thành ¥0.{6}2788 JPY

ZAT đến GBP
1 ZAT thành £0.{8}1455 GBP

ZAT đến BRL
1 ZAT thành R$0.{7}1113 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,641,627,048.71 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp31,834,870.82 IDR

MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01496 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp10,391.48 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp5,695.43 IDR

EOS đến IDR
1 EOS thành Rp13,879 IDR

BCH đến IDR
1 BCH thành Rp6,916,604.62 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,161.75 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,508,931.92 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1486 IDR
Bảng chuyển đổi từ ZAT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của zkApes đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -13.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.67%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3230 IDR và mức thấp nhất là 0.{4}2967 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAT là Rp0.{4}2938 IDR , thay đổi +8.65% so với giá hiện tại. zkApes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.04% so với năm trước.
-Rp
0.0002883IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZAT | Rp0.{4}1596 | Rp0.{4}1555 | +2.67% |
1 ZAT | Rp0.{4}3192 | Rp0.{4}3109 | +2.67% |
5 ZAT | Rp0.0001596 | Rp0.0001555 | +2.67% |
10 ZAT | Rp0.0003192 | Rp0.0003109 | +2.67% |
50 ZAT | Rp0.001596 | Rp0.001555 | +2.67% |
100 ZAT | Rp0.003192 | Rp0.003109 | +2.67% |
500 ZAT | Rp0.01596 | Rp0.01555 | +2.67% |
1000 ZAT | Rp0.03192 | Rp0.03109 | +2.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZAT/IDR
1 zkApes bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 zkApes (ZAT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.{4}3192.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31,328.36 ZAT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 156,641.81 ZAT, trong khi 5 ZAT sẽ có giá khoảng 0.0001596IDR.
Giá cao nhất của ZAT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAT tính theo IDR là Rp0.01821. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkApes tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkApes (ZAT) đã giảm 13.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkApes (ZAT) đã tăng 8.65% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkApes và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkApes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
