Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành NAD

XRPAYNET/NAD: 1 XRPAYNET = 0.0007120 NAD. Giá chuyển đổi 1 XRPayNet (XRPAYNET) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0007120 NAD hôm nay.
XRPAYNET
XRPAYNET
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRPAYNET/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRPAYNET hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRPAYNET hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 XRPAYNET sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,404.4 XRPAYNET và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 7,021.99 XRPAYNET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRPAYNET sang NAD

Chuyển đổi NAD sang XRPAYNET

XRPayNet
Đô la Namibia
1 XRPAYNET
0.0007120  NAD
2 XRPAYNET
0.001424  NAD
5 XRPAYNET
0.003560  NAD
10 XRPAYNET
0.007120  NAD
20 XRPAYNET
0.01424  NAD
50 XRPAYNET
0.03560  NAD
100 XRPAYNET
0.07120  NAD
200 XRPAYNET
0.1424  NAD
500 XRPAYNET
0.3560  NAD
1000 XRPAYNET
0.7120  NAD
5000 XRPAYNET
3.56  NAD
10000 XRPAYNET
7.12  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của XRPayNet tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRPAYNET sang NAD, lên đến 10000 XRPAYNET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
XRPayNet
1 NAD
1,404.4 XRPAYNET
10 NAD
14,043.98 XRPAYNET
50 NAD
70,219.91 XRPAYNET
100 NAD
140,439.81 XRPAYNET
200 NAD
280,879.62 XRPAYNET
500 NAD
702,199.06 XRPAYNET
1000 NAD
1,404,398.12 XRPAYNET
2000 NAD
2,808,796.25 XRPAYNET
5000 NAD
7,021,990.62 XRPAYNET
10000 NAD
14,043,981.25 XRPAYNET
50000 NAD
70,219,906.23 XRPAYNET
100000 NAD
140,439,812.47 XRPAYNET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành XRPAYNET toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo XRPayNet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang XRPAYNET, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRPAYNET/NAD

XRPAYNET/NAD: 1 XRPAYNET = 0.0007120 NAD; 2025/05/02 11:34:42
Trong 1D vừa qua, XRPayNet đã thay đổi -4.11% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRPayNet(XRPAYNET) đã thay đổi -4.11% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành XRPAYNET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XRPAYNET sang NAD: Biến động và thay đổi giá của XRPayNet/NAD

Giá XRPayNet cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0008657 NAD trong khi giá XRPayNet thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0006970 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRPayNet theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRPAYNET theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008081 NAD
0.0008657 NAD
0.001356 NAD
0.002990 NAD
Thấp
0.0006970 NAD
0.0006970 NAD
0.0006970 NAD
0.0006970 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.11%
-6.17%
-34.44%
-76.54%

Thông tin XRPayNet

Số liệu thị trường XRPAYNET sang NAD

XRPAYNET/NAD:
N$0.0007120
Khối lượng XRPAYNET 24 giờ:
N$59,493.03
Vốn hóa thị trường XRPAYNET:
N$3,997,106.82
Nguồn cung lưu hành XRPAYNET:
5.61B XRPAYNET

Tỷ giá XRPAYNET sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XRPayNet thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRPayNet là N$0.0007120 mỗi XRPAYNET, với tổng vốn hoá thị trường của N$3,997,106.82 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,613,529,600 XRPAYNET. Khối lượng giao dịch của XRPayNet đã thay đổi -28.33% (N$-23,520.23 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRPAYNET là N$83,013.26.

Thông tin thêm về XRPayNet trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRPayNet phổ biến nhất là XRPAYNET sang NAD, trong đó mã của XRPayNet là XRPAYNET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRPAYNET sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRPAYNET sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRPAYNET (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRPAYNET bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRPAYNET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XRPayNet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRPAYNET đến TWD
1 XRPAYNET thành NT$0.001175 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRPAYNET đến CNY
1 XRPAYNET thành ¥0.0002767 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRPAYNET đến USD
1 XRPAYNET thành $0.{4}3813 USD
popular info Euro
XRPAYNET đến EUR
1 XRPAYNET thành €0.{4}3367 EUR
popular info Đô la Canada
XRPAYNET đến CAD
1 XRPAYNET thành C$0.{4}5272 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRPAYNET đến KRW
1 XRPAYNET thành ₩0.05378 KRW
popular info Yên Nhật
XRPAYNET đến JPY
1 XRPAYNET thành ¥0.005533 JPY
popular info Bảng Anh
XRPAYNET đến GBP
1 XRPAYNET thành £0.{4}2869 GBP
popular info Đô la Namibia
XRPAYNET đến NAD
1 XRPAYNET thành N$0.0007120 NAD
popular info Real Brazil
XRPAYNET đến BRL
1 XRPAYNET thành R$0.0002178 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$3.75 NAD
other assets WEMIX
WEMIX đến NAD
1 WEMIX thành N$7.29 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,812,104.52 NAD
other assets Immutable
IMX đến NAD
1 IMX thành N$11.88 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1061 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$13.8 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.49 NAD
other assets Arweave
AR đến NAD
1 AR thành N$144.52 NAD
other assets Aethir
ATH đến NAD
1 ATH thành N$0.6280 NAD
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến NAD
1 CHILLGUY thành N$0.9537 NAD

Bảng chuyển đổi từ XRPAYNET sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của XRPayNet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRPAYNET thành Đô la Namibia đã thay đổi -6.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.11%, đạt mức cao nhất là 0.0008081 NAD và mức thấp nhất là 0.0006970 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 XRPAYNET là N$0.001106 NAD , thay đổi -34.44% so với giá hiện tại. XRPayNet đã thay đổi
-N$
0.003183NAD
, tương đương mức thay đổi -80.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XRPAYNETN$0.0003560N$0.0003721
-4.11%
1 XRPAYNETN$0.0007120N$0.0007442
-4.11%
5 XRPAYNETN$0.003560N$0.003721
-4.11%
10 XRPAYNETN$0.007120N$0.007442
-4.11%
50 XRPAYNETN$0.03560N$0.03721
-4.11%
100 XRPAYNETN$0.07120N$0.07442
-4.11%
500 XRPAYNETN$0.3560N$0.3721
-4.11%
1000 XRPAYNETN$0.7120N$0.7442
-4.11%

Câu Hỏi Thường Gặp XRPAYNET/NAD

1 XRPayNet bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 XRPayNet (XRPAYNET) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0007120.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRPAYNET với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,404.4 XRPAYNET đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRPAYNET sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRPAYNET sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRPAYNET bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 7,021.99 XRPAYNET, trong khi 5 XRPAYNET sẽ có giá khoảng 0.003560NAD.
Giá cao nhất của XRPAYNET/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRPAYNET tính theo NAD là N$0.2799. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRPAYNET/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRPayNet tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã giảm 6.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã giảm 34.44% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRPAYNET thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRPayNet và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRPAYNET/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRPAYNET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRPAYNET/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRPAYNET/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRPAYNET/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRPayNet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.