Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành LKR

XRPAYNET/LKR: 1 XRPAYNET = 0.01238 LKR. Giá chuyển đổi 1 XRPayNet (XRPAYNET) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.01238 LKR hôm nay.
XRPAYNET
XRPAYNET
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRPAYNET/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRPAYNET hiện có giá trị là 0.01 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRPAYNET hiện có giá 0.01 LKR, nghĩa là mua 5 XRPAYNET sẽ mất 0.06 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 80.75 XRPAYNET và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 403.73 XRPAYNET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRPAYNET sang LKR

Chuyển đổi LKR sang XRPAYNET

XRPayNet
Rupee Sri Lanka
1 XRPAYNET
0.01238  LKR
2 XRPAYNET
0.02477  LKR
5 XRPAYNET
0.06192  LKR
10 XRPAYNET
0.1238  LKR
20 XRPAYNET
0.2477  LKR
50 XRPAYNET
0.6192  LKR
100 XRPAYNET
1.24  LKR
200 XRPAYNET
2.48  LKR
500 XRPAYNET
6.19  LKR
1000 XRPAYNET
12.38  LKR
5000 XRPAYNET
61.92  LKR
10000 XRPAYNET
123.85  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRPAYNET thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của XRPayNet tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRPAYNET sang LKR, lên đến 10000 XRPAYNET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
XRPayNet
10 LKR
807.45 XRPAYNET
50 LKR
4,037.27 XRPAYNET
100 LKR
8,074.53 XRPAYNET
200 LKR
16,149.07 XRPAYNET
500 LKR
40,372.67 XRPAYNET
1000 LKR
80,745.35 XRPAYNET
2000 LKR
161,490.69 XRPAYNET
5000 LKR
403,726.73 XRPAYNET
10000 LKR
807,453.46 XRPAYNET
50000 LKR
4,037,267.31 XRPAYNET
100000 LKR
8,074,534.62 XRPAYNET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành XRPAYNET toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo XRPayNet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang XRPAYNET, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRPAYNET/LKR

XRPAYNET/LKR: 1 XRPAYNET = 0.01238 LKR; 2025/05/02 14:29:14
Trong 1D vừa qua, XRPayNet đã thay đổi -1.64% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRPayNet(XRPAYNET) đã thay đổi -1.64% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành XRPAYNET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XRPAYNET sang LKR: Biến động và thay đổi giá của XRPayNet/LKR

Giá XRPayNet cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01392 LKR trong khi giá XRPayNet thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01121 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRPayNet theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRPAYNET theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01300 LKR
0.01392 LKR
0.02180 LKR
0.04809 LKR
Thấp
0.01121 LKR
0.01121 LKR
0.01121 LKR
0.01121 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
+2.73%
-31.49%
-75.68%

Thông tin XRPayNet

Số liệu thị trường XRPAYNET sang LKR

XRPAYNET/LKR:
Rs0.01238
Khối lượng XRPAYNET 24 giờ:
Rs972,164.26
Vốn hóa thị trường XRPAYNET:
Rs69,521,398.83
Nguồn cung lưu hành XRPAYNET:
5.61B XRPAYNET

Tỷ giá XRPAYNET sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XRPayNet thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRPayNet là Rs0.01238 mỗi XRPAYNET, với tổng vốn hoá thị trường của Rs69,521,398.83 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,613,529,600 XRPAYNET. Khối lượng giao dịch của XRPayNet đã thay đổi -17.42% (Rs-205,133.55 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRPAYNET là Rs1,177,297.8.

Thông tin thêm về XRPayNet trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRPayNet phổ biến nhất là XRPAYNET sang LKR, trong đó mã của XRPayNet là XRPAYNET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRPAYNET sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRPAYNET sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRPAYNET (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRPAYNET bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRPAYNET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XRPayNet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRPAYNET đến TWD
1 XRPAYNET thành NT$0.001255 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRPAYNET đến CNY
1 XRPAYNET thành ¥0.0002992 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRPAYNET đến USD
1 XRPAYNET thành $0.{4}4124 USD
popular info Euro
XRPAYNET đến EUR
1 XRPAYNET thành €0.{4}3636 EUR
popular info Đô la Canada
XRPAYNET đến CAD
1 XRPAYNET thành C$0.{4}5698 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
XRPAYNET đến LKR
1 XRPAYNET thành Rs0.01238 LKR
popular info Won Hàn Quốc
XRPAYNET đến KRW
1 XRPAYNET thành ₩0.05771 KRW
popular info Yên Nhật
XRPAYNET đến JPY
1 XRPAYNET thành ¥0.005959 JPY
popular info Bảng Anh
XRPAYNET đến GBP
1 XRPAYNET thành £0.{4}3101 GBP
popular info Real Brazil
XRPAYNET đến BRL
1 XRPAYNET thành R$0.0002365 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs29,075,113.31 LKR
other assets Movement
MOVE đến LKR
1 MOVE thành Rs59.95 LKR
other assets Turbo
TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.77 LKR
other assets WEMIX
WEMIX đến LKR
1 WEMIX thành Rs159.21 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs552,316.89 LKR
other assets Immutable
IMX đến LKR
1 IMX thành Rs189.61 LKR
other assets EOS
EOS đến LKR
1 EOS thành Rs222.08 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,040.84 LKR
other assets StakeStone
STO đến LKR
1 STO thành Rs53.51 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs54.58 LKR

Bảng chuyển đổi từ XRPAYNET sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của XRPayNet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRPAYNET thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.01300 LKR và mức thấp nhất là 0.01121 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 XRPAYNET là Rs0.01808 LKR , thay đổi -31.49% so với giá hiện tại. XRPayNet đã thay đổi
-Rs
0.05134LKR
, tương đương mức thay đổi -80.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XRPAYNETRs0.006192Rs0.006295
-1.64%
1 XRPAYNETRs0.01238Rs0.01259
-1.64%
5 XRPAYNETRs0.06192Rs0.06295
-1.64%
10 XRPAYNETRs0.1238Rs0.1259
-1.64%
50 XRPAYNETRs0.6192Rs0.6295
-1.64%
100 XRPAYNETRs1.24Rs1.26
-1.64%
500 XRPAYNETRs6.19Rs6.3
-1.64%
1000 XRPAYNETRs12.38Rs12.59
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp XRPAYNET/LKR

1 XRPayNet bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 XRPayNet (XRPAYNET) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01238.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRPAYNET với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 80.75 XRPAYNET đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRPAYNET sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRPAYNET sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRPAYNET bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 403.73 XRPAYNET, trong khi 5 XRPAYNET sẽ có giá khoảng 0.06192LKR.
Giá cao nhất của XRPAYNET/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRPAYNET tính theo LKR là Rs4.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRPAYNET/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRPayNet tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã tăng 2.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRPayNet (XRPAYNET) đã giảm 31.49% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRPAYNET thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRPayNet và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRPAYNET/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRPAYNET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRPAYNET/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRPAYNET/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRPAYNET/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRPayNet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.