Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WFUSE thành NAD

WFUSE/NAD: 1 WFUSE = 0.2170 NAD. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Fuse (WFUSE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2170 NAD hôm nay.
WFUSE
WFUSE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WFUSE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Fuse (WFUSE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WFUSE hiện có giá trị là 0.22 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WFUSE hiện có giá 0.22 NAD, nghĩa là mua 5 WFUSE sẽ mất 1.08 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 4.61 WFUSE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 23.05 WFUSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WFUSE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang WFUSE

Wrapped Fuse
Đô la Namibia
1 WFUSE
0.2170  NAD
2 WFUSE
0.4339  NAD
50 WFUSE
10.85  NAD
100 WFUSE
21.7  NAD
200 WFUSE
43.39  NAD
500 WFUSE
108.48  NAD
1000 WFUSE
216.95  NAD
5000 WFUSE
1,084.77  NAD
10000 WFUSE
2,169.54  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WFUSE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Fuse tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WFUSE sang NAD, lên đến 10000 WFUSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Wrapped Fuse
500 NAD
2,304.64 WFUSE
1000 NAD
4,609.27 WFUSE
2000 NAD
9,218.54 WFUSE
5000 NAD
23,046.35 WFUSE
10000 NAD
46,092.71 WFUSE
50000 NAD
230,463.53 WFUSE
100000 NAD
460,927.06 WFUSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WFUSE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Wrapped Fuse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WFUSE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WFUSE/NAD

WFUSE/NAD: 1 WFUSE = 0.2170 NAD; 2025/04/28 05:48:10
Trong 1D vừa qua, Wrapped Fuse đã thay đổi -0.01% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Fuse(WFUSE) đã thay đổi -0.01% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WFUSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WFUSE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Fuse/NAD

Giá Wrapped Fuse cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.8818 NAD trong khi giá Wrapped Fuse thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.8262 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Fuse theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WFUSE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8566 NAD
0.8818 NAD
0.9768 NAD
1.65 NAD
Thấp
0.8471 NAD
0.8262 NAD
0.8262 NAD
0.8157 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-6.84%
-11.17%
-48.17%

Thông tin Wrapped Fuse

Số liệu thị trường WFUSE sang NAD

WFUSE/NAD:
N$0.2170
Khối lượng WFUSE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WFUSE:
N$5,783,058.51
Nguồn cung lưu hành WFUSE:
26.66M WFUSE

Tỷ giá WFUSE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Fuse thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Fuse là N$0.2170 mỗi WFUSE, với tổng vốn hoá thị trường của N$5,783,058.51 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,655,680 WFUSE. Khối lượng giao dịch của Wrapped Fuse đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WFUSE là N$0.

Thông tin thêm về Wrapped Fuse trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Fuse phổ biến nhất là WFUSE sang NAD, trong đó mã của Wrapped Fuse là WFUSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WFUSE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WFUSE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WFUSE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WFUSE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WFUSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Fuse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WFUSE đến TWD
1 WFUSE thành NT$0.3738 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WFUSE đến CNY
1 WFUSE thành ¥0.08399 CNY
popular info Đô la Mỹ
WFUSE đến USD
1 WFUSE thành $0.01151 USD
popular info Euro
WFUSE đến EUR
1 WFUSE thành €0.01011 EUR
popular info Đô la Canada
WFUSE đến CAD
1 WFUSE thành C$0.01595 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WFUSE đến KRW
1 WFUSE thành ₩16.55 KRW
popular info Yên Nhật
WFUSE đến JPY
1 WFUSE thành ¥1.65 JPY
popular info Bảng Anh
WFUSE đến GBP
1 WFUSE thành £0.008635 GBP
popular info Đô la Namibia
WFUSE đến NAD
1 WFUSE thành N$0.2170 NAD
popular info Real Brazil
WFUSE đến BRL
1 WFUSE thành R$0.06548 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$42.96 NAD
other assets Casper
CSPR đến NAD
1 CSPR thành N$0.3134 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.3 NAD
other assets Walrus
WAL đến NAD
1 WAL thành N$12.14 NAD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NAD
1 DEEP thành N$3.95 NAD
other assets Hedera
HBAR đến NAD
1 HBAR thành N$3.62 NAD
other assets Stellar
XLM đến NAD
1 XLM thành N$5.4 NAD
other assets Aergo
AERGO đến NAD
1 AERGO thành N$3.72 NAD
other assets JUST
JST đến NAD
1 JST thành N$0.6986 NAD
other assets Raydium
RAY đến NAD
1 RAY thành N$55.76 NAD

Bảng chuyển đổi từ WFUSE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Fuse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WFUSE thành Đô la Namibia đã thay đổi -6.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.8566 NAD và mức thấp nhất là 0.8471 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WFUSE là N$0.3235 NAD , thay đổi -11.17% so với giá hiện tại. Wrapped Fuse đã thay đổi
-N$
0.1924NAD
, tương đương mức thay đổi -18.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WFUSEN$0.1085N$0.1085
-0.01%
1 WFUSEN$0.2170N$0.2170
-0.01%
5 WFUSEN$1.08N$1.09
-0.01%
10 WFUSEN$2.17N$2.17
-0.01%
50 WFUSEN$10.85N$10.85
-0.01%
100 WFUSEN$21.7N$21.7
-0.01%
500 WFUSEN$108.48N$108.52
-0.01%
1000 WFUSEN$216.95N$217.05
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp WFUSE/NAD

1 Wrapped Fuse bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Fuse (WFUSE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2170.
Tôi có thể mua bao nhiêu WFUSE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.61 WFUSE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WFUSE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WFUSE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WFUSE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 23.05 WFUSE, trong khi 5 WFUSE sẽ có giá khoảng 1.08NAD.
Giá cao nhất của WFUSE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WFUSE tính theo NAD là N$7.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WFUSE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Fuse tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Fuse (WFUSE) đã giảm 6.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Fuse (WFUSE) đã giảm 11.17% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WFUSE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Fuse và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WFUSE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WFUSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WFUSE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WFUSE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WFUSE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Fuse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.