Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WFUSE thành IDR

WFUSE/IDR: 1 WFUSE = 193.94 IDR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Fuse (WFUSE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 193.94 IDR hôm nay.
WFUSE
WFUSE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WFUSE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Fuse (WFUSE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WFUSE hiện có giá trị là 193.94 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WFUSE hiện có giá 193.94 IDR, nghĩa là mua 5 WFUSE sẽ mất 969.68 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005156 WFUSE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02578 WFUSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WFUSE sang IDR

Chuyển đổi IDR sang WFUSE

Wrapped Fuse
Rupiah Indonesia
1 WFUSE
193.94  IDR
2 WFUSE
387.87  IDR
5 WFUSE
969.68  IDR
10 WFUSE
1,939.37  IDR
20 WFUSE
3,878.73  IDR
50 WFUSE
9,696.83  IDR
100 WFUSE
19,393.65  IDR
200 WFUSE
38,787.3  IDR
500 WFUSE
96,968.26  IDR
1000 WFUSE
193,936.52  IDR
5000 WFUSE
969,682.61  IDR
10000 WFUSE
1,939,365.23  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WFUSE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Fuse tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WFUSE sang IDR, lên đến 10000 WFUSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Wrapped Fuse
10000 IDR
51.56 WFUSE
50000 IDR
257.82 WFUSE
100000 IDR
515.63 WFUSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành WFUSE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Wrapped Fuse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang WFUSE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WFUSE/IDR

WFUSE/IDR: 1 WFUSE = 193.94 IDR; 2025/04/28 04:52:47
Trong 1D vừa qua, Wrapped Fuse đã thay đổi -0.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Fuse(WFUSE) đã thay đổi -0.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành WFUSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WFUSE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Fuse/IDR

Giá Wrapped Fuse cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 788.28 IDR trong khi giá Wrapped Fuse thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 738.57 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Fuse theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WFUSE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
765.72 IDR
788.28 IDR
873.17 IDR
1,471.55 IDR
Thấp
757.21 IDR
738.57 IDR
738.57 IDR
729.13 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-6.84%
-11.17%
-48.17%

Thông tin Wrapped Fuse

Số liệu thị trường WFUSE sang IDR

WFUSE/IDR:
Rp193.94
Khối lượng WFUSE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WFUSE:
Rp5,169,916,219.76
Nguồn cung lưu hành WFUSE:
26.66M WFUSE

Tỷ giá WFUSE sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Fuse thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Fuse là Rp193.94 mỗi WFUSE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp5,169,916,219.76 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,657,774 WFUSE. Khối lượng giao dịch của Wrapped Fuse đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WFUSE là Rp0.

Thông tin thêm về Wrapped Fuse trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Fuse phổ biến nhất là WFUSE sang IDR, trong đó mã của Wrapped Fuse là WFUSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WFUSE sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WFUSE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WFUSE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WFUSE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WFUSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Fuse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WFUSE đến TWD
1 WFUSE thành NT$0.3741 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WFUSE đến CNY
1 WFUSE thành ¥0.08399 CNY
popular info Đô la Mỹ
WFUSE đến USD
1 WFUSE thành $0.01151 USD
popular info Rupiah Indonesia
WFUSE đến IDR
1 WFUSE thành Rp193.94 IDR
popular info Euro
WFUSE đến EUR
1 WFUSE thành €0.01014 EUR
popular info Đô la Canada
WFUSE đến CAD
1 WFUSE thành C$0.01597 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WFUSE đến KRW
1 WFUSE thành ₩16.56 KRW
popular info Yên Nhật
WFUSE đến JPY
1 WFUSE thành ¥1.65 JPY
popular info Bảng Anh
WFUSE đến GBP
1 WFUSE thành £0.008661 GBP
popular info Real Brazil
WFUSE đến BRL
1 WFUSE thành R$0.06544 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,351.6 IDR
other assets Bubblemaps
BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,103.85 IDR
other assets Walrus
WAL đến IDR
1 WAL thành Rp10,823.5 IDR
other assets Casper
CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp265.91 IDR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến IDR
1 DEEP thành Rp3,529.72 IDR
other assets Hedera
HBAR đến IDR
1 HBAR thành Rp3,269.44 IDR
other assets Stellar
XLM đến IDR
1 XLM thành Rp4,864.38 IDR
other assets JUST
JST đến IDR
1 JST thành Rp626.49 IDR
other assets Raydium
RAY đến IDR
1 RAY thành Rp50,182.25 IDR
other assets IOTA
IOTA đến IDR
1 IOTA thành Rp3,844.77 IDR

Bảng chuyển đổi từ WFUSE sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Fuse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WFUSE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -6.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 765.72 IDR và mức thấp nhất là 757.21 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WFUSE là Rp289.19 IDR , thay đổi -11.17% so với giá hiện tại. Wrapped Fuse đã thay đổi
-Rp
172IDR
, tương đương mức thay đổi -18.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WFUSERp96.97Rp97.01
-0.01%
1 WFUSERp193.94Rp194.02
-0.01%
5 WFUSERp969.68Rp970.09
-0.01%
10 WFUSERp1,939.37Rp1,940.18
-0.01%
50 WFUSERp9,696.83Rp9,700.89
-0.01%
100 WFUSERp19,393.65Rp19,401.78
-0.01%
500 WFUSERp96,968.26Rp97,008.91
-0.01%
1000 WFUSERp193,936.52Rp194,017.82
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp WFUSE/IDR

1 Wrapped Fuse bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Fuse (WFUSE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp193.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu WFUSE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005156 WFUSE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WFUSE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WFUSE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WFUSE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02578 WFUSE, trong khi 5 WFUSE sẽ có giá khoảng 969.68IDR.
Giá cao nhất của WFUSE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WFUSE tính theo IDR là Rp7,119.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WFUSE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Fuse tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Fuse (WFUSE) đã giảm 6.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Fuse (WFUSE) đã giảm 11.17% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WFUSE thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Fuse và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WFUSE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WFUSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WFUSE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WFUSE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WFUSE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Fuse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.