Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENA thành ILS

RENA/ILS: 1 RENA = 0.002108 ILS. Giá chuyển đổi 1 Warena (RENA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002108 ILS hôm nay.
RENA
RENA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Warena (RENA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENA hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENA hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 RENA sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 474.28 RENA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,371.41 RENA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang RENA

Warena
Shekel Israel mới
1 RENA
0.002108  ILS
2 RENA
0.004217  ILS
5 RENA
0.01054  ILS
10 RENA
0.02108  ILS
20 RENA
0.04217  ILS
50 RENA
0.1054  ILS
100 RENA
0.2108  ILS
200 RENA
0.4217  ILS
1000 RENA
2.11  ILS
5000 RENA
10.54  ILS
10000 RENA
21.08  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Warena tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENA sang ILS, lên đến 10000 RENA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Warena
50 ILS
23,714.06 RENA
100 ILS
47,428.12 RENA
200 ILS
94,856.24 RENA
500 ILS
237,140.6 RENA
1000 ILS
474,281.2 RENA
2000 ILS
948,562.4 RENA
5000 ILS
2,371,405.99 RENA
10000 ILS
4,742,811.98 RENA
50000 ILS
23,714,059.89 RENA
100000 ILS
47,428,119.78 RENA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RENA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Warena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RENA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENA/ILS

RENA/ILS: 1 RENA = 0.002108 ILS; 2025/04/30 06:44:27
Trong 1D vừa qua, Warena đã thay đổi -6.22% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Warena(RENA) đã thay đổi -6.22% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RENA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Warena/ILS

Giá Warena cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002694 ILS trong khi giá Warena thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001957 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Warena theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002265 ILS
0.002694 ILS
0.002694 ILS
0.003693 ILS
Thấp
0.001957 ILS
0.001957 ILS
0.001957 ILS
0.001957 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.22%
-1.56%
-4.28%
-38.72%

Thông tin Warena

Số liệu thị trường RENA sang ILS

RENA/ILS:
₪0.002108
Khối lượng RENA 24 giờ:
₪61,669.66
Vốn hóa thị trường RENA:
₪14,468.72
Nguồn cung lưu hành RENA:
6.86M RENA

Tỷ giá RENA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Warena thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Warena là ₪0.002108 mỗi RENA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪14,468.72 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,862,242 RENA. Khối lượng giao dịch của Warena đã thay đổi -1.43% (₪-891.88 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENA là ₪62,561.54.

Thông tin thêm về Warena trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Warena phổ biến nhất là RENA sang ILS, trong đó mã của Warena là RENA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Warena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENA đến TWD
1 RENA thành NT$0.01858 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENA đến CNY
1 RENA thành ¥0.004222 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENA đến USD
1 RENA thành $0.0005812 USD
popular info Shekel Israel mới
RENA đến ILS
1 RENA thành ₪0.002108 ILS
popular info Euro
RENA đến EUR
1 RENA thành €0.0005108 EUR
popular info Đô la Canada
RENA đến CAD
1 RENA thành C$0.0008037 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENA đến KRW
1 RENA thành ₩0.8273 KRW
popular info Yên Nhật
RENA đến JPY
1 RENA thành ¥0.08282 JPY
popular info Bảng Anh
RENA đến GBP
1 RENA thành £0.0004340 GBP
popular info Real Brazil
RENA đến BRL
1 RENA thành R$0.003267 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪3.01 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07261 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.83 ILS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6581 ILS
other assets Drift
DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.6 ILS
other assets Axelar
AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.44 ILS
other assets Wayfinder
PROMPT đến ILS
1 PROMPT thành ₪1.48 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3749 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,192.38 ILS
other assets ZetaChain
ZETA đến ILS
1 ZETA thành ₪0.9875 ILS

Bảng chuyển đổi từ RENA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Warena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.22%, đạt mức cao nhất là 0.002265 ILS và mức thấp nhất là 0.001957 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RENA là ₪0.002202 ILS , thay đổi -4.28% so với giá hiện tại. Warena đã thay đổi
-
0.006435ILS
, tương đương mức thay đổi -75.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RENA₪0.001054₪0.001124
-6.22%
1 RENA₪0.002108₪0.002248
-6.22%
5 RENA₪0.01054₪0.01124
-6.22%
10 RENA₪0.02108₪0.02248
-6.22%
50 RENA₪0.1054₪0.1124
-6.22%
100 RENA₪0.2108₪0.2248
-6.22%
500 RENA₪1.05₪1.12
-6.22%
1000 RENA₪2.11₪2.25
-6.22%

Câu Hỏi Thường Gặp RENA/ILS

1 Warena bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Warena (RENA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002108.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 474.28 RENA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,371.41 RENA, trong khi 5 RENA sẽ có giá khoảng 0.01054ILS.
Giá cao nhất của RENA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENA tính theo ILS là ₪24.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Warena tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Warena (RENA) đã giảm 1.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Warena (RENA) đã giảm 4.28% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Warena và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Warena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.