Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENA thành AZN

RENA/AZN: 1 RENA = 0.0009854 AZN. Giá chuyển đổi 1 Warena (RENA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0009854 AZN hôm nay.
RENA
RENA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Warena (RENA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENA hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENA hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 RENA sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,014.82 RENA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 5,074.12 RENA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENA sang AZN

Chuyển đổi AZN sang RENA

Warena
Manat Azerbaijani
1 RENA
0.0009854  AZN
2 RENA
0.001971  AZN
5 RENA
0.004927  AZN
10 RENA
0.009854  AZN
20 RENA
0.01971  AZN
50 RENA
0.04927  AZN
100 RENA
0.09854  AZN
200 RENA
0.1971  AZN
500 RENA
0.4927  AZN
1000 RENA
0.9854  AZN
5000 RENA
4.93  AZN
10000 RENA
9.85  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Warena tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENA sang AZN, lên đến 10000 RENA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Warena
10 AZN
10,148.24 RENA
50 AZN
50,741.18 RENA
100 AZN
101,482.36 RENA
200 AZN
202,964.72 RENA
500 AZN
507,411.8 RENA
1000 AZN
1,014,823.6 RENA
2000 AZN
2,029,647.2 RENA
5000 AZN
5,074,118 RENA
10000 AZN
10,148,235.99 RENA
50000 AZN
50,741,179.97 RENA
100000 AZN
101,482,359.94 RENA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành RENA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Warena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang RENA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENA/AZN

RENA/AZN: 1 RENA = 0.0009854 AZN; 2025/04/30 10:52:38
Trong 1D vừa qua, Warena đã thay đổi -5.07% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Warena(RENA) đã thay đổi -5.07% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành RENA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Warena/AZN

Giá Warena cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001263 AZN trong khi giá Warena thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0009172 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Warena theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001061 AZN
0.001263 AZN
0.001263 AZN
0.001730 AZN
Thấp
0.0009172 AZN
0.0009172 AZN
0.0009172 AZN
0.0009172 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.07%
-1.43%
-9.48%
-40.40%

Thông tin Warena

Số liệu thị trường RENA sang AZN

RENA/AZN:
₼0.0009854
Khối lượng RENA 24 giờ:
₼28,957.7
Vốn hóa thị trường RENA:
₼6,762
Nguồn cung lưu hành RENA:
6.86M RENA

Tỷ giá RENA sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Warena thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Warena là ₼0.0009854 mỗi RENA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼6,762 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,862,242 RENA. Khối lượng giao dịch của Warena đã thay đổi +0.16% (₼47.44 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENA là ₼28,910.26.

Thông tin thêm về Warena trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Warena phổ biến nhất là RENA sang AZN, trong đó mã của Warena là RENA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENA sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Warena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENA đến TWD
1 RENA thành NT$0.01853 TWD
popular info Manat Azerbaijani
RENA đến AZN
1 RENA thành ₼0.0009854 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENA đến CNY
1 RENA thành ¥0.004213 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENA đến USD
1 RENA thành $0.0005796 USD
popular info Euro
RENA đến EUR
1 RENA thành €0.0005100 EUR
popular info Đô la Canada
RENA đến CAD
1 RENA thành C$0.0008021 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENA đến KRW
1 RENA thành ₩0.8242 KRW
popular info Yên Nhật
RENA đến JPY
1 RENA thành ¥0.08283 JPY
popular info Bảng Anh
RENA đến GBP
1 RENA thành £0.0004336 GBP
popular info Real Brazil
RENA đến BRL
1 RENA thành R$0.003259 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼1.02 AZN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.9457 AZN
other assets LooksRare
LOOKS đến AZN
1 LOOKS thành ₼0.03267 AZN
other assets Drift
DRIFT đến AZN
1 DRIFT thành ₼1.25 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,021.17 AZN
other assets Biswap
BSW đến AZN
1 BSW thành ₼0.07690 AZN
other assets Axelar
AXL đến AZN
1 AXL thành ₼0.6653 AZN
other assets Shentu
CTK đến AZN
1 CTK thành ₼0.8981 AZN
other assets Bubblemaps
BMT đến AZN
1 BMT thành ₼0.2373 AZN
other assets Initia
INIT đến AZN
1 INIT thành ₼1.39 AZN

Bảng chuyển đổi từ RENA sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Warena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -1.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.07%, đạt mức cao nhất là 0.001061 AZN và mức thấp nhất là 0.0009172 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 RENA là ₼0.001089 AZN , thay đổi -9.48% so với giá hiện tại. Warena đã thay đổi
-
0.002988AZN
, tương đương mức thay đổi -75.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RENA₼0.0004927₼0.0005190
-5.07%
1 RENA₼0.0009854₼0.001038
-5.07%
5 RENA₼0.004927₼0.005190
-5.07%
10 RENA₼0.009854₼0.01038
-5.07%
50 RENA₼0.04927₼0.05190
-5.07%
100 RENA₼0.09854₼0.1038
-5.07%
500 RENA₼0.4927₼0.5190
-5.07%
1000 RENA₼0.9854₼1.04
-5.07%

Câu Hỏi Thường Gặp RENA/AZN

1 Warena bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Warena (RENA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0009854.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,014.82 RENA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 5,074.12 RENA, trong khi 5 RENA sẽ có giá khoảng 0.004927AZN.
Giá cao nhất của RENA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENA tính theo AZN là ₼11.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Warena tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Warena (RENA) đã giảm 1.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Warena (RENA) đã giảm 9.48% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENA thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Warena và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Warena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.