Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAGMI thành NAD

WAGMI/NAD: 1 WAGMI = 0.1548 NAD. Giá chuyển đổi 1 Wagmi (WAGMI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1548 NAD hôm nay.
WAGMI
WAGMI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAGMI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wagmi (WAGMI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAGMI hiện có giá trị là 0.15 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAGMI hiện có giá 0.15 NAD, nghĩa là mua 5 WAGMI sẽ mất 0.77 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.46 WAGMI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 32.3 WAGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAGMI sang NAD

Chuyển đổi NAD sang WAGMI

Wagmi
Đô la Namibia
1 WAGMI
0.1548  NAD
2 WAGMI
0.3096  NAD
5 WAGMI
0.7741  NAD
100 WAGMI
15.48  NAD
200 WAGMI
30.96  NAD
500 WAGMI
77.41  NAD
1000 WAGMI
154.81  NAD
5000 WAGMI
774.05  NAD
10000 WAGMI
1,548.11  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAGMI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Wagmi tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAGMI sang NAD, lên đến 10000 WAGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Wagmi
200 NAD
1,291.9 WAGMI
500 NAD
3,229.75 WAGMI
1000 NAD
6,459.5 WAGMI
2000 NAD
12,919 WAGMI
5000 NAD
32,297.5 WAGMI
10000 NAD
64,595 WAGMI
50000 NAD
322,975.02 WAGMI
100000 NAD
645,950.04 WAGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WAGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Wagmi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WAGMI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAGMI/NAD

WAGMI/NAD: 1 WAGMI = 0.1548 NAD; 2025/04/30 06:30:14
Trong 1D vừa qua, Wagmi đã thay đổi -2.41% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wagmi(WAGMI) đã thay đổi -2.41% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WAGMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAGMI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Wagmi/NAD

Giá Wagmi cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1743 NAD trong khi giá Wagmi thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1369 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wagmi theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAGMI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1622 NAD
0.1743 NAD
0.2289 NAD
0.6621 NAD
Thấp
0.1500 NAD
0.1369 NAD
0.1316 NAD
0.1316 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.41%
-1.02%
-30.39%
-56.79%

Thông tin Wagmi

Số liệu thị trường WAGMI sang NAD

WAGMI/NAD:
N$0.1548
Khối lượng WAGMI 24 giờ:
N$38,272,500.64
Vốn hóa thị trường WAGMI:
--
Nguồn cung lưu hành WAGMI:
0 WAGMI

Tỷ giá WAGMI sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wagmi thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wagmi là N$0.1548 mỗi WAGMI, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAGMI. Khối lượng giao dịch của Wagmi đã thay đổi -27.60% (N$-14,589,923.27 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAGMI là N$52,862,423.91.

Thông tin thêm về Wagmi trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang NAD, trong đó mã của Wagmi là WAGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAGMI sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAGMI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAGMI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAGMI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wagmi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WAGMI đến TWD
1 WAGMI thành NT$0.2662 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAGMI đến CNY
1 WAGMI thành ¥0.06050 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAGMI đến USD
1 WAGMI thành $0.008327 USD
popular info Euro
WAGMI đến EUR
1 WAGMI thành €0.007319 EUR
popular info Đô la Canada
WAGMI đến CAD
1 WAGMI thành C$0.01152 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAGMI đến KRW
1 WAGMI thành ₩11.85 KRW
popular info Yên Nhật
WAGMI đến JPY
1 WAGMI thành ¥1.19 JPY
popular info Bảng Anh
WAGMI đến GBP
1 WAGMI thành £0.006218 GBP
popular info Đô la Namibia
WAGMI đến NAD
1 WAGMI thành N$0.1548 NAD
popular info Real Brazil
WAGMI đến BRL
1 WAGMI thành R$0.04681 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$15.21 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3965 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.39 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.29 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.29 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.38 NAD
other assets Wayfinder
PROMPT đến NAD
1 PROMPT thành N$7.5 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.99 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,220.7 NAD
other assets ZetaChain
ZETA đến NAD
1 ZETA thành N$5.08 NAD

Bảng chuyển đổi từ WAGMI sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Wagmi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAGMI thành Đô la Namibia đã thay đổi -1.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.41%, đạt mức cao nhất là 0.1622 NAD và mức thấp nhất là 0.1500 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WAGMI là N$0.2224 NAD , thay đổi -30.39% so với giá hiện tại. Wagmi đã thay đổi
-N$
0.03218NAD
, tương đương mức thay đổi -17.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WAGMIN$0.07741N$0.07932
-2.41%
1 WAGMIN$0.1548N$0.1586
-2.41%
5 WAGMIN$0.7741N$0.7932
-2.41%
10 WAGMIN$1.55N$1.59
-2.41%
50 WAGMIN$7.74N$7.93
-2.41%
100 WAGMIN$15.48N$15.86
-2.41%
500 WAGMIN$77.41N$79.32
-2.41%
1000 WAGMIN$154.81N$158.64
-2.41%

Câu Hỏi Thường Gặp WAGMI/NAD

1 Wagmi bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Wagmi (WAGMI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1548.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAGMI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.46 WAGMI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAGMI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAGMI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAGMI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 32.3 WAGMI, trong khi 5 WAGMI sẽ có giá khoảng 0.7741NAD.
Giá cao nhất của WAGMI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAGMI tính theo NAD là N$4,696.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAGMI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wagmi tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã giảm 1.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã giảm 30.39% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wagmi và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAGMI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAGMI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAGMI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAGMI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wagmi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.