Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAGMI thành HKD

WAGMI/HKD: 1 WAGMI = 0.06453 HKD. Giá chuyển đổi 1 Wagmi (WAGMI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.06453 HKD hôm nay.
WAGMI
WAGMI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAGMI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wagmi (WAGMI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAGMI hiện có giá trị là 0.06 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAGMI hiện có giá 0.06 HKD, nghĩa là mua 5 WAGMI sẽ mất 0.32 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 15.5 WAGMI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 77.49 WAGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAGMI sang HKD

Chuyển đổi HKD sang WAGMI

Wagmi
Đô la Hồng Kông
1 WAGMI
0.06453  HKD
2 WAGMI
0.1291  HKD
5 WAGMI
0.3226  HKD
10 WAGMI
0.6453  HKD
100 WAGMI
6.45  HKD
200 WAGMI
12.91  HKD
500 WAGMI
32.26  HKD
1000 WAGMI
64.53  HKD
5000 WAGMI
322.63  HKD
10000 WAGMI
645.27  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAGMI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Wagmi tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAGMI sang HKD, lên đến 10000 WAGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Wagmi
100 HKD
1,549.74 WAGMI
200 HKD
3,099.48 WAGMI
500 HKD
7,748.71 WAGMI
1000 HKD
15,497.41 WAGMI
2000 HKD
30,994.83 WAGMI
5000 HKD
77,487.07 WAGMI
10000 HKD
154,974.15 WAGMI
50000 HKD
774,870.73 WAGMI
100000 HKD
1,549,741.46 WAGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành WAGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Wagmi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang WAGMI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAGMI/HKD

WAGMI/HKD: 1 WAGMI = 0.06453 HKD; 2025/04/29 22:25:11
Trong 1D vừa qua, Wagmi đã thay đổi -1.74% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wagmi(WAGMI) đã thay đổi -1.74% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành WAGMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAGMI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Wagmi/HKD

Giá Wagmi cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.07274 HKD trong khi giá Wagmi thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.05712 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wagmi theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAGMI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06770 HKD
0.07274 HKD
0.09670 HKD
0.2763 HKD
Thấp
0.06259 HKD
0.05712 HKD
0.05492 HKD
0.05492 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.74%
+3.67%
-31.87%
-57.70%

Thông tin Wagmi

Số liệu thị trường WAGMI sang HKD

WAGMI/HKD:
HK$0.06453
Khối lượng WAGMI 24 giờ:
HK$17,834,799.29
Vốn hóa thị trường WAGMI:
--
Nguồn cung lưu hành WAGMI:
0 WAGMI

Tỷ giá WAGMI sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wagmi thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wagmi là HK$0.06453 mỗi WAGMI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAGMI. Khối lượng giao dịch của Wagmi đã thay đổi -15.84% (HK$-3,356,311.74 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAGMI là HK$21,191,111.03.

Thông tin thêm về Wagmi trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wagmi phổ biến nhất là WAGMI sang HKD, trong đó mã của Wagmi là WAGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAGMI sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAGMI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAGMI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAGMI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wagmi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WAGMI đến TWD
1 WAGMI thành NT$0.2688 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAGMI đến CNY
1 WAGMI thành ¥0.06052 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAGMI đến USD
1 WAGMI thành $0.008317 USD
popular info Đô la Hồng Kông
WAGMI đến HKD
1 WAGMI thành HK$0.06453 HKD
popular info Euro
WAGMI đến EUR
1 WAGMI thành €0.007302 EUR
popular info Đô la Canada
WAGMI đến CAD
1 WAGMI thành C$0.01150 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAGMI đến KRW
1 WAGMI thành ₩11.91 KRW
popular info Yên Nhật
WAGMI đến JPY
1 WAGMI thành ¥1.18 JPY
popular info Bảng Anh
WAGMI đến GBP
1 WAGMI thành £0.006202 GBP
popular info Real Brazil
WAGMI đến BRL
1 WAGMI thành R$0.04683 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Sign
SIGN đến HKD
1 SIGN thành HK$0.7966 HKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HKD
1 ALPACA thành HK$1.49 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$4.51 HKD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến HKD
1 COOKIE thành HK$1.34 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$4,656.83 HKD
other assets Solayer
LAYER đến HKD
1 LAYER thành HK$24.84 HKD
other assets Initia
INIT đến HKD
1 INIT thành HK$6.45 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$731,504.2 HKD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HKD
1 PUNDIX thành HK$3.59 HKD
other assets Safe
SAFE đến HKD
1 SAFE thành HK$4.44 HKD

Bảng chuyển đổi từ WAGMI sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Wagmi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAGMI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +3.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.74%, đạt mức cao nhất là 0.06770 HKD và mức thấp nhất là 0.06259 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WAGMI là HK$0.09464 HKD , thay đổi -31.87% so với giá hiện tại. Wagmi đã thay đổi
-HK$
0.01630HKD
, tương đương mức thay đổi -20.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WAGMIHK$0.03226HK$0.03283
-1.74%
1 WAGMIHK$0.06453HK$0.06567
-1.74%
5 WAGMIHK$0.3226HK$0.3283
-1.74%
10 WAGMIHK$0.6453HK$0.6567
-1.74%
50 WAGMIHK$3.23HK$3.28
-1.74%
100 WAGMIHK$6.45HK$6.57
-1.74%
500 WAGMIHK$32.26HK$32.83
-1.74%
1000 WAGMIHK$64.53HK$65.67
-1.74%

Câu Hỏi Thường Gặp WAGMI/HKD

1 Wagmi bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Wagmi (WAGMI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.06453.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAGMI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.5 WAGMI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAGMI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAGMI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAGMI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 77.49 WAGMI, trong khi 5 WAGMI sẽ có giá khoảng 0.3226HKD.
Giá cao nhất của WAGMI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAGMI tính theo HKD là HK$1,959.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAGMI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wagmi tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã tăng 3.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wagmi (WAGMI) đã giảm 31.87% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wagmi và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAGMI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAGMI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAGMI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAGMI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wagmi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.