Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VYFI thành KRW

VYFI/KRW: 1 VYFI = 76.44 KRW. Giá chuyển đổi 1 VyFinance (VYFI) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 76.44 KRW hôm nay.
VYFI
VYFI
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VYFI/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VyFinance (VYFI) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VYFI hiện có giá trị là 76.44 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VYFI hiện có giá 76.44 KRW, nghĩa là mua 5 VYFI sẽ mất 382.22 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01308 VYFI và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.06541 VYFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VYFI sang KRW

Chuyển đổi KRW sang VYFI

VyFinance
Won Hàn Quốc
10 VYFI
764.43  KRW
20 VYFI
1,528.86  KRW
50 VYFI
3,822.15  KRW
100 VYFI
7,644.31  KRW
200 VYFI
15,288.62  KRW
500 VYFI
38,221.54  KRW
1000 VYFI
76,443.08  KRW
5000 VYFI
382,215.39  KRW
10000 VYFI
764,430.78  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VYFI thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của VyFinance tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VYFI sang KRW, lên đến 10000 VYFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
VyFinance
10000 KRW
130.82 VYFI
50000 KRW
654.08 VYFI
100000 KRW
1,308.16 VYFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành VYFI toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo VyFinance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang VYFI, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VYFI/KRW

VYFI/KRW: 1 VYFI = 76.44 KRW; 2025/05/06 20:39:22
Trong 1D vừa qua, VyFinance đã thay đổi -0.90% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VyFinance(VYFI) đã thay đổi -0.90% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành VYFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VYFI sang KRW: Biến động và thay đổi giá của VyFinance/KRW

Giá VyFinance cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 87.6 KRW trong khi giá VyFinance thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 71.78 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VyFinance theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VYFI theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
77.14 KRW
87.6 KRW
88.07 KRW
15,964.32 KRW
Thấp
75.43 KRW
71.78 KRW
60.19 KRW
44.87 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.90%
+4.34%
+15.98%
-93.14%

Thông tin VyFinance

Số liệu thị trường VYFI sang KRW

VYFI/KRW:
₩76.44
Khối lượng VYFI 24 giờ:
₩1,268,950.54
Vốn hóa thị trường VYFI:
--
Nguồn cung lưu hành VYFI:
0 VYFI

Tỷ giá VYFI sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VyFinance thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VyFinance là ₩76.44 mỗi VYFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VYFI. Khối lượng giao dịch của VyFinance đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VYFI là ₩1,268,950.54.

Thông tin thêm về VyFinance trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VyFinance phổ biến nhất là VYFI sang KRW, trong đó mã của VyFinance là VYFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VYFI sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VYFI sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VYFI (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VYFI bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VYFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VyFinance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VYFI đến TWD
1 VYFI thành NT$1.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VYFI đến CNY
1 VYFI thành ¥0.4011 CNY
popular info Đô la Mỹ
VYFI đến USD
1 VYFI thành $0.05556 USD
popular info Euro
VYFI đến EUR
1 VYFI thành €0.04888 EUR
popular info Đô la Canada
VYFI đến CAD
1 VYFI thành C$0.07653 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VYFI đến KRW
1 VYFI thành ₩76.55 KRW
popular info Yên Nhật
VYFI đến JPY
1 VYFI thành ¥7.92 JPY
popular info Bảng Anh
VYFI đến GBP
1 VYFI thành £0.04156 GBP
popular info Real Brazil
VYFI đến BRL
1 VYFI thành R$0.3171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩2,319.95 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩199,027.19 KRW
other assets Maple Finance
SYRUP đến KRW
1 SYRUP thành ₩286.6 KRW
other assets Turbo
TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩7.48 KRW
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩296.08 KRW
other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩797.57 KRW
other assets Movement
MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩226 KRW
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến KRW
1 ALPINE thành ₩1,539.81 KRW
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KRW
1 VIRTUAL thành ₩1,985.21 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩825,492.99 KRW

Bảng chuyển đổi từ VYFI sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của VyFinance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VYFI thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +4.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.90%, đạt mức cao nhất là 77.14 KRW và mức thấp nhất là 75.43 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 VYFI là ₩65.91 KRW , thay đổi +15.98% so với giá hiện tại. VyFinance đã thay đổi
-
35.54KRW
, tương đương mức thay đổi -31.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VYFI₩38.22₩38.57
-0.90%
1 VYFI₩76.44₩77.14
-0.90%
5 VYFI₩382.22₩385.7
-0.90%
10 VYFI₩764.43₩771.41
-0.90%
50 VYFI₩3,822.15₩3,857.05
-0.90%
100 VYFI₩7,644.31₩7,714.1
-0.90%
500 VYFI₩38,221.54₩38,570.49
-0.90%
1000 VYFI₩76,443.08₩77,140.99
-0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp VYFI/KRW

1 VyFinance bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 VyFinance (VYFI) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩76.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu VYFI với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01308 VYFI đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VYFI sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VYFI sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VYFI bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.06541 VYFI, trong khi 5 VYFI sẽ có giá khoảng 382.22KRW.
Giá cao nhất của VYFI/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VYFI tính theo KRW là ₩15,964.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VYFI/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VyFinance tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VyFinance (VYFI) đã tăng 4.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VyFinance (VYFI) đã tăng 15.98% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VYFI thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VyFinance và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VYFI/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VYFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VYFI/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VYFI/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VYFI/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VyFinance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.