
Dự báo giá VyFinance (VYFI)
Giá VYFI hiện tại:

Giá VYFI dự kiến sẽ đạt $0.06734 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VyFinance, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.06734 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VyFinance là $0.06240. So với đầu năm 2025, ROI của VyFinance là -24.86%. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.06734 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +12.67% vào năm 2026. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.1353 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +126.45% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VyFinance
Dự báo giá VyFinance: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VyFinance phía trên,
Trong năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi -14.86%. Đến cuối năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.07014 với ROI tích lũy là +17.37%.
Trong năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.06734 với ROI tích lũy là +12.67%.
Trong năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.06599 với ROI tích lũy là +10.42%.
Trong năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.07787 với ROI tích lũy là +30.30%.
Trong năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.08410 với ROI tích lũy là +40.72%.
Trong năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.09082 với ROI tích lũy là +51.98%.
Trong năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1353 với ROI tích lũy là +126.45%.
Trong năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.2496 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $1.97 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VyFinance của bạn
Dự báo giá của VyFinance dựa trên mô hình tăng trưởng VyFinance
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 1% | $0.06303 | $0.06366 | $0.06429 | $0.06494 | $0.06559 | $0.06624 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 2% | $0.06365 | $0.06492 | $0.06622 | $0.06755 | $0.06890 | $0.07028 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 5% | $0.06552 | $0.06880 | $0.07224 | $0.07585 | $0.07964 | $0.08363 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 10% | $0.06864 | $0.07551 | $0.08306 | $0.09136 | $0.1005 | $0.1106 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 20% | $0.07488 | $0.08986 | $0.1078 | $0.1294 | $0.1553 | $0.1863 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 50% | $0.09360 | $0.1404 | $0.2106 | $0.3159 | $0.4739 | $0.7108 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 100% | $0.1248 | $0.2496 | $0.4992 | $0.9985 | $2 | $3.99 |
Tâm lý người dùng
Mua VYFI trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm