
Dự báo giá VyFinance (VYFI)
Giá VYFI hiện tại:

Giá VYFI dự kiến sẽ đạt $0.05114 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VyFinance, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.05114 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VyFinance là $0.04533. So với đầu năm 2025, ROI của VyFinance là -48.54%. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.05114 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +20.01% vào năm 2026. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.09729 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +128.32% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VyFinance
Dự báo giá VyFinance: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VyFinance phía trên,
Trong năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi -38.54%. Đến cuối năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.05063 với ROI tích lũy là +18.82%.
Trong năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.05114 với ROI tích lũy là +20.01%.
Trong năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.05421 với ROI tích lũy là +27.21%.
Trong năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.06342 với ROI tích lũy là +48.84%.
Trong năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.08498 với ROI tích lũy là +99.44%.
Trong năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.09178 với ROI tích lũy là +115.40%.
Trong năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.09729 với ROI tích lũy là +128.32%.
Trong năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1780 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $1.4 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VyFinance của bạn
Dự báo giá của VyFinance dựa trên mô hình tăng trưởng VyFinance
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 1% | $0.04578 | $0.04624 | $0.04670 | $0.04717 | $0.04764 | $0.04811 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 2% | $0.04623 | $0.04716 | $0.04810 | $0.04906 | $0.05004 | $0.05104 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 5% | $0.04759 | $0.04997 | $0.05247 | $0.05509 | $0.05785 | $0.06074 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 10% | $0.04986 | $0.05484 | $0.06033 | $0.06636 | $0.07300 | $0.08030 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 20% | $0.05439 | $0.06527 | $0.07832 | $0.09399 | $0.1128 | $0.1353 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 50% | $0.06799 | $0.1020 | $0.1530 | $0.2295 | $0.3442 | $0.5163 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 100% | $0.09065 | $0.1813 | $0.3626 | $0.7252 | $1.45 | $2.9 |
Tâm lý người dùng
Mua VYFI trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm