Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103476.52 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103476.52 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103476.52 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSOL thành ISK
VSOL/ISK: 1 VSOL = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 VSolidus (VSOL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

VSOL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSOL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VSolidus (VSOL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSOL hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSOL hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 VSOL sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity VSOL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity VSOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSOL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VSOL
VSolidus
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSOL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của VSolidus tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSOL sang ISK, lên đến 10000 VSOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
VSolidus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VSOL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo VSolidus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VSOL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSOL/ISK
VSOL/ISK: 1 VSOL = 0 ISK; 2025/05/10 14:40:46
Trong 1D vừa qua, VSolidus đã thay đổi -25.71% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VSolidus(VSOL) đã thay đổi -25.71% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VSOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VSOL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của VSolidus/ISK
Giá VSolidus cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0005608 ISK trong khi giá VSolidus thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0004049 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VSolidus theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSOL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005540 ISK | 0.0005608 ISK | 0.0009133 ISK | 0.001175 ISK |
Thấp | 0.0004113 ISK | 0.0004049 ISK | 0.0003657 ISK | 0.{4}6915 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.71% | -26.56% | +13.34% | +31.85% |
Thông tin VSolidus
Số liệu thị trường VSOL sang ISK
VSOL/ISK:
--
Khối lượng VSOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VSOL:
--
Nguồn cung lưu hành VSOL:
0 VSOL
Tỷ giá VSOL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VSolidus thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VSolidus là kr0 mỗi VSOL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VSOL. Khối lượng giao dịch của VSolidus đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSOL là kr0.
Thông tin thêm về VSolidus trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VSolidus phổ biến nhất là VSOL sang ISK, trong đó mã của VSolidus là VSOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSOL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSOL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSOL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSOL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VSolidus phổ biến

VSOL đến TWD
1 VSOL thành NT$0 TWD

VSOL đến CNY
1 VSOL thành ¥0 CNY
VSOL đến ISK
1 VSOL thành kr0 ISK

VSOL đến USD
1 VSOL thành $0 USD

VSOL đến EUR
1 VSOL thành €0 EUR

VSOL đến CAD
1 VSOL thành C$0 CAD

VSOL đến KRW
1 VSOL thành ₩0 KRW

VSOL đến JPY
1 VSOL thành ¥0 JPY

VSOL đến GBP
1 VSOL thành £0 GBP

VSOL đến BRL
1 VSOL thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr5.8 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr112.65 ISK

BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2312 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr85,073.74 ISK

GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr19.7 ISK

AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr1,881.29 ISK

XAI đến ISK
1 XAI thành kr12.83 ISK

DOT đến ISK
1 DOT thành kr659.81 ISK

EOS đến ISK
1 EOS thành kr120.96 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr314.03 ISK
Bảng chuyển đổi từ VSOL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của VSolidus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSOL thành Króna Iceland đã thay đổi -26.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.71%, đạt mức cao nhất là 0.0005540 ISK và mức thấp nhất là 0.0004113 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VSOL là kr-0.{4}4843 ISK , thay đổi +13.34% so với giá hiện tại. VSolidus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.49% so với năm trước.
-kr
0.008713ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSOL | kr0 | kr0.{4}7123 | -25.71% |
1 VSOL | kr0 | kr0.0001425 | -25.71% |
5 VSOL | kr0 | kr0.0007123 | -25.71% |
10 VSOL | kr0 | kr0.001425 | -25.71% |
50 VSOL | kr0 | kr0.007123 | -25.71% |
100 VSOL | kr0 | kr0.01425 | -25.71% |
500 VSOL | kr0 | kr0.07123 | -25.71% |
1000 VSOL | kr0 | kr0.1425 | -25.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSOL/ISK
1 VSolidus bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 VSolidus (VSOL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSOL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity VSOL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSOL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSOL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSOL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity VSOL, trong khi 5 VSOL sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của VSOL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSOL tính theo ISK là kr0.1183. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSOL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VSolidus tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VSolidus (VSOL) đã giảm 26.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VSolidus (VSOL) đã tăng 13.34% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSOL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VSolidus và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSOL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSOL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSOL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSOL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VSolidus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
