Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VNDC thành HUF

VNDC/HUF: 1 VNDC = 0.01350 HUF. Giá chuyển đổi 1 VNDC (VNDC) thành Forint Hungary (HUF) là 0.01350 HUF hôm nay.
VNDC
VNDC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNDC/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNDC (VNDC) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNDC hiện có giá trị là 0.01 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNDC hiện có giá 0.01 HUF, nghĩa là mua 5 VNDC sẽ mất 0.07 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 74.05 VNDC và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 370.25 VNDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VNDC sang HUF

Chuyển đổi HUF sang VNDC

VNDC
Forint Hungary
1 VNDC
0.01350  HUF
2 VNDC
0.02701  HUF
5 VNDC
0.06752  HUF
10 VNDC
0.1350  HUF
20 VNDC
0.2701  HUF
50 VNDC
0.6752  HUF
1000 VNDC
13.5  HUF
5000 VNDC
67.52  HUF
10000 VNDC
135.04  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNDC thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của VNDC tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNDC sang HUF, lên đến 10000 VNDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
VNDC
100 HUF
7,404.98 VNDC
200 HUF
14,809.95 VNDC
500 HUF
37,024.88 VNDC
1000 HUF
74,049.77 VNDC
2000 HUF
148,099.54 VNDC
5000 HUF
370,248.85 VNDC
10000 HUF
740,497.7 VNDC
50000 HUF
3,702,488.5 VNDC
100000 HUF
7,404,976.99 VNDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành VNDC toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo VNDC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang VNDC, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VNDC/HUF

VNDC/HUF: 1 VNDC = 0.01350 HUF; 2025/05/01 04:18:20
Trong 1D vừa qua, VNDC đã thay đổi +0.14% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNDC(VNDC) đã thay đổi +0.14% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành VNDC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VNDC sang HUF: Biến động và thay đổi giá của VNDC/HUF

Giá VNDC cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01356 HUF trong khi giá VNDC thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01341 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNDC theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNDC theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01354 HUF
0.01356 HUF
0.01380 HUF
0.01388 HUF
Thấp
0.01346 HUF
0.01341 HUF
0.01330 HUF
0.01313 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.14%
-0.16%
-1.36%
-2.68%

Thông tin VNDC

Số liệu thị trường VNDC sang HUF

VNDC/HUF:
Ft0.01350
Khối lượng VNDC 24 giờ:
Ft5,244,456,652.01
Vốn hóa thị trường VNDC:
--
Nguồn cung lưu hành VNDC:
0 VNDC

Tỷ giá VNDC sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VNDC thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VNDC là Ft0.01350 mỗi VNDC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VNDC. Khối lượng giao dịch của VNDC đã thay đổi +1.40% (Ft72,260,748.96 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNDC là Ft5,172,195,903.04.

Thông tin thêm về VNDC trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNDC phổ biến nhất là VNDC sang HUF, trong đó mã của VNDC là VNDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83119.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70629.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129663.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533637.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7957127.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VNDC sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VNDC sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VNDC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNDC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VNDC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VNDC đến TWD
1 VNDC thành NT$0.001211 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VNDC đến CNY
1 VNDC thành ¥0.0002744 CNY
popular info Đô la Mỹ
VNDC đến USD
1 VNDC thành $0.{4}3776 USD
popular info Euro
VNDC đến EUR
1 VNDC thành €0.{4}3337 EUR
popular info Đô la Canada
VNDC đến CAD
1 VNDC thành C$0.{4}5206 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VNDC đến KRW
1 VNDC thành ₩0.05390 KRW
popular info Yên Nhật
VNDC đến JPY
1 VNDC thành ¥0.005402 JPY
popular info Bảng Anh
VNDC đến GBP
1 VNDC thành £0.{4}2836 GBP
popular info Forint Hungary
VNDC đến HUF
1 VNDC thành Ft0.01350 HUF
popular info Real Brazil
VNDC đến BRL
1 VNDC thành R$0.0002142 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Biswap
BSW đến HUF
1 BSW thành Ft19.69 HUF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft570.79 HUF
other assets Worldcoin
WLD đến HUF
1 WLD thành Ft368.62 HUF
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến HUF
1 FARTCOIN thành Ft442.95 HUF
other assets Curve DAO Token
CRV đến HUF
1 CRV thành Ft260.32 HUF
other assets Akash Network
AKT đến HUF
1 AKT thành Ft637.6 HUF
other assets Voxies
VOXEL đến HUF
1 VOXEL thành Ft39.42 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,934,460.84 HUF
other assets COTI
COTI đến HUF
1 COTI thành Ft28.4 HUF
other assets PowerPool
CVP đến HUF
1 CVP thành Ft22.15 HUF

Bảng chuyển đổi từ VNDC sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của VNDC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNDC thành Forint Hungary đã thay đổi -0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.01354 HUF và mức thấp nhất là 0.01346 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 VNDC là Ft0.01369 HUF , thay đổi -1.36% so với giá hiện tại. VNDC đã thay đổi
-Ft
0.0002210HUF
, tương đương mức thay đổi -1.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VNDCFt0.006752Ft0.006743
+0.14%
1 VNDCFt0.01350Ft0.01349
+0.14%
5 VNDCFt0.06752Ft0.06743
+0.14%
10 VNDCFt0.1350Ft0.1349
+0.14%
50 VNDCFt0.6752Ft0.6743
+0.14%
100 VNDCFt1.35Ft1.35
+0.14%
500 VNDCFt6.75Ft6.74
+0.14%
1000 VNDCFt13.5Ft13.49
+0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp VNDC/HUF

1 VNDC bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 VNDC (VNDC) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.01350.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNDC với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.05 VNDC đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNDC sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNDC sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNDC bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 370.25 VNDC, trong khi 5 VNDC sẽ có giá khoảng 0.06752HUF.
Giá cao nhất của VNDC/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNDC tính theo HUF là Ft4.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNDC/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNDC tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNDC (VNDC) đã giảm 0.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNDC (VNDC) đã giảm 1.36% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNDC thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNDC và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNDC/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNDC/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNDC/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNDC/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNDC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.