Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VNDC thành CHF

VNDC/CHF: 1 VNDC = 0.{4}3117 CHF. Giá chuyển đổi 1 VNDC (VNDC) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}3117 CHF hôm nay.
VNDC
VNDC
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNDC/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNDC (VNDC) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNDC hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNDC hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 VNDC sẽ mất 0.00 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 32,083.05 VNDC và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 160,415.26 VNDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VNDC sang CHF

Chuyển đổi CHF sang VNDC

VNDC
Franc Thụy Sĩ
1 VNDC
0.{4}3117  CHF
2 VNDC
0.{4}6234  CHF
5 VNDC
0.0001558  CHF
10 VNDC
0.0003117  CHF
20 VNDC
0.0006234  CHF
50 VNDC
0.001558  CHF
100 VNDC
0.003117  CHF
200 VNDC
0.006234  CHF
500 VNDC
0.01558  CHF
1000 VNDC
0.03117  CHF
5000 VNDC
0.1558  CHF
10000 VNDC
0.3117  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNDC thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của VNDC tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNDC sang CHF, lên đến 10000 VNDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
VNDC
10 CHF
320,830.52 VNDC
50 CHF
1,604,152.58 VNDC
100 CHF
3,208,305.15 VNDC
200 CHF
6,416,610.31 VNDC
500 CHF
16,041,525.77 VNDC
1000 CHF
32,083,051.53 VNDC
2000 CHF
64,166,103.07 VNDC
5000 CHF
160,415,257.67 VNDC
10000 CHF
320,830,515.34 VNDC
50000 CHF
1,604,152,576.71 VNDC
100000 CHF
3,208,305,153.42 VNDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành VNDC toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo VNDC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang VNDC, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VNDC/CHF

VNDC/CHF: 1 VNDC = 0.{4}3117 CHF; 2025/05/07 21:47:39
Trong 1D vừa qua, VNDC đã thay đổi -0.10% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNDC(VNDC) đã thay đổi -0.10% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành VNDC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VNDC sang CHF: Biến động và thay đổi giá của VNDC/CHF

Giá VNDC cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{4}3141 CHF trong khi giá VNDC thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{4}3100 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNDC theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNDC theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3127 CHF
0.{4}3141 CHF
0.{4}3168 CHF
0.{4}3195 CHF
Thấp
0.{4}3105 CHF
0.{4}3100 CHF
0.{4}3089 CHF
0.{4}3062 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.10%
+0.29%
-0.67%
-1.67%

Thông tin VNDC

Số liệu thị trường VNDC sang CHF

VNDC/CHF:
Fr0.{4}3117
Khối lượng VNDC 24 giờ:
Fr11,617,199.02
Vốn hóa thị trường VNDC:
--
Nguồn cung lưu hành VNDC:
0 VNDC

Tỷ giá VNDC sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VNDC thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VNDC là Fr0.{4}3117 mỗi VNDC, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VNDC. Khối lượng giao dịch của VNDC đã thay đổi +0.72% (Fr83,183.32 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNDC là Fr11,534,015.69.

Thông tin thêm về VNDC trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNDC phổ biến nhất là VNDC sang CHF, trong đó mã của VNDC là VNDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VNDC sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VNDC sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VNDC (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNDC bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VNDC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VNDC đến TWD
1 VNDC thành NT$0.001151 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VNDC đến CNY
1 VNDC thành ¥0.0002734 CNY
popular info Đô la Mỹ
VNDC đến USD
1 VNDC thành $0.{4}3784 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
VNDC đến CHF
1 VNDC thành Fr0.{4}3117 CHF
popular info Euro
VNDC đến EUR
1 VNDC thành €0.{4}3349 EUR
popular info Đô la Canada
VNDC đến CAD
1 VNDC thành C$0.{4}5236 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VNDC đến KRW
1 VNDC thành ₩0.05292 KRW
popular info Yên Nhật
VNDC đến JPY
1 VNDC thành ¥0.005444 JPY
popular info Bảng Anh
VNDC đến GBP
1 VNDC thành £0.{4}2848 GBP
popular info Real Brazil
VNDC đến BRL
1 VNDC thành R$0.0002174 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr80,017.01 CHF
other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr1,484.29 CHF
other assets KAITO
KAITO đến CHF
1 KAITO thành Fr1.15 CHF
other assets Solana
SOL đến CHF
1 SOL thành Fr121.22 CHF
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CHF
1 FARTCOIN thành Fr0.8210 CHF
other assets Mog Coin
MOG đến CHF
1 MOG thành Fr0.{6}6362 CHF
other assets Litecoin
LTC đến CHF
1 LTC thành Fr73.05 CHF
other assets EOS
EOS đến CHF
1 EOS thành Fr0.6576 CHF
other assets Pepe
PEPE đến CHF
1 PEPE thành Fr0.{5}6803 CHF
other assets Obol
OBOL đến CHF
1 OBOL thành Fr0.2269 CHF

Bảng chuyển đổi từ VNDC sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của VNDC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNDC thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +0.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3127 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}3105 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 VNDC là Fr0.{4}3138 CHF , thay đổi -0.67% so với giá hiện tại. VNDC đã thay đổi
-Fr
0.{6}7182CHF
, tương đương mức thay đổi -2.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VNDCFr0.{4}1558Fr0.{4}1560
-0.10%
1 VNDCFr0.{4}3117Fr0.{4}3120
-0.10%
5 VNDCFr0.0001558Fr0.0001560
-0.10%
10 VNDCFr0.0003117Fr0.0003120
-0.10%
50 VNDCFr0.001558Fr0.001560
-0.10%
100 VNDCFr0.003117Fr0.003120
-0.10%
500 VNDCFr0.01558Fr0.01560
-0.10%
1000 VNDCFr0.03117Fr0.03120
-0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp VNDC/CHF

1 VNDC bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 VNDC (VNDC) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}3117.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNDC với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32,083.05 VNDC đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNDC sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNDC sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNDC bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 160,415.26 VNDC, trong khi 5 VNDC sẽ có giá khoảng 0.0001558CHF.
Giá cao nhất của VNDC/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNDC tính theo CHF là Fr0.009384. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNDC/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNDC tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNDC (VNDC) đã tăng 0.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNDC (VNDC) đã giảm 0.67% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNDC thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNDC và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNDC/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNDC/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNDC/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNDC/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNDC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.