Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VDA thành NAD

VDA/NAD: 1 VDA = 0.1152 NAD. Giá chuyển đổi 1 Verida (VDA) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1152 NAD hôm nay.
VDA
VDA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verida (VDA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDA hiện có giá trị là 0.12 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDA hiện có giá 0.12 NAD, nghĩa là mua 5 VDA sẽ mất 0.58 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 8.68 VDA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 43.39 VDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VDA sang NAD

Chuyển đổi NAD sang VDA

Verida
Đô la Namibia
1000 VDA
115.23  NAD
5000 VDA
576.17  NAD
10000 VDA
1,152.35  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Verida tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDA sang NAD, lên đến 10000 VDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Verida
1000 NAD
8,677.93 VDA
2000 NAD
17,355.85 VDA
5000 NAD
43,389.63 VDA
10000 NAD
86,779.26 VDA
50000 NAD
433,896.3 VDA
100000 NAD
867,792.6 VDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VDA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Verida đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VDA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VDA/NAD

VDA/NAD: 1 VDA = 0.1152 NAD; 2025/04/30 04:53:05
Trong 1D vừa qua, Verida đã thay đổi +12.85% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verida(VDA) đã thay đổi +12.85% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VDA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Verida/NAD

Giá Verida cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1373 NAD trong khi giá Verida thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.09372 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verida theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1373 NAD
0.1373 NAD
0.3265 NAD
0.3265 NAD
Thấp
0.1020 NAD
0.09372 NAD
0.04340 NAD
0.04340 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.85%
-1.06%
+71.88%
-60.41%

Thông tin Verida

Số liệu thị trường VDA sang NAD

VDA/NAD:
N$0.1152
Khối lượng VDA 24 giờ:
N$777,533.87
Vốn hóa thị trường VDA:
--
Nguồn cung lưu hành VDA:
0 VDA

Tỷ giá VDA sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Verida thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Verida là N$0.1152 mỗi VDA, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VDA. Khối lượng giao dịch của Verida đã thay đổi +129.53% (N$438,789.93 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDA là N$338,743.94.

Thông tin thêm về Verida trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verida phổ biến nhất là VDA sang NAD, trong đó mã của Verida là VDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VDA sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VDA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VDA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Verida phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VDA đến TWD
1 VDA thành NT$0.1993 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VDA đến CNY
1 VDA thành ¥0.04508 CNY
popular info Đô la Mỹ
VDA đến USD
1 VDA thành $0.006198 USD
popular info Euro
VDA đến EUR
1 VDA thành €0.005452 EUR
popular info Đô la Canada
VDA đến CAD
1 VDA thành C$0.008578 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VDA đến KRW
1 VDA thành ₩8.87 KRW
popular info Yên Nhật
VDA đến JPY
1 VDA thành ¥0.8825 JPY
popular info Bảng Anh
VDA đến GBP
1 VDA thành £0.004627 GBP
popular info Đô la Namibia
VDA đến NAD
1 VDA thành N$0.1152 NAD
popular info Real Brazil
VDA đến BRL
1 VDA thành R$0.03485 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$7.87 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3878 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.31 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.62 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.66 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.55 NAD
other assets Venice Token
VVV đến NAD
1 VVV thành N$75.06 NAD
other assets Wayfinder
PROMPT đến NAD
1 PROMPT thành N$7.81 NAD
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến NAD
1 PSG thành N$41.63 NAD
other assets Amp
AMP đến NAD
1 AMP thành N$0.07719 NAD

Bảng chuyển đổi từ VDA sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Verida đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDA thành Đô la Namibia đã thay đổi -1.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.85%, đạt mức cao nhất là 0.1373 NAD và mức thấp nhất là 0.1020 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VDA là N$0.06705 NAD , thay đổi +71.88% so với giá hiện tại. Verida đã thay đổi
-N$
1.24NAD
, tương đương mức thay đổi -91.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VDAN$0.05762N$0.05106
+12.85%
1 VDAN$0.1152N$0.1021
+12.85%
5 VDAN$0.5762N$0.5106
+12.85%
10 VDAN$1.15N$1.02
+12.85%
50 VDAN$5.76N$5.11
+12.85%
100 VDAN$11.52N$10.21
+12.85%
500 VDAN$57.62N$51.06
+12.85%
1000 VDAN$115.23N$102.11
+12.85%

Câu Hỏi Thường Gặp VDA/NAD

1 Verida bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Verida (VDA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1152.
Tôi có thể mua bao nhiêu VDA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.68 VDA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VDA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VDA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VDA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 43.39 VDA, trong khi 5 VDA sẽ có giá khoảng 0.5762NAD.
Giá cao nhất của VDA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VDA tính theo NAD là N$2.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VDA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verida tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã giảm 1.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã tăng 71.88% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VDA thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verida và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VDA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VDA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VDA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VDA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verida và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.