Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VDA thành GHS

VDA/GHS: 1 VDA = 0.08910 GHS. Giá chuyển đổi 1 Verida (VDA) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.08910 GHS hôm nay.
VDA
VDA
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VDA/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verida (VDA) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VDA hiện có giá trị là 0.09 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VDA hiện có giá 0.09 GHS, nghĩa là mua 5 VDA sẽ mất 0.45 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 11.22 VDA và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 56.12 VDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VDA sang GHS

Chuyển đổi GHS sang VDA

Verida
Cedi Ghana
5000 VDA
445.48  GHS
10000 VDA
890.95  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VDA thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Verida tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VDA sang GHS, lên đến 10000 VDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Verida
1000 GHS
11,223.96 VDA
2000 GHS
22,447.91 VDA
5000 GHS
56,119.78 VDA
10000 GHS
112,239.56 VDA
50000 GHS
561,197.79 VDA
100000 GHS
1,122,395.59 VDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành VDA toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Verida đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang VDA, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VDA/GHS

VDA/GHS: 1 VDA = 0.08910 GHS; 2025/04/30 08:35:38
Trong 1D vừa qua, Verida đã thay đổi -8.18% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verida(VDA) đã thay đổi -8.18% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành VDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VDA sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Verida/GHS

Giá Verida cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.1067 GHS trong khi giá Verida thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.07279 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verida theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VDA theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1067 GHS
0.1067 GHS
0.2536 GHS
0.2536 GHS
Thấp
0.08824 GHS
0.07279 GHS
0.03371 GHS
0.03371 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.18%
-0.12%
+69.02%
-60.69%

Thông tin Verida

Số liệu thị trường VDA sang GHS

VDA/GHS:
₵0.08910
Khối lượng VDA 24 giờ:
₵450,682.71
Vốn hóa thị trường VDA:
--
Nguồn cung lưu hành VDA:
0 VDA

Tỷ giá VDA sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Verida thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Verida là ₵0.08910 mỗi VDA, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VDA. Khối lượng giao dịch của Verida đã thay đổi -16.13% (₵-86,690.69 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VDA là ₵537,373.4.

Thông tin thêm về Verida trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verida phổ biến nhất là VDA sang GHS, trong đó mã của Verida là VDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VDA sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VDA sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VDA (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VDA bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Verida phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VDA đến TWD
1 VDA thành NT$0.1972 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VDA đến CNY
1 VDA thành ¥0.04483 CNY
popular info Đô la Mỹ
VDA đến USD
1 VDA thành $0.006171 USD
popular info Cedi Ghana
VDA đến GHS
1 VDA thành ₵0.08910 GHS
popular info Euro
VDA đến EUR
1 VDA thành €0.005424 EUR
popular info Đô la Canada
VDA đến CAD
1 VDA thành C$0.008534 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VDA đến KRW
1 VDA thành ₩8.78 KRW
popular info Yên Nhật
VDA đến JPY
1 VDA thành ¥0.8794 JPY
popular info Bảng Anh
VDA đến GBP
1 VDA thành £0.004608 GBP
popular info Real Brazil
VDA đến BRL
1 VDA thành R$0.03469 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵16.9 GHS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵7.98 GHS
other assets LooksRare
LOOKS đến GHS
1 LOOKS thành ₵0.2882 GHS
other assets Drift
DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵10.32 GHS
other assets Axelar
AXL đến GHS
1 AXL thành ₵5.64 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵8,701.84 GHS
other assets Sign
SIGN đến GHS
1 SIGN thành ₵1.52 GHS
other assets Shentu
CTK đến GHS
1 CTK thành ₵6.25 GHS
other assets Initia
INIT đến GHS
1 INIT thành ₵12.14 GHS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến GHS
1 COOKIE thành ₵2.61 GHS

Bảng chuyển đổi từ VDA sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Verida đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VDA thành Cedi Ghana đã thay đổi -0.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.18%, đạt mức cao nhất là 0.1067 GHS và mức thấp nhất là 0.08824 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 VDA là ₵0.05270 GHS , thay đổi +69.02% so với giá hiện tại. Verida đã thay đổi
-
0.9608GHS
, tương đương mức thay đổi -91.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VDA₵0.04455₵0.04852
-8.18%
1 VDA₵0.08910₵0.09704
-8.18%
5 VDA₵0.4455₵0.4852
-8.18%
10 VDA₵0.8910₵0.9704
-8.18%
50 VDA₵4.45₵4.85
-8.18%
100 VDA₵8.91₵9.7
-8.18%
500 VDA₵44.55₵48.52
-8.18%
1000 VDA₵89.1₵97.04
-8.18%

Câu Hỏi Thường Gặp VDA/GHS

1 Verida bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Verida (VDA) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.08910.
Tôi có thể mua bao nhiêu VDA với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.22 VDA đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VDA sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VDA sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VDA bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 56.12 VDA, trong khi 5 VDA sẽ có giá khoảng 0.4455GHS.
Giá cao nhất của VDA/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VDA tính theo GHS là ₵1.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VDA/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verida tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã giảm 0.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verida (VDA) đã tăng 69.02% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VDA thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verida và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VDA/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VDA/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VDA/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VDA/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verida và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.