Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi vSXP thành NPR

vSXP/NPR: 1 vSXP = 0.5827 NPR. Giá chuyển đổi 1 Venus SXP (vSXP) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.5827 NPR hôm nay.
vSXP
vSXP
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vSXP/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus SXP (vSXP) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vSXP hiện có giá trị là 0.58 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vSXP hiện có giá 0.58 NPR, nghĩa là mua 5 vSXP sẽ mất 2.91 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 1.72 vSXP và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 8.58 vSXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vSXP sang NPR

Chuyển đổi NPR sang vSXP

Venus SXP
Rupee Nepal
100 vSXP
58.27  NPR
200 vSXP
116.53  NPR
500 vSXP
291.33  NPR
1000 vSXP
582.65  NPR
5000 vSXP
2,913.26  NPR
10000 vSXP
5,826.53  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vSXP thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Venus SXP tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vSXP sang NPR, lên đến 10000 vSXP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Venus SXP
1000 NPR
1,716.29 vSXP
2000 NPR
3,432.58 vSXP
5000 NPR
8,581.44 vSXP
10000 NPR
17,162.88 vSXP
50000 NPR
85,814.4 vSXP
100000 NPR
171,628.81 vSXP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành vSXP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Venus SXP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang vSXP, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vSXP/NPR

vSXP/NPR: 1 vSXP = 0.5827 NPR; 2025/04/26 20:51:33
Trong 1D vừa qua, Venus SXP đã thay đổi +2.07% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus SXP(vSXP) đã thay đổi +2.07% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành vSXP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi vSXP sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Venus SXP/NPR

Giá Venus SXP cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.8138 NPR trong khi giá Venus SXP thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.6248 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus SXP theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vSXP theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.7088 NPR
0.8138 NPR
1.04 NPR
1.46 NPR
Thấp
0.6719 NPR
0.6248 NPR
0.6248 NPR
0.6248 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.07%
-13.32%
-28.70%
-37.31%

Thông tin Venus SXP

Số liệu thị trường vSXP sang NPR

vSXP/NPR:
₨0.5827
Khối lượng vSXP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vSXP:
₨8,233,815.42
Nguồn cung lưu hành vSXP:
14.13M vSXP

Tỷ giá vSXP sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus SXP thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus SXP là ₨0.5827 mỗi vSXP, với tổng vốn hoá thị trường của ₨8,233,815.42 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,131,599 vSXP. Khối lượng giao dịch của Venus SXP đã thay đổi 0.00% (₨0 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vSXP là ₨0.

Thông tin thêm về Venus SXP trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus SXP phổ biến nhất là vSXP sang NPR, trong đó mã của Venus SXP là vSXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vSXP sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vSXP sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vSXP (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vSXP bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vSXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Venus SXP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
vSXP đến TWD
1 vSXP thành NT$0.1389 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vSXP đến CNY
1 vSXP thành ¥0.03110 CNY
popular info Đô la Mỹ
vSXP đến USD
1 vSXP thành $0.004266 USD
popular info Euro
vSXP đến EUR
1 vSXP thành €0.003744 EUR
popular info Đô la Canada
vSXP đến CAD
1 vSXP thành C$0.005924 CAD
popular info Rupee Nepal
vSXP đến NPR
1 vSXP thành ₨0.5827 NPR
popular info Won Hàn Quốc
vSXP đến KRW
1 vSXP thành ₩6.14 KRW
popular info Yên Nhật
vSXP đến JPY
1 vSXP thành ¥0.6129 JPY
popular info Bảng Anh
vSXP đến GBP
1 vSXP thành £0.003204 GBP
popular info Real Brazil
vSXP đến BRL
1 vSXP thành R$0.02428 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NPR
1 TRUMP thành ₨2,115.97 NPR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NPR
1 ALPACA thành ₨39.48 NPR
other assets Turbo
TURBO đến NPR
1 TURBO thành ₨0.7117 NPR
other assets TRON
TRX đến NPR
1 TRX thành ₨34.51 NPR
other assets Brett (Based)
BRETT đến NPR
1 BRETT thành ₨9.46 NPR
other assets Bonk
BONK đến NPR
1 BONK thành ₨0.002514 NPR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NPR
1 VIRTUAL thành ₨147.61 NPR
other assets EthereumPoW
ETHW đến NPR
1 ETHW thành ₨286.85 NPR
other assets NEM
XEM đến NPR
1 XEM thành ₨3.5 NPR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến NPR
1 BTT thành ₨0.0001044 NPR

Bảng chuyển đổi từ vSXP sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Venus SXP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 vSXP thành Rupee Nepal đã thay đổi -13.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.07%, đạt mức cao nhất là 0.7088 NPR và mức thấp nhất là 0.6719 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 vSXP là ₨0.8620 NPR , thay đổi -28.70% so với giá hiện tại. Venus SXP đã thay đổi
-
0.4181NPR
, tương đương mức thay đổi -37.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 vSXP₨0.2913₨0.2843
+2.07%
1 vSXP₨0.5827₨0.5686
+2.07%
5 vSXP₨2.91₨2.84
+2.07%
10 vSXP₨5.83₨5.69
+2.07%
50 vSXP₨29.13₨28.43
+2.07%
100 vSXP₨58.27₨56.86
+2.07%
500 vSXP₨291.33₨284.3
+2.07%
1000 vSXP₨582.65₨568.6
+2.07%

Câu Hỏi Thường Gặp vSXP/NPR

1 Venus SXP bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Venus SXP (vSXP) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.5827.
Tôi có thể mua bao nhiêu vSXP với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.72 vSXP đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vSXP sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vSXP sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vSXP bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 8.58 vSXP, trong khi 5 vSXP sẽ có giá khoảng 2.91NPR.
Giá cao nhất của vSXP/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vSXP tính theo NPR là ₨16.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vSXP/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus SXP tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus SXP (vSXP) đã giảm 13.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus SXP (vSXP) đã giảm 28.70% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vSXP thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus SXP và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vSXP/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vSXP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vSXP/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vSXP/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vSXP/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus SXP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.