Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94130.88 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94130.88 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94130.88 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi vSXP thành IDR
vSXP/IDR: 1 vSXP = 71.7 IDR. Giá chuyển đổi 1 Venus SXP (vSXP) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 71.7 IDR hôm nay.

vSXP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vSXP/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus SXP (vSXP) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vSXP hiện có giá trị là 71.70 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vSXP hiện có giá 71.70 IDR, nghĩa là mua 5 vSXP sẽ mất 358.48 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01395 vSXP và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.06974 vSXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi vSXP sang IDR
Chuyển đổi IDR sang vSXP
Venus SXP
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vSXP thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Venus SXP tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vSXP sang IDR, lên đến 10000 vSXP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Venus SXP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành vSXP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Venus SXP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang vSXP, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ vSXP/IDR
vSXP/IDR: 1 vSXP = 71.7 IDR; 2025/04/26 20:56:18
Trong 1D vừa qua, Venus SXP đã thay đổi +2.07% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus SXP(vSXP) đã thay đổi +2.07% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành vSXP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi vSXP sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Venus SXP/IDR
Giá Venus SXP cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 100.14 IDR trong khi giá Venus SXP thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 76.88 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus SXP theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vSXP theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 87.22 IDR | 100.14 IDR | 127.66 IDR | 179.87 IDR |
Thấp | 82.68 IDR | 76.88 IDR | 76.88 IDR | 76.88 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.07% | -13.32% | -28.70% | -37.31% |
Thông tin Venus SXP
Số liệu thị trường vSXP sang IDR
vSXP/IDR:
Rp71.7
Khối lượng vSXP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vSXP:
Rp1,013,181,194.02
Nguồn cung lưu hành vSXP:
14.13M vSXP
Tỷ giá vSXP sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venus SXP thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus SXP là Rp71.7 mỗi vSXP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,013,181,194.02 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,131,599 vSXP. Khối lượng giao dịch của Venus SXP đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vSXP là Rp0.
Thông tin thêm về Venus SXP trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus SXP phổ biến nhất là vSXP sang IDR, trong đó mã của Venus SXP là vSXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi vSXP sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi vSXP sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua vSXP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vSXP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vSXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Venus SXP phổ biến

vSXP đến TWD
1 vSXP thành NT$0.1389 TWD

vSXP đến CNY
1 vSXP thành ¥0.03110 CNY

vSXP đến USD
1 vSXP thành $0.004266 USD
vSXP đến IDR
1 vSXP thành Rp71.7 IDR

vSXP đến EUR
1 vSXP thành €0.003744 EUR

vSXP đến CAD
1 vSXP thành C$0.005924 CAD

vSXP đến KRW
1 vSXP thành ₩6.14 KRW

vSXP đến JPY
1 vSXP thành ¥0.6129 JPY

vSXP đến GBP
1 vSXP thành £0.003204 GBP

vSXP đến BRL
1 vSXP thành R$0.02428 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp260,162.49 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,858.61 IDR

TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp87.58 IDR

TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,246.45 IDR

BRETT đến IDR
1 BRETT thành Rp1,164.02 IDR

BONK đến IDR
1 BONK thành Rp0.3093 IDR

VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp18,215.07 IDR

ETHW đến IDR
1 ETHW thành Rp35,369.64 IDR

XEM đến IDR
1 XEM thành Rp427.48 IDR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến IDR
1 BTT thành Rp0.01285 IDR
Bảng chuyển đổi từ vSXP sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Venus SXP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 vSXP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -13.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.07%, đạt mức cao nhất là 87.22 IDR và mức thấp nhất là 82.68 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 vSXP là Rp106.07 IDR , thay đổi -28.70% so với giá hiện tại. Venus SXP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.60% so với năm trước.
-Rp
51.45IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 vSXP | Rp35.85 | Rp34.98 | +2.07% |
1 vSXP | Rp71.7 | Rp69.97 | +2.07% |
5 vSXP | Rp358.48 | Rp349.84 | +2.07% |
10 vSXP | Rp716.96 | Rp699.67 | +2.07% |
50 vSXP | Rp3,584.81 | Rp3,498.37 | +2.07% |
100 vSXP | Rp7,169.61 | Rp6,996.73 | +2.07% |
500 vSXP | Rp35,848.07 | Rp34,983.65 | +2.07% |
1000 vSXP | Rp71,696.15 | Rp69,967.3 | +2.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp vSXP/IDR
1 Venus SXP bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Venus SXP (vSXP) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp71.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu vSXP với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01395 vSXP đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vSXP sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vSXP sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vSXP bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.06974 vSXP, trong khi 5 vSXP sẽ có giá khoảng 358.48IDR.
Giá cao nhất của vSXP/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vSXP tính theo IDR là Rp1,975.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vSXP/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus SXP tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus SXP (vSXP) đã giảm 13.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus SXP (vSXP) đã giảm 28.70% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vSXP thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus SXP và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vSXP/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vSXP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vSXP/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vSXP/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vSXP/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus SXP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
