Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94249.03 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94249.03 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94249.03 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNM thành MKD
VNM/MKD: 1 VNM = 0.00 MKD. Giá chuyển đổi 1 Venom (VNM) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.00 MKD hôm nay.

VNM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venom (VNM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNM hiện có giá trị là 0 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNM hiện có giá 0 MKD, nghĩa là mua 5 VNM sẽ mất 0 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành Infinity VNM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành Infinity VNM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNM sang MKD
Chuyển đổi MKD sang VNM
Venom
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Venom tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNM sang MKD, lên đến 10000 VNM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Venom
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành VNM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Venom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang VNM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNM/MKD
VNM/MKD: 1 VNM = 0 MKD; 2025/05/01 00:30:04
Trong 1D vừa qua, Venom đã thay đổi +3.47% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venom(VNM) đã thay đổi +3.47% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành VNM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VNM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Venom/MKD
Giá Venom cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0001183 MKD trong khi giá Venom thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.{4}8658 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venom theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}9202 MKD | 0.0001183 MKD | 0.0001560 MKD | 0.0001560 MKD |
Thấp | 0.{4}8893 MKD | 0.{4}8658 MKD | 0.{4}8812 MKD | 0.{4}8812 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.47% | -19.35% | -5.59% | -36.42% |
Thông tin Venom
Số liệu thị trường VNM sang MKD
VNM/MKD:
--
Khối lượng VNM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VNM:
--
Nguồn cung lưu hành VNM:
0 VNM
Tỷ giá VNM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venom thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venom là ден0 mỗi VNM, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VNM. Khối lượng giao dịch của Venom đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNM là ден0.
Thông tin thêm về Venom trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venom phổ biến nhất là VNM sang MKD, trong đó mã của Venom là VNM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNM sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VNM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Venom phổ biến

VNM đến TWD
1 VNM thành NT$0 TWD

VNM đến CNY
1 VNM thành ¥0 CNY
VNM đến MKD
1 VNM thành ден0 MKD

VNM đến USD
1 VNM thành $0 USD

VNM đến EUR
1 VNM thành €0 EUR

VNM đến CAD
1 VNM thành C$0 CAD

VNM đến KRW
1 VNM thành ₩0 KRW

VNM đến JPY
1 VNM thành ¥0 JPY

VNM đến GBP
1 VNM thành £0 GBP

VNM đến BRL
1 VNM thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,114,145.89 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден119.03 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,037.57 MKD

BSW đến MKD
1 BSW thành ден3.03 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.004856 MKD

VOXEL đến MKD
1 VOXEL thành ден6.64 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден191.4 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден9.37 MKD

WLD đến MKD
1 WLD thành ден61.26 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004833 MKD
Bảng chuyển đổi từ VNM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Venom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNM thành Denar Macedonia đã thay đổi -19.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.47%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9202 MKD và mức thấp nhất là 0.{4}8893 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 VNM là ден0.{5}5449 MKD , thay đổi -5.59% so với giá hiện tại. Venom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+ден
0.{4}9202MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNM | ден0 | ден-0.{5}1543 | +3.47% |
1 VNM | ден0 | ден-0.{5}3086 | +3.47% |
5 VNM | ден0 | ден-0.{4}1543 | +3.47% |
10 VNM | ден0 | ден-0.{4}3086 | +3.47% |
50 VNM | ден0 | ден-0.0001543 | +3.47% |
100 VNM | ден0 | ден-0.0003086 | +3.47% |
500 VNM | ден0 | ден-0.001543 | +3.47% |
1000 VNM | ден0 | ден-0.003086 | +3.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNM/MKD
1 Venom bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Venom (VNM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity VNM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương Infinity VNM, trong khi 5 VNM sẽ có giá khoảng 0.00MKD.
Giá cao nhất của VNM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNM tính theo MKD là ден0.002400. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venom tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venom (VNM) đã giảm 19.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venom (VNM) đã giảm 5.59% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNM thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venom và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
