Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97089.97 (+3.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97089.97 (+3.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97089.97 (+3.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNM thành LKR
VNM/LKR: 1 VNM = 0.00 LKR. Giá chuyển đổi 1 Venom (VNM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.00 LKR hôm nay.

VNM
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNM/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venom (VNM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNM hiện có giá trị là 0 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNM hiện có giá 0 LKR, nghĩa là mua 5 VNM sẽ mất 0 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành Infinity VNM và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành Infinity VNM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNM sang LKR
Chuyển đổi LKR sang VNM
Venom
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNM thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Venom tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNM sang LKR, lên đến 10000 VNM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Venom
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành VNM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Venom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang VNM, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNM/LKR
VNM/LKR: 1 VNM = 0 LKR; 2025/05/01 16:08:11
Trong 1D vừa qua, Venom đã thay đổi +3.47% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venom(VNM) đã thay đổi +3.47% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành VNM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VNM sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Venom/LKR
Giá Venom cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.0006552 LKR trong khi giá Venom thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.0004794 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venom theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNM theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005095 LKR | 0.0006552 LKR | 0.0008640 LKR | 0.0008640 LKR |
Thấp | 0.0004924 LKR | 0.0004794 LKR | 0.0004879 LKR | 0.0004879 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.47% | -19.35% | -5.59% | -36.42% |
Thông tin Venom
Số liệu thị trường VNM sang LKR
VNM/LKR:
--
Khối lượng VNM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VNM:
--
Nguồn cung lưu hành VNM:
0 VNM
Tỷ giá VNM sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venom thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venom là Rs0 mỗi VNM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VNM. Khối lượng giao dịch của Venom đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNM là Rs0.
Thông tin thêm về Venom trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venom phổ biến nhất là VNM sang LKR, trong đó mã của Venom là VNM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71489.33 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131369.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539999.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8054105.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNM sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNM sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VNM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Venom phổ biến

VNM đến TWD
1 VNM thành NT$0 TWD

VNM đến CNY
1 VNM thành ¥0 CNY

VNM đến USD
1 VNM thành $0 USD

VNM đến EUR
1 VNM thành €0 EUR

VNM đến CAD
1 VNM thành C$0 CAD
VNM đến LKR
1 VNM thành Rs0 LKR

VNM đến KRW
1 VNM thành ₩0 KRW

VNM đến JPY
1 VNM thành ¥0 JPY

VNM đến GBP
1 VNM thành £0 GBP

VNM đến BRL
1 VNM thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs505.94 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs556,246.26 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs183.49 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs29,109,744.9 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,113.83 LKR

WLD đến LKR
1 WLD thành Rs323.42 LKR

ALPHA đến LKR
1 ALPHA thành Rs11.78 LKR

S đến LKR
1 S thành Rs167.97 LKR

FARTCOIN đến LKR
1 FARTCOIN thành Rs365.08 LKR

AIXBT đến LKR
1 AIXBT thành Rs61.6 LKR
Bảng chuyển đổi từ VNM sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Venom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -19.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.47%, đạt mức cao nhất là 0.0005095 LKR và mức thấp nhất là 0.0004924 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 VNM là Rs0.{4}3017 LKR , thay đổi -5.59% so với giá hiện tại. Venom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Rs
0.0005095LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNM | Rs0 | Rs-0.{5}8543 | +3.47% |
1 VNM | Rs0 | Rs-0.{4}1709 | +3.47% |
5 VNM | Rs0 | Rs-0.{4}8543 | +3.47% |
10 VNM | Rs0 | Rs-0.0001709 | +3.47% |
50 VNM | Rs0 | Rs-0.0008543 | +3.47% |
100 VNM | Rs0 | Rs-0.001709 | +3.47% |
500 VNM | Rs0 | Rs-0.008543 | +3.47% |
1000 VNM | Rs0 | Rs-0.01709 | +3.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNM/LKR
1 Venom bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Venom (VNM) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNM với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity VNM đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNM sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNM sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNM bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương Infinity VNM, trong khi 5 VNM sẽ có giá khoảng 0.00LKR.
Giá cao nhất của VNM/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNM tính theo LKR là Rs0.01329. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNM/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venom tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venom (VNM) đã giảm 19.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venom (VNM) đã giảm 5.59% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNM thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venom và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNM/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNM/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNM/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNM/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
